
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bubble nghĩa là bong bóng, bọt, tăm. Học cách phát âm, sử dụng từ bubble qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bong bóng, bọt, tăm
Từ "bubble" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bubble" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Lời khuyên:
Bạn có thể cho tôi biết thêm về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "bubble" để tôi có thể giúp bạn cụ thể hơn không? Ví dụ: Bạn muốn sử dụng nó trong một câu nào đó hay trong một chủ đề cụ thể?
In finance, a sudden market crash is often linked to:
a) Bubble
b) Balloon
c) Blossom
d) Barrier
Which term describes temporary trends with little long-term value?
a) Wave
b) Bubble ✓
c) Stream
d) Cloud
When describing isolation, which phrase is correct?
a) Living in a bubble ✓
b) Sitting in a circle
c) Floating in a jar
d) Hiding in a shell ✓
Choose synonyms for inflate (can choose multiple):
a) Expand ✓
b) Bubble
c) Shrink
d) Explode
Which word best fits this scientific context: "________ formed as gas escaped"?
a) Foam
b) Bubbles ✓
c) Drops
d) Mist
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()