
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
asleep nghĩa là ngủ, đang ngủ. Học cách phát âm, sử dụng từ asleep qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngủ, đang ngủ
Cách phát âm từ "asleep" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp lại, bạn có thể phát âm từ "asleep" thành: ˈæspiːp
Bạn có thể tìm nghe thêm qua các nguồn sau để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "asleep" trong tiếng Anh có nghĩa là "đang ngủ" hoặc "đã ngủ". Nó là một trạng thái liên quan đến việc ngủ. Dưới đây là cách sử dụng từ "asleep" một cách chi tiết:
Lưu ý quan trọng:
Ví dụ tổng hợp:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể của việc sử dụng từ "asleep" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?
Which word(s) can describe someone who is not awake?
a) asleep
b) drowsy
c) conscious
d) fatigued
The medication made him feel __________, so he couldn’t focus on his work.
a) asleep
b) sleepy
c) exhausted
d) energetic
Choose the correct sentence(s):
a) She rocked the baby until it was asleep.
b) He was so tired that he slept deeply.
c) The meeting was asleep by 10 PM.
d) They found the cat slept on the rug.
Which word(s) CANNOT replace "asleep" in this sentence: "The children were already asleep when we arrived.".
a) sleeping
b) unconscious
c) tired
d) dozing
If someone is in a state where they are not responding, you might say they are:
a) asleep
b) in a coma
c) daydreaming
d) napping
Original: She was sleeping when the phone rang.
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: The students couldn’t stay awake during the afternoon class.
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: The dog was dozing on the porch when the mailman arrived.
Rewrite: (Không dùng "asleep") _____________________________________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()