bountiful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bountiful nghĩa là Bountiously. Học cách phát âm, sử dụng từ bountiful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bountiful

bountifuladjective

Bountiously

/ˈbaʊntɪfl//ˈbaʊntɪfl/

Từ "bountiful" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • boun - giống như "boun" trong từ "bound" (đóng gối)
  • ful - giống như "ful" trong từ "full" (đầy đủ)

Vậy, phát âm chung là: boun-ful (boun-ful)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/bountiful/
  • Google Translate: Nhập "bountiful" vào Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm.

Cách sử dụng và ví dụ với từ bountiful trong tiếng Anh

Từ "bountiful" trong tiếng Anh có nghĩa là thiện hậu, phong phú, dồi dào, bội thu, thường được dùng để mô tả những thứ có nhiều, chất lượng tốt, và mang lại lợi ích. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả về tài nguyên thiên nhiên:

  • "The region is known for its bountiful harvests of fruits and vegetables." (Vùng đất này nổi tiếng với những mùa màng bội thu của trái cây và rau quả.)
  • "The river provided a bountiful supply of fish for the local fishermen." (Sông nước mang lại nguồn cung cá dồi dào cho những ngư dân địa phương.)
  • "The land was bountiful and fertile, perfect for growing crops." (Đất đai màu mỡ và phong phú, hoàn hảo để trồng trọt.)

2. Mô tả về sự giàu có, phúc lợi:

  • "The family lived a bountiful life, filled with love and happiness." (Gia đình sống một cuộc đời giàu có, tràn đầy tình yêu và hạnh phúc.)
  • "The charity received a bountiful donation from a wealthy benefactor." (Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp lớn từ một nhà hảo tâm giàu có.)

3. Mô tả về sự hào phóng, lòng tốt:

  • "The king was known for his bountiful generosity towards his people." (Vị vua nổi tiếng với sự hào phóng của mình đối với người dân.)
  • “The orchard offered a bountiful harvest, freely shared with the local community.” (Vườn táo cung cấp một mùa bội thu, được chia sẻ vô tư cho cộng đồng địa phương.)

4. Sử dụng ẩn dụ:

  • "Her creativity was bountiful, constantly producing new ideas." (Sự sáng tạo của cô ấy phong phú, liên tục tạo ra những ý tưởng mới.)

Lưu ý:

  • “Bountiful” thường được sử dụng để diễn tả một sự dư thừa, không chỉ về số lượng mà còn cả chất lượng.
  • Nó thường có sắc thái tích cực, gợi cảm giác hài lòng, may mắn, và được ban thưởng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Abundant: Dồi dào, phong phú (thường dùng để ám chỉ số lượng lớn)
  • Rich: Giàu có, giàu có (thường dùng để ám chỉ tài sản)
  • Generous: Hào phóng, tốt bụng (thường dùng để ám chỉ hành động và sự hào phóng)

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể, tôi có thể giúp bạn sử dụng từ "bountiful" một cách chính xác nhất!


Bình luận ()