apparently là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

apparently nghĩa là nhìn bên ngoài, hình như. Học cách phát âm, sử dụng từ apparently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ apparently

apparentlyadverb

nhìn bên ngoài, hình như

/əˈparəntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ apparently

Từ "apparently" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈpærənți/
  • Phát âm gần đúng: ə-PAR-ən-tee

Phân tích chi tiết:

  • ə (hay còn gọi là schwa): âm này là âm "a" rất ngắn, không rõ ràng, thường xuất hiện ở trọng âm thứ hai của từ.
  • ˈpær: trọng âm đầu tiên rơi vào âm "pær". Phát âm "p" như trong "pen", "ær" gần giống như "ah" nhưng ngắn và nhẹ.
  • ən: hai âm "n" liên tiếp, phát âm rõ ràng.
  • tee: phát âm "tee" như trong "tea".

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào trọng âm (ˈpær) và âm schwa (ə).
  • Luyện tập nghe nhiều lần các từ có cấu trúc tương tự.

Bạn có thể tìm thêm các đoạn hội thoại hoặc video phát âm từ "apparently" trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ apparently trong tiếng Anh

Từ "apparently" trong tiếng Anh có nghĩa là "dường như", "có vẻ như", "có vẻ như" và thường được sử dụng để diễn tả một ý kiến hoặc thông tin dựa trên quan sát bề ngoài, chứ không phải bằng chứng chắc chắn. Dưới đây là cách sử dụng từ "apparently" chi tiết hơn:

1. Ý nghĩa chung:

  • Dễ nhận thấy: "Apparently, she's wearing a new dress." (Có vẻ như cô ấy đang mặc một chiếc váy mới.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, cho thấy một điều gì đó dễ dàng quan sát được.
  • Dựa trên thông tin bề ngoài: "According to the weather forecast, it apparently rained last night." (Theo dự báo thời tiết, có vẻ trời mưa đêm qua.) - Thông tin này không có bằng chứng trực tiếp, mà dựa trên những gì được dự báo.

2. Cấu trúc sử dụng:

  • After a statement: "He was late, apparently." (Anh ấy đến muộn, có vẻ như vậy.)
  • With "it": "It apparently happened last week." (Có vẻ như nó đã xảy ra vào tuần trước.)
  • With "they": “They reportedly sold the house, apparently.” (Có tin đồn họ đã bán nhà, có vẻ như vậy.) – "Reportedly" (có tin đồn) và "apparently" thường đi cùng nhau để nhấn mạnh sự không chắc chắn về thông tin.

3. Phân biệt với các từ tương tự:

  • Seem: “She seems happy.” (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.) – "Seem" thường diễn tả cảm xúc hoặc ấn tượng cá nhân.
  • Appear: “He appears tired.” (Anh ấy có vẻ mệt.) – "Appear" tương tự như "seem" nhưng có thể nhấn mạnh hơn về hình thức bên ngoài.
  • Suggest: “The evidence suggests he is guilty.” (Bằng chứng cho thấy anh ta có tội.) – "Suggest" chỉ ra một khả năng hoặc kết luận dựa trên những bằng chứng nào đó.

4. Lưu ý khi sử dụng:

  • Thường mang tính chất không chắc chắn: "Apparently" thường được sử dụng khi bạn không thể khẳng định chắc chắn một điều gì đó, bạn chỉ đưa ra một suy đoán hoặc diễn giải dựa trên thông tin có sẵn.
  • Thường đi kèm với các cụm từ tương tự: "It appears that...", "It seems that...", "Apparently..." thường được sử dụng để tạo ra một cách diễn đạt êm dịu và khách quan hơn.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The company announced a profit increase, apparently due to a new marketing campaign." (Công ty đã công bố lợi nhuận tăng, có vẻ như là do chiến dịch tiếp thị mới.)
  • "The accident apparently caused significant damage to the building." (Tai nạn có vẻ đã gây ra thiệt hại đáng kể cho tòa nhà.)
  • "She apparently enjoys hiking in the mountains." (Có vẻ như cô ấy thích đi bộ đường dài trong núi.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "apparently" trong tiếng Anh!

Các từ đồng nghĩa với apparently

Luyện tập với từ vựng apparently

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: apparently, obviously, seemingly, clearly

  1. The experiment failed, ______ due to contaminated samples.
  2. ______, she wasn’t informed about the meeting; her surprised reaction said it all.
  3. The solution is ______ correct—the results match the predictions perfectly.
  4. ______ tired after the trip, he declined all invitations to go out.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn all đáp án phù hợp:

  1. The budget was cut, and ______, the project will be delayed.
    a) apparently
    b) obviously
    c) actually
    d) consequently

  2. ______ to the latest report, the economy is recovering faster than expected.
    a) Apparently
    b) According
    c) Clearly
    d) Surprisingly

  3. He ______ forgot his keys again—this is the third time this week.
    a) likely
    b) apparently
    c) seemingly
    d) normally

  4. The document was ______ lost during the server update.
    a) accidentally
    b) apparently
    c) surely
    d) unavoidably

  5. ______, the CEO approved the merger without consulting the board.
    a) Apparently
    b) Obviously
    c) Predictably
    d) Naturally


Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng từ gợi ý hoặc thay thế "apparently" nếu cần:

  1. It seems that the data was misinterpreted. (Viết lại dùng apparently).
  2. The manager, who appeared unaware of the policy, signed the contract. (Viết lại dùng apparently).
  3. The flight was obviously overbooked, so we got compensation. (Viết lại không dùng apparently, chọn từ khác).

Đáp án:

Bài 1:

  1. apparently
  2. Apparently
  3. clearly
  4. Seemingly

Bài 2:

  1. a) apparently, d) consequently
  2. b) According
  3. b) apparently, c) seemingly
  4. a) accidentally, b) apparently
  5. a) Apparently

Bài 3:

  1. Apparently, the data was misinterpreted.
  2. The manager, apparently unaware of the policy, signed the contract.
  3. The flight was clearly overbooked, so we got compensation. (Hoặc: undoubtedly/evidently)

Bình luận ()