anxiously là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

anxiously nghĩa là lo âu, lo lắng, băn khoăn. Học cách phát âm, sử dụng từ anxiously qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ anxiously

anxiouslyadverb

lo âu, lo lắng, băn khoăn

/ˈaŋ(k)ʃəsli/
Định nghĩa & cách phát âm từ anxiously

Phát âm từ "anxiously" trong tiếng Anh có thể được chia thành các phần nhỏ để dễ dàng hơn:

  • an- phát âm như "an" trong "an apple"
  • xi- phát âm như "zee"
  • ou- phát âm như "oo" trong "moon"
  • sly phát âm như "slip" (nhấn vào âm "slip")
  • ly (lưu ý: không có âm thanh nào)

Vậy, tổng hợp lại, phát âm "anxiously" sẽ gần giống như: ăn-zee-ooʊ-slip-lee

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ anxiously trong tiếng Anh

Từ "anxiously" trong tiếng Anh có nghĩa là với sự lo lắng, sợ hãi, hoặc hồi hộp. Nó là một trạng từ mô tả trạng thái cảm xúc. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả hành động hoặc trạng thái:

  • He anxiously waited for the results of the exam. (Anh ta lo lắng chờ đợi kết quả bài kiểm tra.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • She anxiously looked for her lost dog. (Cô ấy lo lắng tìm chú chó bị mất của mình.)
  • The children anxiously gathered around the storyteller. (Những đứa trẻ tụ tập xung quanh người kể chuyện với sự hồi hộp.)
  • The investors anxiously monitored the stock market. (Những nhà đầu tư lo lắng theo dõi thị trường chứng khoán.)

2. Mô tả cách một người làm hoặc nói điều gì:

  • He anxiously explained the complex problem. (Anh ấy giải thích bài toán phức tạp một cách lo lắng.)
  • She anxiously asked for help. (Cô ấy cầu xin sự giúp đỡ một cách lo lắng.)
  • The customer anxiously inquired about the delivery date. (Khách hàng lo lắng hỏi về ngày giao hàng.)

3. Sử dụng với các động từ khác:

  • He anxiously hoped for good news. (Anh ta lo lắng hy vọng tin tốt.)
  • She anxiously searched the internet for answers. (Cô ấy lo lắng tìm kiếm trên internet để tìm câu trả lời.)

Chú ý:

  • Anxiously thường được dùng để thể hiện một sự lo lắng vừa phải, không phải là nỗi sợ hãi quá mức.
  • Có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa như nervously, worriedly, anxiously để diễn đạt ý tương tự.

Ví dụ tổng hợp:

  • She anxiously held her baby’s hand. (Cô ấy nắm chặt tay em bé của mình với sự lo lắng.)
  • The villagers anxiously watched the storm approaching. (Những người dân làng lo lắng theo dõi cơn bão đang đến.)
  • He anxiously answered the phone. (Anh ấy trả lời điện thoại với sự lo lắng.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "anxiously" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cho thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng anxiously

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She waited __________ for the test results, biting her nails.
  2. The team worked __________ to meet the deadline, but their efforts paid off.
  3. He glanced __________ at his watch during the interview, making the recruiters uneasy.
  4. The child held his mother’s hand __________ as they crossed the busy street.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The students looked around __________ before the oral exam.
    a) anxiously
    b) excitedly
    c) nervously
    d) calmly

  2. Which adverb(s) could replace "anxiously" in this sentence?
    "They paced the hallway __________ while waiting for the surgery news."
    a) eagerly
    b) anxiously
    c) impatiently
    d) carelessly

  3. The CEO checked her phone __________ during the breaking news.
    a) frequently
    b) anxiously
    c) proudly
    d) reluctantly

  4. "She __________ reviewed the contract for errors."
    (Chọn tất cả đáp án phù hợp để diễn tả sự lo lắng).
    a) carefully
    b) anxiously
    c) frantically
    d) joyfully

  5. "The cat watched the bird __________ from the window."
    a) angrily
    b) curiously
    c) anxiously
    d) lazily


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He kept asking about the flight delay because he was worried."
    → Rewrite using "anxiously".

  2. Original: "The players glanced at the scoreboard every few seconds during the final minutes."
    → Rewrite to show their nervousness.

  3. Original: "She tapped her foot on the floor, waiting for the interview."
    → Rewrite without using "anxiously".


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. anxiously
  2. diligently (nhiễu: "hard" hoặc "efficiently" cũng chấp nhận)
  3. repeatedly (nhiễu: "nervously" cũng được)
  4. tightly (nhiễu: "firmly" hoặc "carefully")

Bài tập 2:

  1. a, c
  2. b, c
  3. a, b
  4. a, b, c
  5. b

Bài tập 3:

  1. He asked about the flight delay anxiously, his voice shaking.
  2. The players watched the scoreboard anxiously during the final minutes.
  3. She tapped her foot impatiently, waiting for the interview. (Thay thế bằng "impatiently" hoặc "nervously")

Bình luận ()