bath là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bath nghĩa là sự tắm. Học cách phát âm, sử dụng từ bath qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bath

bathnoun

sự tắm

/bɑːθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ bath

Từ "bath" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /bæθ/
    • b: phát âm giống âm "b" trong "ball"
    • æ: phát âm giống âm "a" ngắn trong "cat"
    • θ: phát âm giống âm "th" trong "thin"

2. Phát âm kiểu Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /bɑθ/
    • b: phát âm giống âm "b" trong "ball"
    • ɑ: phát âm giống âm "a" dài trong "father"
    • θ: phát âm giống âm "th" trong "thin"

Lời khuyên:

  • Nếu bạn ở Mỹ, cách phát âm /bæθ/ sẽ phổ biến hơn.
  • Nếu bạn ở Anh, cách phát âm /bɑθ/ sẽ được sử dụng thường xuyên hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "bath" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bath trong tiếng Anh

Từ "bath" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến và ví dụ cách sử dụng:

1. Bồn tắm (noun): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ: "I take a bath every evening." (Tôi tắm mỗi tối.)
  • Ví dụ: "She enjoys a long, hot bath after a tiring day." (Cô ấy thích một buổi tắm dài, ấm áp sau một ngày mệt mỏi.)
  • Ví dụ: "The bathroom has a large bathtub." (Phòng tắm có một chiếc bồn tắm lớn.)

2. Hành động tắm (verb):

  • Ví dụ: "I'm going to bath my dog." (Tôi sẽ dội nước cho con chó của tôi.) - Đây là cách sử dụng trang trọng hơn để nói "I'm going to wash my dog."
  • Ví dụ: "She bathed her baby in warm water." (Cô ấy tắm cho em bé bằng nước ấm.)

3. (Ít dùng hơn, chủ yếu trong tiếng Anh cổ) Một bồn nước lớn, thường dùng để làm mát nước nóng:

  • Ví dụ: "The bath was full of cooling water." (Bồn nước chứa đầy nước mát.) - Nghĩa này ít dùng trong tiếng Anh hiện đại.

Tổng kết:

Danh từ (Noun) Động từ (Verb)
Bath (bồn tắm) Bath (dội nước)

Mẹo:

  • Trong tiếng Anh hiện đại, "wash" là động từ phổ biến hơn để nói về việc tắm. Tuy nhiên, "bath" vẫn được sử dụng, đặc biệt khi nói về việc tắm truyền thống.
  • "Bathe" (động từ) thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, ví dụ: "to bathe a baby" (tắm cho em bé).

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "bath" không? Ví dụ như cách dùng trong các cụm từ khác?

Các từ đồng nghĩa với bath

Thành ngữ của từ bath

take a bath
(North American English)to lose money on a business agreement

    Luyện tập với từ vựng bath


    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After a long day at work, she relaxed by taking a warm __________.
    2. The baby splashed water everywhere during his __________ time.
    3. Please __________ the dog with shampoo; he smells terrible! (gây nhiễu)
    4. The hotel suite included a luxurious jacuzzi next to the __________.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which words describe a container for washing? (Chọn 2)
      a) shower
      b) bath
      c) sink
      d) mirror

    2. "She prefers a quick __________ in the morning." (không dùng "bath")
      a) bath
      b) shower
      c) swim
      d) nap

    3. "The antique __________ tub was made of porcelain." (bắt buộc chọn "bath")
      a) bath
      b) wash
      c) laundry
      d) kitchen

    4. "Add epsom salts to your __________ to relieve muscle pain." (nhiễu)
      a) tea
      b) bath
      c) soup
      d) exercise

    5. "The plumber fixed the leaking __________ tap." (nhiễu)
      a) bath
      b) bathroom
      c) kitchen
      d) window


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "She washes her hair in the sink."
      Rewrite: __________ (dùng "bath")
    2. Original: "The bathroom has a small tub."
      Rewrite: __________ (dùng "bath")
    3. Original: "He soaked his feet in warm water."
      Rewrite: __________ (không dùng "bath")

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. bath
    2. bath
    3. wash (nhiễu)
    4. bath

    Bài 2:

    1. b) bath, c) sink
    2. b) shower
    3. a) bath
    4. b) bath
    5. c) kitchen

    Bài 3:

    1. "She washes her hair in the bath."
    2. "The bathroom has a small bath."
    3. "He soaked his feet in a foot basin." (nhiễu)

    Bình luận ()