bored là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bored nghĩa là buồn chán. Học cách phát âm, sử dụng từ bored qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bored

boredadjective

buồn chán

/bɔːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ bored

Từ "bored" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈbɔːrd/ - Phát âm giống như "board" nhưng ngắn hơn một chút.

    • "b": Phát âm như tiếng "b" trong tiếng Việt.
    • "o": Phát âm tương tự như tiếng "o" trong "go".
    • "r": Phát âm là âm "r" ngậm miệng (r đậm).
    • "d": Phát âm như tiếng "d" trong tiếng Việt.
  • Dấu nhấn: Nhấn mạnh vào âm đầu tiên, "bɔː".

Bạn có thể tham khảo các nguồn audio trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce bored" trên Google.
  • Forvo: https://forvo.com/word/bored/ - Trang này cung cấp nhiều giọng đọc khác nhau.
  • YouTube: Tìm kiếm "pronounce bored" trên YouTube.

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bored trong tiếng Anh

Từ "bored" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy chán, buồn tẻ, hoặc thiếu hứng thú. Đây là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "bored" với các ví dụ:

1. Cảm xúc chung:

  • Main meaning: "I'm bored." (Tôi chán.) - Đây là cách sử dụng đơn giản nhất, diễn tả cảm giác chán nản về một tình huống hoặc hoạt động nào đó.
    • Example: "I'm so bored watching TV all day." (Tôi chán ngấy khi chỉ xem TV cả ngày.)
  • To be bored: (Sợ hãi vì chán) - Thường dùng trong ngữ cảnh của việc sợ hãi, lo lắng vì có quá nhiều thời gian rảnh hoặc cảm thấy không có gì để làm.
    • Example: "She was bored at home with nothing to do." (Cô ấy chán ngắt ở nhà vì chẳng có gì để làm.)

2. As a noun (danh từ):

  • Boredom: (Sự chán nản) - Đây là danh từ được dùng để chỉ trạng thái cảm thấy chán nản, buồn tẻ.
    • Example: "The boredom in the meeting was unbearable." (Sự chán nản trong cuộc họp khiến người ta không chịu được.)

3. Using with "feel":

  • Feel bored: (Cảm thấy chán) - Diễn tả cảm giác chán nản.
    • Example: "I feel bored with my job." (Tôi cảm thấy chán với công việc của mình.)

4. Với các cụm từ liên quan:

  • Bored of (something): (Chán cái (cái gì)) - Diễn tả sự chán ghét một người, một việc, hoặc một hoạt động nào đó.
    • Example: "I’m bored of this conversation." (Tôi chán cái cuộc trò chuyện này.)
  • Bore someone: (Thực sự làm chán ai đó) - Có nghĩa là làm cho ai đó buồn nản, chán ghét chỉ bằng lời nói hoặc hành động. Đây là một động từ có nghĩa là gây phiền toái.
    • Example: “Don’t bore me with your stories!” (Đừng kể cho tôi nghe những câu chuyện nhàm chán của bạn!)

5. Trong các diễn giải cảm xúc:

  • "He was visibly bored during the lecture." (Anh ấy có vẻ rất chán trong bài giảng.) - Sử dụng "visibly" để nhấn mạnh rằng sự chán nản của anh ta có thể nhìn thấy được.

Tóm lại:

Dạng sử dụng Cách diễn đạt Ví dụ
Cảm xúc chung I'm bored. I'm bored watching TV.
Danh từ Boredom The boredom in the room was overwhelming.
Cảm giác Feel bored I feel bored with this game.
Với cụm từ Bored of (something) I’m bored of the rain.
Động từ (gây chán) Bore someone Don't bore me with your excuses.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bored" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?

Thành ngữ của từ bored

be scared/bored witless
(informal)to be extremely frightened or bored
    bored stiff/silly | bored to death/tears | bored out of your mind
    (informal)extremely bored
    • I remember being bored stiff during my entire time at school.
    • She enjoys it. Everyone else is bored silly.
    • He walked along, bored out of his mind.
    • She was alone all day and bored to death.

    Luyện tập với từ vựng bored

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After listening to the same lecture three times, the students felt extremely ________.
    2. She was so ________ during the meeting that she started doodling in her notebook.
    3. The repetitive tasks at his job made him feel ________ and unfulfilled.
    4. Despite the long wait, the children remained ________ and played happily.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The audience grew ________ after the speaker repeated the same points for an hour.
      a) bored
      b) excited
      c) interested
      d) tired

    2. Which words can describe someone who lacks interest in an activity? (Chọn 2)
      a) enthusiastic
      b) bored
      c) engaged
      d) indifferent

    3. He looked ________ during the movie because the plot was too predictable.
      a) fascinated
      b) bored
      c) amused
      d) thrilled

    4. The team felt ________ after completing the challenging project successfully.
      a) accomplished
      b) bored
      c) exhausted
      d) motivated

    5. Her ________ expression showed she wasn’t enjoying the conversation.
      a) joyful
      b) bored
      c) confused
      d) animated


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The class was so monotonous that I almost fell asleep.
      Rewrite: ___________________________________________________

    2. Original: He found the book uninteresting and stopped reading after the first chapter.
      Rewrite: ___________________________________________________

    3. Original: The conference was dull, so many attendees left early.
      Rewrite: (Không dùng "bored") _________________________________


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. bored
    2. bored
    3. bored
    4. entertained (hoặc các từ tích cực khác như "cheerful")

    Bài 2:

    1. a) bored
    2. b) bored, d) indifferent
    3. b) bored
    4. a) accomplished, c) exhausted (hoặc d) motivated)
    5. b) bored

    Bài 3:

    1. Rewrite: I was so bored in class that I almost fell asleep.
    2. Rewrite: The book bored him, so he stopped reading after the first chapter.
    3. Rewrite: The conference was tedious, so many attendees left early. (Hoặc "uninteresting", "dull")

    Bình luận ()