asleep là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

asleep nghĩa là ngủ, đang ngủ. Học cách phát âm, sử dụng từ asleep qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ asleep

asleepadjective

ngủ, đang ngủ

/əˈsliːp/
Định nghĩa & cách phát âm từ asleep

Cách phát âm từ "asleep" trong tiếng Anh như sau:

  • a - phát âm giống như âm "a" trong từ "apple"
  • s - phát âm như âm "s" bình thường
  • l - phát âm như âm "l" bình thường
  • e - phát âm như âm "e" ngắn, giống như âm "e" trong từ "bed"

Tổng hợp lại, bạn có thể phát âm từ "asleep" thành: ˈæspiːp

Bạn có thể tìm nghe thêm qua các nguồn sau để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ asleep trong tiếng Anh

Từ "asleep" trong tiếng Anh có nghĩa là "đang ngủ" hoặc "đã ngủ". Nó là một trạng thái liên quan đến việc ngủ. Dưới đây là cách sử dụng từ "asleep" một cách chi tiết:

1. Là tính từ (Adjective):

  • Describes someone or something that is sleeping:
    • "The baby is asleep in its crib." (Bé đang ngủ trong nôi.)
    • "He fell asleep while reading." (Anh ấy đã ngủ quên trong khi đọc sách.)
    • "The train is asleep." (Tàu đang dừng.) – Trong trường hợp này, "asleep" thường được dùng để chỉ tàu đã dừng lại do hết hành trình hoặc sự cố. (Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn.)

2. Là trạng từ (Adverb):

  • Describes how something happened:
    • "She fell asleep quickly." (Cô ấy đã ngủ nhanh chóng.)
    • "He was sleeping asleep." (Anh ấy đang ngủ say.) – Thường dùng để nhấn mạnh mức độ ngủ say.
    • "The cat is curled up asleep." (Con mèo đang cuộn tròn ngủ.)

3. Dùng trong cấu trúc cụm động từ:

  • Fall asleep: ngủ say
    • "I fell asleep on the couch." (Tôi đã ngủ say trên ghế dài.)
  • Wake up (from) asleep: thức dậy sau khi đã ngủ
    • "He woke up (from) asleep after a long nap." (Anh ấy thức dậy sau một giấc ngủ trưa dài.)
  • Stay asleep: ngủ tiếp
    • "Let's hope he can stay asleep." (Hy vọng anh ấy có thể ngủ tiếp.)

Lưu ý quan trọng:

  • Asleep là dạng quá khứ của động từ "sleep".
  • Sleeping là dạng hiện tại và quá khứ tiếp diễn của động từ "sleep".
    • "He is sleeping." (Anh ấy đang ngủ.)
    • "He was sleeping." (Anh ấy đang ngủ.)

Ví dụ tổng hợp:

  • "The little girl was asleep in her mother's arms." (Cô bé đang ngủ trong vòng tay mẹ.)
  • "After a tiring day, he quickly fell asleep." (Sau một ngày mệt mỏi, anh ấy nhanh chóng ngủ say.)
  • "Don't make a noise; the baby is trying to stay asleep." (Đừng làm ồn; bé đang cố gắng ngủ tiếp.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể của việc sử dụng từ "asleep" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ asleep

asleep on the job | asleep at the wheel
not paying enough attention to what you need to do
  • They were asleep on the job as the financial crisis deepened.
  • Let's hope the regulators are not asleep at the wheel.
  • Somebody must have been asleep at the switch to allow this to happen.

Luyện tập với từ vựng asleep

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After working for 12 hours straight, he finally fell __________ on the couch.
  2. The baby remained __________ despite the loud noise outside the room.
  3. She was so exhausted that she collapsed into bed and slept __________ immediately.
  4. The students were __________ during the boring lecture, but some tried hard to stay awake.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (có thể có nhiều đáp án)

  1. Which word(s) can describe someone who is not awake?
    a) asleep
    b) drowsy
    c) conscious
    d) fatigued

  2. The medication made him feel __________, so he couldn’t focus on his work.
    a) asleep
    b) sleepy
    c) exhausted
    d) energetic

  3. Choose the correct sentence(s):
    a) She rocked the baby until it was asleep.
    b) He was so tired that he slept deeply.
    c) The meeting was asleep by 10 PM.
    d) They found the cat slept on the rug.

  4. Which word(s) CANNOT replace "asleep" in this sentence: "The children were already asleep when we arrived.".
    a) sleeping
    b) unconscious
    c) tired
    d) dozing

  5. If someone is in a state where they are not responding, you might say they are:
    a) asleep
    b) in a coma
    c) daydreaming
    d) napping


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She was sleeping when the phone rang.
    Rewrite: _________________________________________________________.

  2. Original: The students couldn’t stay awake during the afternoon class.
    Rewrite: _________________________________________________________.

  3. Original: The dog was dozing on the porch when the mailman arrived.
    Rewrite: (Không dùng "asleep") _____________________________________.


Đáp án

Bài tập 1:

  1. asleep
  2. asleep
  3. soundly (hoặc deeply)
  4. drowsy (hoặc sleepy)

Bài tập 2:

  1. a, b
  2. b
  3. a, b
  4. c
  5. a, b

Bài tập 3:

  1. She was asleep when the phone rang.
  2. The students fell asleep during the afternoon class.
  3. The dog was napping on the porch when the mailman arrived. (hoặc "resting")

Bình luận ()