brow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brow nghĩa là trán. Học cách phát âm, sử dụng từ brow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brow

brownoun

trán

/braʊ//braʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ brow

Cách phát âm từ "brow" trong tiếng Anh là:

braʊ

  • bra - phát âm giống như "bra" trong từ "bread"
  • ow - phát âm giống như "ow" trong từ "cow" hoặc "how"

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brow trong tiếng Anh

Từ "brow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Nòng súng (Military Usage): Đây là nghĩa cổ xưa và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  • Ví dụ: "The soldier loaded the brow of his rifle." (Người lính nạp đạn vào nòng súng.)

2. Mái lông mày (Eyebrows): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ: "She raised her brows in surprise." (Cô ấy nhướng mày vì ngạc nhiên.)
  • "His brows were furrowed with worry." (Mái lông mày anh ta nhăn nhó vì lo lắng.)

3. (Động từ) Nhướn mày (To raise eyebrows):

  • Ví dụ: "I browed through the newspaper." (Tôi lướt qua tờ báo.) - Dùng để chỉ việc xem qua một tài liệu nhanh chóng, không đọc kỹ.
  • "Don't brow over your homework!" (Đừng phớt lờ bài tập về nhà của bạn!)

4. Phần trên của xe (Car):

  • Ví dụ: “The brow of the car is very aggressive.” (Phần trên của xe có thiết kế rất mạnh mẽ.)

5. (Danh từ) Cây cặp (Antlers) - thường dùng với động vật lớn:

  • Ví dụ: “The elk had impressive brows.” (Conangaroo có cặp chân rất ấn tượng.) - Thường thấy trong ngữ cảnh tự nhiên, động vật.

Một vài lưu ý khi sử dụng:

  • Khi nói về lông mày, "brow" thường được dùng với các dạng như "browed," "browing," hoặc "brow-raised."
  • Nghĩa "brow" trong ngữ cảnh xe thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để chỉ phần trên cùng của đầu xe.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể tham khảo các ví dụ bên trên và tìm thêm các câu văn sử dụng từ "brow" trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google Images để hình dung rõ hơn về nghĩa của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn muốn mình giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "brow" không? Ví dụ như cách sử dụng nó khi nói về lông mày?

Thành ngữ của từ brow

knit your brow(s)
to move your eyebrows together, to show that you are thinking hard, feeling angry, etc.
  • His brows were knitted in a permanent frown.
  • She knitted her brows in concentration.

Bình luận ()