
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
carrot nghĩa là củ cà rốt. Học cách phát âm, sử dụng từ carrot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
củ cà rốt
Phát âm từ "carrot" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "carrot" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, bao gồm:
Tóm lại:
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "carrot" trong các ngữ cảnh khác nhau không?
Which vegetable is rich in beta-carotene?
a) Carrot ✅
b) Cucumber
c) Celery
Select all vegetables typically used in mirepoix:
a) Onion ✅
b) Carrot ✅
c) Bell pepper
The ______ cake was surprisingly moist, but the main ingredient was actually zucchini.
a) carrot (gây nhiễu)
b) banana ✅
c) pumpkin
Which word fits both a vegetable and a metaphor for "incentive"?
a) Stick
b) Carrot ✅
c) Apple
A common substitution for carrots in stews is:
a) Parsnips ✅
b) Lettuce
c) Carrot (gây nhiễu)
Original: "The soup tasted better after adding orange vegetables."
Rewrite: "The soup tasted better after adding diced carrots."
Original: "She prefers snacks that are crunchy and sweet."
Rewrite: "She prefers snacking on raw carrots for their crunch and natural sweetness."
Original: "The bunny eagerly ate the orange vegetable."
Rewrite: "The bunny eagerly ate the parsnip." (Không dùng "carrot")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()