
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bin nghĩa là thùng, thùng đựng rượu. Học cách phát âm, sử dụng từ bin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thùng, thùng đựng rượu
Từ "bin" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:
Ví dụ: "I need a bin for the rubbish." (Tôi cần một cái thùng rác để bỏ rác.)
Ví dụ: "He put the clothes in the bin." (Anh ấy bỏ quần áo vào thùng.)
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "bin" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
bin
data structure is efficient for searching." (Cấu trúc dữ liệu bin
hiệu quả cho việc tìm kiếm.)Tóm lại:
Trong hầu hết các trường hợp, "bin" được hiểu là một cái thùng đựng đồ. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác cách sử dụng của từ này.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết "bin" được sử dụng trong ngữ cảnh nào của lập trình hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày?
Where should I dispose of this broken pen?
a) shelf
b) bin
c) drawer
d) bag
Which container is used for organic waste in this office?
a) compost bin
b) plastic box
c) filing cabinet
d) paper tray
The trash _______ is overflowing; someone should empty it soon.
a) bag
b) bin
c) box
d) basket
For confidential documents, always use the _______ to ensure proper disposal.
a) shredder
b) recycling bag
c) secure bin
d) folder
Can you pass me that _______? I need to discard these wrappers.
a) book
b) bin
c) plate
d) notebook
Original: "The old newspapers were placed in the recycling container."
Rewrite: _______________________________________________________
Original: "He discarded the damaged equipment improperly."
Rewrite: _______________________________________________________
Original: "Put the scraps in the designated waste container."
Rewrite: _______________________________________________________ (Không dùng "bin")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()