Từ "antagonism" trong tiếng Anh có nghĩa là sự đối lập, xung đột, hoặc sự chống đối. Nó thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ hoặc hành vi mà ở đó hai hoặc nhiều bên có hành động tạo ra sự bất hòa, xung đột hoặc xung đột. Dưới đây là cách sử dụng từ "antagonism" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:
1. Trong ngữ cảnh chung (General context):
- Meaning: Opposition, hostility, or conflict.
- Usage: It describes a state of mutual dislike or opposition.
- Example: "The novel explores the antagonism between the protagonist and his ruthless rival." (Câu chuyện khám phá sự đối lập giữa nhân vật chính và đối thủ tàn nhẫn của anh ta.)
- Example: "There was a strong feeling of antagonism between the two political parties." (Có một cảm giác đối lập mạnh mẽ giữa hai đảng chính trị.)
2. Trong ngữ cảnh văn học & nghệ thuật (Literary & artistic context):
- Meaning: A key element in character development or plot. It’s often a driving force behind conflict and drama.
- Usage: It’s frequently used to describe the relationship between characters who are actively working against each other.
- Example: "The antagonism between Romeo and Tybalt fueled the central conflict of the play." (Sự đối lập giữa Romeo và Tybalt đã gây ra xung đột chính của vở kịch.)
- Example: "The artist used color and symbolism to convey the underlying antagonism in the painting." (Nhà nghệ sĩ sử dụng màu sắc và biểu tượng để truyền tải sự đối lập tiềm ẩn trong bức tranh.)
3. Trong ngữ cảnh chính trị & xã hội (Political & social context):
- Meaning: Hostile opposition or conflict of interest.
- Usage: Describing situations where groups or individuals actively work against each other’s goals.
- Example: "The union’s resistance to the company's restructuring efforts highlighted the growing antagonism between labor and management." (Sự phản đối của công đoàn đối với nỗ lực tái cấu trúc của công ty đã làm nổi bật sự đối lập ngày càng tăng giữa công nhân và quản lý.)
- Example: "The antagonism between the wealthy elites and the working class fueled the social unrest." (Sự đối lập giữa giới thượng lưu giàu có và tầng lớp lao động đã gây ra bất ổn xã hội.)
4. As a noun (chủ ngữ/ tân ngữ):
- Example: "His antagonism towards technology was evident in his refusal to use computers." (Sự đối lập của anh ấy đối với công nghệ đã rõ ràng trong sự từ chối sử dụng máy tính.)
5. As a verb (động từ):
- Meaning: To oppose or create hostility.
- Example: “The two companies are antagonizing each other through aggressive marketing campaigns.” (Hai công ty đang gây ra sự đối lập lẫn nhau thông qua các chiến dịch quảng cáo tích cực.)
Synonyms (Từ đồng nghĩa):
- Opposition
- Conflict
- Hostility
- Rivalry
- Resistance
- Discord
Lưu ý: "Antagonism" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "conflict." Nó thường liên quan đến một sự chống đối chủ động, thường là với động cơ tiêu cực.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Chúc bạn học tốt!
Bình luận ()