bin là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bin nghĩa là thùng, thùng đựng rượu. Học cách phát âm, sử dụng từ bin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bin

binnoun

thùng, thùng đựng rượu

/bɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ bin

Từ "bin" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. /ˈbɪn/ (Nguyên âm /bɪ/)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Nguyên âm chính: /bɪ/ - nghe giống như "bi" trong tiếng Việt. Nó là một âm đôi, nghĩa là bạn phát âm âm "b" và "i" liên tiếp.
  • Phần còn lại của từ: "n" được phát âm giống như "n" trong tiếng Việt.

Ví dụ: "I need a bin for the rubbish." (Tôi cần một cái thùng rác để bỏ rác.)

2. /bɪn/ (Nguyên âm /bʌn/)

  • Cách phát âm này thường được sử dụng ở Anh Quốc (British English), đặc biệt ở vùng Midlands và phía Bắc.
  • Nguyên âm chính: /bʌn/ - nghe giống như "bun" trong tiếng Việt. Nguyên âm này ngắn hơn và đậm hơn so với /bɪ/.
  • Phần còn lại của từ: "n" được phát âm giống như "n" trong tiếng Việt.

Ví dụ: "He put the clothes in the bin." (Anh ấy bỏ quần áo vào thùng.)

Lưu ý:

  • Để chắc chắn nhất, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "bin" trên các từ điển trực tuyến như Google Dictionary, Merriam-Webster, hoặc YouGlish.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bin trong tiếng Anh

Từ "bin" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Hộp đựng, thùng đựng đồ:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Bin" là một cái thùng hoặc hộp để đựng đồ, thường là đồ vật không có hình dạng cố định.
    • Example: "I put the rubbish in the bin." (Tôi bỏ rác vào thùng.)
    • Example: "She has a large metal bin for storing garden tools." (Cô ấy có một cái thùng kim loại lớn để đựng dụng cụ làm vườn.)
    • Types of bins:
      • Waste bin (Thùng rác): Thùng để đựng rác thải.
      • Recycling bin (Thùng tái chế): Thùng để đựng vật liệu có thể tái chế.
      • Storage bin (Thùng chứa đồ): Thùng để lưu trữ đồ.

2. (Ví dụ) Hộp chứa dữ liệu (Trong lập trình):

  • Noun (Danh từ): Trong lập trình, "bin" là một cấu trúc dữ liệu (data structure) trong các ngôn ngữ lập trình như C++. Nó được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các phần tử, thường là các số nguyên, và cung cấp các phương thức để kiểm tra xem một phần tử có tồn tại trong bin hay không.
    • Example: "The bin data structure is efficient for searching." (Cấu trúc dữ liệu bin hiệu quả cho việc tìm kiếm.)

3. (Ít phổ biến hơn) Tham chiếu đến một ngôi mộ:

  • Noun (Danh từ): Trong tiếng Anh cổ, "bin" đôi khi được dùng để chỉ một ngôi mộ. Cách sử dụng này hiếm gặp và thường được sử dụng trong văn học cổ đại hoặc những cuốn sách về lịch sử.

4. (Động từ - ít dùng):

  • Verb (Động từ): "Bin" có thể được sử dụng như một động từ, thường mang nghĩa vứt bỏ, loại bỏ, hoặc giảm bớt. Cách dùng này ít phổ biến.
    • Example: "Bin your worries and enjoy the party!" (Hãy bỏ đi những lo lắng của bạn và tận hưởng bữa tiệc!)

Tóm lại:

Trong hầu hết các trường hợp, "bin" được hiểu là một cái thùng đựng đồ. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác cách sử dụng của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết "bin" được sử dụng trong ngữ cảnh nào của lập trình hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày?

Luyện tập với từ vựng bin

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please throw the empty bottle into the ______ instead of leaving it on the table.
  2. The documents are no longer needed, so you can _______ them in the archive.
  3. She placed the leftover food in the compost ______ to reduce waste.
  4. The technician accidentally deleted the file, so it’s now in the recycle ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Where should I dispose of this broken pen?
    a) shelf
    b) bin
    c) drawer
    d) bag

  2. Which container is used for organic waste in this office?
    a) compost bin
    b) plastic box
    c) filing cabinet
    d) paper tray

  3. The trash _______ is overflowing; someone should empty it soon.
    a) bag
    b) bin
    c) box
    d) basket

  4. For confidential documents, always use the _______ to ensure proper disposal.
    a) shredder
    b) recycling bag
    c) secure bin
    d) folder

  5. Can you pass me that _______? I need to discard these wrappers.
    a) book
    b) bin
    c) plate
    d) notebook


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The old newspapers were placed in the recycling container."
    Rewrite: _______________________________________________________

  2. Original: "He discarded the damaged equipment improperly."
    Rewrite: _______________________________________________________

  3. Original: "Put the scraps in the designated waste container."
    Rewrite: _______________________________________________________ (Không dùng "bin")


Đáp án:

Bài 1:

  1. bin
  2. file/store (nhiễu: không dùng "bin")
  3. bin
  4. bin

Bài 2:

  1. b) bin
  2. a) compost bin
  3. b) bin
  4. c) secure bin (nhiễu: "shredder" cũng đúng)
  5. b) bin

Bài 3:

  1. The old newspapers were thrown into the recycling bin.
  2. He should have placed the damaged equipment in the bin.
  3. Put the scraps in the designated trash can. (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()