automatically là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

automatically nghĩa là một cách tự động. Học cách phát âm, sử dụng từ automatically qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ automatically

automaticallyadverb

một cách tự động

/ˌɔːtəˈmatɪkli/
Định nghĩa & cách phát âm từ automatically

Từ "automatically" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˌɔːtəˈmɑːtɪkli/

Phát âm chi tiết:

  • ɔːtə (ôt-ta): Phần này giống như "ô" trong "ôtô" kết hợp với âm "ta" ngắn.
  • ˈmɑːtɪkli (mát-tíc-li): Phần này có trọng âm ở âm tiết thứ hai (mát). "Mat" giống như "mắt", "tic" giống như "tíc", "li" giống như "li" trong "lí".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ automatically trong tiếng Anh

Từ "automatically" trong tiếng Anh có nghĩa là tự động, tự động hoàn toàn, không cần chủ động điều khiển. Nó mô tả một hành động hoặc quá trình diễn ra mà không cần sự can thiệp của con người. Dưới đây là cách sử dụng từ "automatically" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động, quá trình:

  • "The car starts automatically when you insert the key." (Chiếc xe tự động khởi động khi bạn cắm chìa khóa.)
  • "The lights turn on automatically at dusk." (Ánh đèn tự động bật khi trời tối.)
  • "The system automatically backs up your data every night." (Hệ thống tự động sao lưu dữ liệu của bạn mỗi đêm.)

2. Mô tả tính cách, thói quen:

  • "He automatically reaches for his phone when he hears a notification." (Anh ấy tự động đưa tay lên lấy điện thoại khi nghe thấy thông báo.)
  • "She automatically offers to help anyone who needs it." (Cô ấy tự động đề nghị giúp đỡ bất kỳ ai cần.)

3. Trong kỹ thuật, khoa học:

  • "The machine operates automatically, following predetermined instructions." (Máy móc hoạt động tự động, tuân theo hướng dẫn đã được xác định trước.)
  • "The reaction occurred automatically in the chemical experiment." (Phản ứng xảy ra tự động trong thí nghiệm hóa học.)

Một số lưu ý khi sử dụng "automatically":

  • Dạng đối lập: "Automatically" có đối lập với "manually" (bằng tay, thủ công).
  • Thường đi với giới từ "by": "automatically by the program" (tự động bởi chương trình).
  • Đôi khi thay bằng "in an automatic way": "The process happened in an automatic way." (Quá trình diễn ra một cách tự động.)

Ví dụ tổng hợp:

  • "The software automatically updates itself." (Phần mềm tự động cập nhật.)
  • "Don't try to automatically solve the problem; think about it carefully." (Đừng cố gắng tự động giải quyết vấn đề; hãy suy nghĩ kỹ.)
  • "The robot automatically performs its assigned tasks." (Robot tự động thực hiện các nhiệm vụ được giao.)

Bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt khác để truyền tải ý nghĩa tương tự, nhưng “automatically” là một lựa chọn phổ biến và phù hợp trong nhiều trường hợp.

Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "automatically" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?

Luyện tập với từ vựng automatically

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: automatically, instantly, mechanically, systematically.

  1. The software updates ____ every Friday to ensure security.
  2. She responded ____ to the email without checking the sender’s name.
  3. The factory’s assembly line operates ____, requiring minimal human intervention.
  4. He sorted the documents ____ by date and category for the audit.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể nhiều đáp án):

  1. The thermostat adjusts the temperature ____ based on room conditions.
    a) manually
    b) automatically
    c) randomly
    d) intentionally

  2. Payments are processed ____ if you enable the subscription option.
    a) seldom
    b) automatically
    c) annually
    d) immediately

  3. The system detects errors and ____ corrects them.
    a) rarely
    b) automatically
    c) periodically
    d) swiftly

  4. Employees must ____ review the safety guidelines (không chọn "automatically").
    a) carefully
    b) automatically
    c) thoroughly
    d) efficiently

  5. The app ____ syncs data, but you can also trigger it manually.
    a) never
    b) automatically
    c) reluctantly
    d) occasionally


Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng từ gợi ý (không đổi nghĩa gốc).

  1. The lights turn on when motion is detected. (automatically)
  2. The new software completes backups without user input. (automatically)
  3. His reply was immediate and unplanned. (không dùng "automatically")

Đáp án:

Bài 1:

  1. automatically
  2. mechanically (nhiễu: phản xạ nhưng không tự động)
  3. automatically
  4. systematically (nhiễu: sắp xếp có hệ thống)

Bài 2:

  1. b) automatically
  2. b) automatically / d) immediately (đồng nghĩa)
  3. b) automatically / d) swiftly (đồng nghĩa)
  4. a) carefully / c) thoroughly (không dùng tự động)
  5. b) automatically

Bài 3:

  1. The lights turn on automatically when motion is detected.
  2. The new software automatically completes backups without user input.
  3. His reply was spontaneous and unplanned. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()