winter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

winter nghĩa là mùa đông. Học cách phát âm, sử dụng từ winter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ winter

winternoun

mùa đông

/ˈwɪntə/
Định nghĩa & cách phát âm từ winter

Từ "winter" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈwɪntər/
  • Phát âm gần đúng: /ˈwɪntər/

Giải thích từng phần:

  • "win": Phát âm giống như từ "win" trong tiếng Việt (giống chữ "win").
  • "ter": Phát âm là "ter" như trong "term".
  • "r": Phần "r" ở cuối phát âm là "r" mạnh, hơi "sắc".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ winter trong tiếng Anh

Từ "winter" (mùa đông) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, rất phổ biến và đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm ví dụ:

1. Mô tả mùa:

  • The winter months: (Các tháng mùa đông) – “December, January, and February are the winter months.” (Tháng 12, tháng 1 và tháng 2 là các tháng mùa đông.)
  • It's winter. (Nó là mùa đông.) – “It's winter, so I'm wearing a warm coat.” (Nó là mùa đông, nên tôi đang mặc một chiếc áo khoác ấm.)

2. Chỉ thời tiết:

  • Cold winter weather: (Thời tiết mùa đông lạnh lẽo) – “We had winter weather with heavy snow.” (Chúng tôi có thời tiết mùa đông với tuyết dày.)
  • A harsh winter: (Một mùa đông khắc nghiệt) – “This winter was particularly harsh, with freezing temperatures.” (Mùa đông năm nay đặc biệt khắc nghiệt, với nhiệt độ đóng băng.)

3. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Winter is coming: (Mùa đông đang đến) – This is often used as a reference to Game of Thrones. (Đây thường được sử dụng như một tham chiếu đến Game of Thrones.)
  • Winter holiday: (Kể hoạch lễ hội mùa đông) - "We're planning a winter holiday trip to the mountains." (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi nghỉ mùa đông đến vùng núi.)
  • Winter sports: (Thể thao mùa đông) – “Skiing and snowboarding are popular winter sports.” (Trượt tuyết và trượt ván tuyết là các môn thể thao mùa đông phổ biến.)
  • Winter solstice: (Ngày đông chí) – The winter solstice occurs on December 21st or 22nd. (Ngày đông chí xảy ra vào ngày 21 hoặc 22 tháng 12.)

4. Trong văn học và thơ ca:

  • "The winter landscape was bleak and desolate." (Phong cảnh mùa đông thật khắc nghiệt và hoang vu.) – “Winter” thường được sử dụng để tạo cảm giác buồn, cô đơn, hoặc lạnh lẽo.

5. Trong ngữ cảnh kinh tế/thương mại (ít phổ biến hơn):

  • Winter sales: (Ướt sale mùa đông) – Many stores offer winter sales at the end of the season. (Nhiều cửa hàng có các chương trình khuyến mãi mùa đông vào cuối mùa.)

Lưu ý:

  • "Winter" thường được viết hoa khi nó dùng để chỉ một mùa cụ thể trong năm.
  • "Winter" có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc, trạng thái, hoặc thậm chí một sự kiện hoặc tình huống.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ theo một chủ đề cụ thể nào không? Ví dụ: "ví dụ sử dụng 'winter' trong ngữ cảnh du lịch" hoặc "ví dụ sử dụng 'winter' trong văn học"?

Thành ngữ của từ winter

in the dead of winter
in the coldest part of winter

    Bình luận ()