actor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

actor nghĩa là diễn viên. Học cách phát âm, sử dụng từ actor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ actor

actornoun

diễn viên

/ˈaktə/
Định nghĩa & cách phát âm từ actor

Từ "actor" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈæktər/

  • Phát âm gần đúng: /æk-tər/

    • /æk/: Âm "ack" như khi bạn ngạc nhiên.
    • /tər/: Âm "ter" như trong "term".

Lưu ý:

  • Giọng đầu của âm /æk/ khá gấp và mạnh mẽ hơn.
  • Phần /tər/ có thể hơi ngắn.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Forvo để nghe phát âm chính xác: https://forvo.com/word/%C3%97kt%C3%A3r/

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ actor trong tiếng Anh

Từ "actor" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, rất quan trọng để hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh để sử dụng đúng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Nghĩa chính: Diễn viên (nghề nghiệp)

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "actor". Nó chỉ người chuyên đóng vai trong phim, kịch, truyền hình, sân khấu,...
    • Ví dụ: "Tom Hanks is a famous actor." (Tom Hanks là một diễn viên nổi tiếng.)
    • Ví dụ: "She trained to be an actor at a drama school." (Cô ấy đã học tập để trở thành một diễn viên tại một trường kịch.)

2. Nghĩa rộng hơn: Người đóng vai (bất kỳ hoàn cảnh nào)

  • "Actor" có thể dùng để chỉ bất kỳ ai đóng một vai cụ thể trong một tình huống nào đó, dù là trong cuộc sống hàng ngày.
    • Ví dụ: "He played the role of a concerned citizen during the protest." (Anh ấy đóng vai một người dân quan tâm trong cuộc biểu tình.) - Ở đây, "actor" không có nghĩa là diễn viên chuyên nghiệp mà chỉ là người thể hiện vai trò đó.
    • Ví dụ: "She acted like she didn't notice me." (Cô ấy đóng vai một người không hề để ý đến tôi.) - Ở đây, "acted" (dạng động từ) được sử dụng để diễn tả hành động giả vờ.

3. "Actor" trong ngành kịch (nhấn mạnh vào khả năng thể hiện)

  • Trong ngữ cảnh ngành kịch, "actor" thường được dùng để nhấn mạnh vào khả năng diễn xuất, thể hiện cảm xúc và chiều sâu nhân vật. Nó mang ý nghĩa cao hơn so với chỉ đơn thuần là "diễn viên".
    • Ví dụ: "The director was looking for an actor with great emotional range." (Đạo diễn đang tìm kiếm một diễn viên có khả năng diễn xuất đa dạng về cảm xúc.)

4. "Actor" (trong hóa học - ít phổ biến)

  • Trong hóa học, "actor" (hay "acting actor") là một khái niệm ít phổ biến hơn. Nó đề cập đến một chất hóa học làm thay đổi trạng thái của một chất khác.

Lời khuyên:

  • Khi nói về ngành giải trí, "actor" hầu hết đều dùng để chỉ diễn viên chuyên nghiệp.
  • Khi diễn tả hành động giả vờ, bạn có thể dùng "acted" (dạng động từ) hoặc "pretend" (giả vờ).
  • Để chắc chắn, hãy xem xét ngữ cảnh sử dụng để hiểu nghĩa chính xác của "actor".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có thể hỏi thêm về cách sử dụng "actor" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó.

Luyện tập với từ vựng actor


Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Tom Hanks is a famous Hollywood _____ who won two Oscars.
  2. She dreamed of becoming a _____ but later chose to work as a director instead.
  3. The _____ performed a breathtaking stunt in the action movie.
  4. My cousin is studying filmmaking because he wants to be a _____, not an actor.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word(s) describe someone who performs in films?

    • a) actor
    • b) painter
    • c) surgeon
    • d) actress
  2. The _____ delivered a powerful monologue in the play.

    • a) musician
    • b) actor
    • c) architect
  3. Choose the correct pair for theater roles:

    • a) actor – audience
    • b) director – script
    • c) dancer – stage
  4. To audition for this role, you need experience as a _____.

    • a) teacher
    • b) actor
    • c) athlete
  5. The film crew includes a _____, a cameraman, and a makeup artist.

    • a) actor
    • b) writer
    • c) producer

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She works in movies and plays characters." →
    Rewrite: "She is an _____ who portrays different roles."
  2. Original: "The man on stage performed Shakespeare." →
    Rewrite: "The _____ played Hamlet brilliantly."
  3. Original: "He acts professionally in TV series." →
    Rewrite: "He is a _____ who stars in dramas."

Đáp án:

Bài 1:

  1. actor
  2. actor
  3. stuntman (nhiễu)
  4. cinematographer (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) actor, d) actress
  2. b) actor
  3. a) actor – audience (đúng do ngữ cảnh)
  4. b) actor
  5. c) producer (nhiễu)

Bài 3:

  1. "She is an actor who portrays different roles."
  2. "The actor played Hamlet brilliantly."
  3. "He is a performer who stars in dramas." (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()