camera là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

camera nghĩa là máy ảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ camera qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ camera

cameranoun

máy ảnh

/ˈkam(ə)rə/
Định nghĩa & cách phát âm từ camera

Từ "camera" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈkæm.ərə/

Phát âm chi tiết:

  • ˈkæm: Phát âm giống như từ "cam" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút.
  • ərə: Phát âm giống như "a" trong "apple" kết hợp với âm "ruh" (như trong "run").

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ camera trong tiếng Anh

Từ "camera" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Đơn giản là chỉ thiết bị:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ thiết bị ghi hình.
    • "I have a camera in my phone." (Tôi có một máy ảnh trong điện thoại của tôi.)
    • "This is a professional camera for taking photographs." (Đây là một máy ảnh chuyên nghiệp để chụp ảnh.)
    • "She bought a new camera for her travels." (Cô ấy mua một máy ảnh mới cho những chuyến đi của mình.)

2. Phân loại theo loại camera:

  • Digital camera: Máy ảnh kỹ thuật số.
    • "He loves taking pictures with his digital camera." (Anh ấy thích chụp ảnh bằng máy ảnh kỹ thuật số của mình.)
  • Security camera: Camera an ninh.
    • "We installed security cameras around the house." (Chúng tôi đã lắp camera an ninh xung quanh nhà.)
  • Webcam: Camera web (camera máy tính).
    • "I need a webcam to participate in the online meeting." (Tôi cần một camera web để tham gia cuộc họp trực tuyến.)
  • Video camera: Máy quay phim.
    • "The documentary was filmed with a video camera." (Bộ phim tài liệu được quay bằng máy quay phim.)
  • Polaroid camera: Máy ảnh Polaroid (máy ảnh chụp ảnh liền tức thời).
    • "I still have my old Polaroid camera." (Tôi vẫn còn máy ảnh Polaroid cũ của mình.)

3. Dùng trong thành ngữ/cụm từ:

  • Point and shoot camera: Máy ảnh chụp một lần (máy ảnh đơn giản, dễ sử dụng).
  • Behind-the-camera: Đằng sau ống kính (thường dùng để chỉ những người làm việc sản xuất phim hoặc chương trình truyền hình).
  • Close-up camera: Camera lấy cận cảnh.
  • Eye-level camera: Camera đặt tầm mắt.

4. Dùng với giới từ:

  • With a camera: Với một máy ảnh.
    • "She took many photos with her camera." (Cô ấy đã chụp rất nhiều bức ảnh bằng máy ảnh của cô ấy.)
  • Using a camera: Sử dụng một máy ảnh.
    • “He's using a camera to record the event." (Anh ấy đang sử dụng máy ảnh để ghi lại sự kiện.)

5. Dùng trong các cấu trúc ngữ pháp:

  • Camera lens: Ống kính máy ảnh.
    • “The camera lens needs cleaning.” (Ống kính máy ảnh cần được lau chùi.)
  • Take a picture with a camera: Chụp ảnh bằng máy ảnh.
    • “Don't forget to take a picture with your camera.” (Đừng quên chụp ảnh bằng máy ảnh của bạn.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "camera" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh. Nếu bạn có câu cụ thể muốn biết cách dịch hoặc sử dụng từ này, hãy cho tôi biết nhé!

Thành ngữ của từ camera

in camera
(law)in a judge’s private room, without the press or the public being present
  • The trial was held in camera.
off camera
without a camera recording what is happening
  • The incident occurred off camera.
on camera
while a camera is recording what is happening
  • Are you prepared to tell your story on camera?
  • The moment was caught on camera.

Luyện tập với từ vựng camera

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The journalist adjusted the ______ to capture the entire scene in high resolution.
  2. She prefers using her phone’s ______ instead of carrying a separate device for photography.
  3. The detective examined the fingerprints under a ______ to identify the suspect.
  4. Modern smartphones often have a high-quality ______ alongside powerful editing software.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn tất cả đáp án phù hợp (có thể >1):

  1. Which devices are essential for professional photography?
    a. Tripod
    b. Microscope
    c. Camera
    d. Flashlight

  2. The security team reviewed the footage from the ______ to investigate the incident.
    a. CCTV
    b. Speaker
    c. Camera
    d. Printer

  3. To take sharp images in low light, you need a ______ with a wide aperture.
    a. Lens
    b. Camera
    c. Telescope
    d. Keyboard

  4. Her new gadget can scan documents and translate text, functioning like a ______.
    a. Scanner
    b. Camera
    c. Projector
    d. Calculator

  5. The scientist used a ______ to observe distant stars, not to photograph them.
    a. Binoculars
    b. Camera
    c. Telescope
    d. Microphone


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He took a photo of the mountain with his phone."
    Rewrite: ...
  2. Original: "The surveillance system records everything in this area."
    Rewrite: ...
  3. Original: "She used a device to magnify the tiny insects."
    Rewrite: ...

Đáp án

Bài 1:

  1. camera
  2. camera
  3. microscope (nhiễu)
  4. camera

Bài 2:

  1. a, c
  2. a, c
  3. a, b
  4. a, b
  5. a, c

Bài 3:

  1. Rewrite: He captured the mountain using his phone’s camera.
  2. Rewrite: The cameras in the surveillance system record everything in this area.
  3. Rewrite: She used a magnifying glass to observe the tiny insects. (không dùng "camera")

Bình luận ()