
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
anxiously nghĩa là lo âu, lo lắng, băn khoăn. Học cách phát âm, sử dụng từ anxiously qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lo âu, lo lắng, băn khoăn
Phát âm từ "anxiously" trong tiếng Anh có thể được chia thành các phần nhỏ để dễ dàng hơn:
Vậy, tổng hợp lại, phát âm "anxiously" sẽ gần giống như: ăn-zee-ooʊ-slip-lee
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "anxiously" trong tiếng Anh có nghĩa là với sự lo lắng, sợ hãi, hoặc hồi hộp. Nó là một trạng từ mô tả trạng thái cảm xúc. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:
Chú ý:
Ví dụ tổng hợp:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "anxiously" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cho thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?
The students looked around __________ before the oral exam.
a) anxiously
b) excitedly
c) nervously
d) calmly
Which adverb(s) could replace "anxiously" in this sentence?
"They paced the hallway __________ while waiting for the surgery news."
a) eagerly
b) anxiously
c) impatiently
d) carelessly
The CEO checked her phone __________ during the breaking news.
a) frequently
b) anxiously
c) proudly
d) reluctantly
"She __________ reviewed the contract for errors."
(Chọn tất cả đáp án phù hợp để diễn tả sự lo lắng).
a) carefully
b) anxiously
c) frantically
d) joyfully
"The cat watched the bird __________ from the window."
a) angrily
b) curiously
c) anxiously
d) lazily
Original: "He kept asking about the flight delay because he was worried."
→ Rewrite using "anxiously".
Original: "The players glanced at the scoreboard every few seconds during the final minutes."
→ Rewrite to show their nervousness.
Original: "She tapped her foot on the floor, waiting for the interview."
→ Rewrite without using "anxiously".
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()