
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
camera nghĩa là máy ảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ camera qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
máy ảnh
Từ "camera" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "camera" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "camera" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh. Nếu bạn có câu cụ thể muốn biết cách dịch hoặc sử dụng từ này, hãy cho tôi biết nhé!
Chọn tất cả đáp án phù hợp (có thể >1):
Which devices are essential for professional photography?
a. Tripod
b. Microscope
c. Camera
d. Flashlight
The security team reviewed the footage from the ______ to investigate the incident.
a. CCTV
b. Speaker
c. Camera
d. Printer
To take sharp images in low light, you need a ______ with a wide aperture.
a. Lens
b. Camera
c. Telescope
d. Keyboard
Her new gadget can scan documents and translate text, functioning like a ______.
a. Scanner
b. Camera
c. Projector
d. Calculator
The scientist used a ______ to observe distant stars, not to photograph them.
a. Binoculars
b. Camera
c. Telescope
d. Microphone
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()