
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bored nghĩa là buồn chán. Học cách phát âm, sử dụng từ bored qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
buồn chán
Từ "bored" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈbɔːrd/ - Phát âm giống như "board" nhưng ngắn hơn một chút.
Dấu nhấn: Nhấn mạnh vào âm đầu tiên, "bɔː".
Bạn có thể tham khảo các nguồn audio trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác:
Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Từ "bored" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy chán, buồn tẻ, hoặc thiếu hứng thú. Đây là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "bored" với các ví dụ:
Tóm lại:
Dạng sử dụng | Cách diễn đạt | Ví dụ |
---|---|---|
Cảm xúc chung | I'm bored. | I'm bored watching TV. |
Danh từ | Boredom | The boredom in the room was overwhelming. |
Cảm giác | Feel bored | I feel bored with this game. |
Với cụm từ | Bored of (something) | I’m bored of the rain. |
Động từ (gây chán) | Bore someone | Don't bore me with your excuses. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bored" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?
The audience grew ________ after the speaker repeated the same points for an hour.
a) bored
b) excited
c) interested
d) tired
Which words can describe someone who lacks interest in an activity? (Chọn 2)
a) enthusiastic
b) bored
c) engaged
d) indifferent
He looked ________ during the movie because the plot was too predictable.
a) fascinated
b) bored
c) amused
d) thrilled
The team felt ________ after completing the challenging project successfully.
a) accomplished
b) bored
c) exhausted
d) motivated
Her ________ expression showed she wasn’t enjoying the conversation.
a) joyful
b) bored
c) confused
d) animated
Original: The class was so monotonous that I almost fell asleep.
Rewrite: ___________________________________________________
Original: He found the book uninteresting and stopped reading after the first chapter.
Rewrite: ___________________________________________________
Original: The conference was dull, so many attendees left early.
Rewrite: (Không dùng "bored") _________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()