bubble là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bubble nghĩa là bong bóng, bọt, tăm. Học cách phát âm, sử dụng từ bubble qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bubble

bubblenoun/verb

bong bóng, bọt, tăm

/ˈbʌbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ bubble

Từ "bubble" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm kiểu Mỹ (American English):

  • /bʌbəl/
    • bʌ: Phát âm tương tự như tiếng Việt "bù" nhưng ngắn hơn.
    • bəl: Phát âm tương tự như tiếng Việt "l".

2. Phát âm kiểu Anh (British English):

  • /bʌbl/
    • bʌ: Tương tự như phát âm kiểu Mỹ
    • bl: Phát âm tương tự như tiếng Việt "l" nhưng nghe hơi "l" ngực hơn.

Lưu ý:

  • Sự khác biệt giữa hai cách phát âm này thường không quá lớn, và bạn có thể sử dụng cả hai cách mà vẫn dễ hiểu.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm "bubble" để nghe cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bubble trong tiếng Anh

Từ "bubble" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Bọt (như bọt khí):

  • Noun (Danh từ): Bọt khí, bọt. Đây là nghĩa cơ bản nhất.
    • Example: "Look at the bubbles forming in the soda!" (Hãy nhìn những bọt đang hình thành trong soda!)
    • Example: "He blew a bubble with soap." (Anh ấy thổi một bọt xà phòng.)

2. Sai lệch, không thực tế, ảo tưởng (tiếng lóng):

  • Noun (Danh từ): Một ý tưởng sai lầm, một ảo tưởng, một sự đánh giá thấp hoặc coi thường sự thật. Thường dùng để chỉ những lời hứa quá lớn của ai đó.
    • Example: "The company's profits are just a bubble – they're not sustainable." (Lợi nhuận của công ty chỉ là một ảo tưởng - chúng không bền vững.)
    • Example: "Don't get caught up in the bubble of celebrity gossip." (Đừng bị cuốn vào sai lầm về tin đồn của người nổi tiếng.)

3. Bọt khí (trong bối cảnh tài chính):

  • Noun (Danh từ): Trong tài chính, "bubble" ám chỉ một bong bóng kinh tế, nơi giá trị của một tài sản (như bất động sản, cổ phiếu) tăng lên một cách phi lý và không có cơ sở thực tế.
    • Example: "The housing market is in a bubble." (Thị trường nhà đất đang trong một bong bóng.)
    • Example: "The stock market is creating a bubble." (Thị trường chứng khoán đang tạo ra một bong bóng.)

4. (Verb - Động từ) Bồng bột, nói lung tung, ngớ ngẩn:

  • Verb (Động từ): “Bubble on” (bồng bột, nói lung tung). Thường dùng trong tiếng Ireland và Scotland.
    • Example: "He was just bubbling on about his new car." (Anh ấy chỉ bồng bột về chiếc xe mới của mình.)

5. (Verb - Động từ) Chảy, trào (ít dùng):

  • Verb (Động từ): (Ít dùng) Chảy, trào, như nước trong một bong bóng.
    • Example: "The liquid was bubbling in the glass." (Chất lỏng đang chảy trong ly.) (Cách này ít phổ biến hơn những cách sử dụng khác)

Lời khuyên:

  • Context is key: Nghĩa của "bubble" sẽ phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Pay attention to tone: Khi dùng "bubble" để chỉ bong bóng kinh tế, hãy lưu ý rằng nó thường mang sắc thái phê phán.

Bạn có thể cho tôi biết thêm về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "bubble" để tôi có thể giúp bạn cụ thể hơn không? Ví dụ: Bạn muốn sử dụng nó trong một câu nào đó hay trong một chủ đề cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với bubble

Thành ngữ của từ bubble

the bubble bursts
there is a sudden end to a good or lucky situation
  • When the bubble finally burst, hundreds of people lost their jobs.
  • The optimistic bubble has now burst and economists agree the recession will continue.
burst somebody’s bubble
to bring an end to somebody’s hopes, happiness, etc.
  • He seemed so happy, I couldn’t burst his bubble so soon.

Luyện tập với từ vựng bubble

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Children love to blow soap ________ during playtime.
  2. The economic ________ burst after years of unsustainable growth.
  3. She prefers to live in her own ________, avoiding social interactions.
  4. The scientist observed ________ forming in the chemical solution during the experiment.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In finance, a sudden market crash is often linked to:
    a) Bubble
    b) Balloon
    c) Blossom
    d) Barrier

  2. Which term describes temporary trends with little long-term value?
    a) Wave
    b) Bubble ✓
    c) Stream
    d) Cloud

  3. When describing isolation, which phrase is correct?
    a) Living in a bubble ✓
    b) Sitting in a circle
    c) Floating in a jar
    d) Hiding in a shell ✓

  4. Choose synonyms for inflate (can choose multiple):
    a) Expand ✓
    b) Bubble
    c) Shrink
    d) Explode

  5. Which word best fits this scientific context: "________ formed as gas escaped"?
    a) Foam
    b) Bubbles ✓
    c) Drops
    d) Mist


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She avoids controversial discussions to protect herself."
  2. Original: "The housing market expansion was unnatural and unstable."
  3. Original: "The boiling water released steam and round pockets of air."

Đáp án:

Bài 1:

  1. bubbles
  2. bubble
  3. shell (nhiễu, thay vì "bubble")
  4. bubbles

Bài 2:

  1. a) Bubble
  2. b) Bubble
  3. a) Living in a bubble / d) Hiding in a shell (nhiễu đúng)
  4. a) Expand / d) Explode (nhiễu, "bubble" không phải từ đồng nghĩa)
  5. b) Bubbles

Bài 3:

  1. "She lives in a bubble to avoid controversial discussions."
  2. "The housing market was a bubble waiting to burst."
  3. "The boiling water released steam and foam." (không dùng "bubble")

Bình luận ()