carrot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

carrot nghĩa là củ cà rốt. Học cách phát âm, sử dụng từ carrot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ carrot

carrotnoun

củ cà rốt

/ˈkarət/
Định nghĩa & cách phát âm từ carrot

Phát âm từ "carrot" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈkær.ət

Phát âm chi tiết hơn:

  • k phát âm giống như âm "c" trong tiếng Việt.
  • a phát âm như nguyên âm "a" trong "father".
  • r phát âm như âm "r" nhẹ, không ồn.
  • o phát âm như nguyên âm "o" trong "more".
  • t phát âm giống như âm "t" trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ carrot trong tiếng Anh

Từ "carrot" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, bao gồm:

1. Dưa hàng (củ cà rốt): Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này.

  • Ví dụ: "I ate a carrot for my snack." (Tôi ăn một củ cà rốt làm món ăn nhẹ.)
  • Ví dụ: "Carrots are a good source of Vitamin A." (Cà rốt là một nguồn cung cấp Vitamin A tốt.)

2. Động từ (đẩy): "Carrot" còn là một dạng của động từ "to carry" (mang, chở). Dạng này rất ít dùng và thường thấy trong tiếng lóng hoặc trong một số vùng nhất định.

  • Ví dụ: "He carrots his groceries home." (Anh ấy đẩy xe hàng về nhà.) - Cách dùng này ít phổ biến

3. Hình ảnh ẩn dụ (khao khát, mục tiêu): Trong một số ngữ cảnh, "carrot" được sử dụng như một lối nói ẩn dụ để chỉ một mục tiêu hấp dẫn, biện minh cho những hành động khó khăn hoặc mạo hiểm.

  • Ví dụ: "Money is his carrot, and power is his stick." (Tiền là động lực của anh ấy, còn quyền lực là cái roi.) - Ở đây, "carrot" đại diện cho tiền bạc.
  • Ví dụ: "The company offered him a huge bonus, which was his carrot." (Công ty đã đề nghị cho anh ấy một khoản thưởng lớn, đó là động lực của anh ấy.)

Tóm lại:

  • Chủ yếu: Củ cà rốt.
  • Ít dùng: Động từ "to carry".
  • Ẩn dụ: Mục tiêu, động lực.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "carrot" trong các ngữ cảnh khác nhau không?

Các từ đồng nghĩa với carrot

Thành ngữ của từ carrot

the carrot and (the) stick (approach)
if you use the carrot and stick approach, you persuade somebody to try harder by offering them a reward if they do, or a punishment if they do not
  • The emphasis is on the carrot of incentive rather than the stick of taxes.

Luyện tập với từ vựng carrot

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She chopped the ______ finely for the salad, adding some raisins for sweetness.
  2. The farmer harvested a basket of ______, potatoes, and beets from his field.
  3. To improve your eyesight, doctors recommend eating leafy greens like spinach or ______.
  4. The chef used a ______ to add vibrant color to the dish, though some guests mistook it for sweet potato.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which vegetable is rich in beta-carotene?
    a) Carrot ✅
    b) Cucumber
    c) Celery

  2. Select all vegetables typically used in mirepoix:
    a) Onion ✅
    b) Carrot ✅
    c) Bell pepper

  3. The ______ cake was surprisingly moist, but the main ingredient was actually zucchini.
    a) carrot (gây nhiễu)
    b) banana ✅
    c) pumpkin

  4. Which word fits both a vegetable and a metaphor for "incentive"?
    a) Stick
    b) Carrot ✅
    c) Apple

  5. A common substitution for carrots in stews is:
    a) Parsnips ✅
    b) Lettuce
    c) Carrot (gây nhiễu)


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The soup tasted better after adding orange vegetables."
    Rewrite: "The soup tasted better after adding diced carrots."

  2. Original: "She prefers snacks that are crunchy and sweet."
    Rewrite: "She prefers snacking on raw carrots for their crunch and natural sweetness."

  3. Original: "The bunny eagerly ate the orange vegetable."
    Rewrite: "The bunny eagerly ate the parsnip." (Không dùng "carrot")


Đáp án

Bài 1:

  1. carrot
  2. carrots
  3. kale (đáp án nhiễu)
  4. carrot

Bài 2:

  1. a) Carrot
  2. a) Onion, b) Carrot
  3. b) Banana
  4. b) Carrot
  5. a) Parsnips

Bài 3:

  1. "The soup tasted better after adding diced carrots."
  2. "She prefers snacking on raw carrots for their crunch and natural sweetness."
  3. "The bunny eagerly ate the parsnip."

Bình luận ()