who là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

who nghĩa là ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào. Học cách phát âm, sử dụng từ who qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ who

whopronoun

ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào

/huː/
Định nghĩa & cách phát âm từ who

Từ "who" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Who (nhấn vào âm tiết đầu tiên, "who"):

  • Phát âm: /huː/ (giống như "hoo" trong "hoo hoo")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • h: Giống âm "h" trong "hat".
    • oo: Giống âm "oo" trong "moon" hoặc "food".
  • Ví dụ:
    • Who is coming to the party? (/huː/ is coming to the party?) - Ai đến bữa tiệc?

2. Who (nhấn vào âm tiết thứ hai, "who"):

  • Phát âm: /wʌ/ (giống như "wuh")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • w: Giống âm "w" trong "water".
    • ʌ: Giống âm "uh" ở giữa các âm tiết khác.
  • Ví dụ:
    • Who wrote this book? (/wʌ/ wrote this book?) - Ai viết cuốn sách này?

Lưu ý quan trọng:

  • Chức ngữ: Cách phát âm "who" thay đổi tùy thuộc vào chức ngữ trong câu. "Who" có thể là danh từ (người) hoặc trạng từ trỏ (ai).
  • Thực hành: Cách tốt nhất để phát âm chính xác là luyện tập thường xuyên và nghe người bản xứ phát âm. Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên internet để luyện nghe và lặp lại.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm: "How to pronounce who in English"

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ who trong tiếng Anh

Từ "who" trong tiếng Anh là một dạng của từ hỏi "who" và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "who":

1. Thay thế cho "who" trong câu hỏi:

  • Cấu trúc: "Who + động từ + (thêm thông tin)"
  • Mục đích: Hỏi về người thực hiện hành động.
  • Ví dụ:
    • Who is going to the party? (Ai sẽ đến bữa tiệc?)
    • Who painted this picture? (Ai đã vẽ bức tranh này?)
    • Who do you think is the best player on the team? (Bạn nghĩ ai là cầu thủ giỏi nhất trong đội?)

2. Trong mệnh đề quan hệ (relative clause) làm tân ngữ cho danh từ:

  • Cấu trúc: "The person/thing + who + động từ + (thêm thông tin)"
  • Mục đích: Mô tả thêm thông tin về một người hoặc thứ cụ thể đã được đề cập trước đó.
  • Ví dụ:
    • "The woman who called earlier is my sister." (Người phụ nữ đã gọi trước đây là em gái tôi.) ("who" thay thế cho "the woman")
    • "This is the book who I was talking about." (Đây là cuốn sách mà tôi vừa nói đến.) – Lưu ý: Cấu trúc này không phổ biến lắm, thường dùng "that" hơn.
    • "The students who are studying hard will succeed." (Những học sinh đang học chăm chỉ sẽ thành công.) ("who" thay thế cho "the students")

3. Trong mệnh đề quan hệ (relative clause) làm chủ ngữ (subject):

  • Cấu trúc: "Who + động từ"
  • Mục đích: Giới thiệu người thực hiện hành động trong câu.
  • Ví dụ:
    • "Who wants some ice cream? " (Ai muốn kem?)
    • "Who broke the vase? " (Ai đã làm vỡ chiếc lọ?)

So sánh với "Whom":

  • "Who" thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề quan hệ.
  • "Whom" thường được sử dụng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ, và ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: "To whom did you give the gift?"

Lời khuyên:

  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể dùng "that" thay cho "who" trong mệnh đề quan hệ làm tân ngữ, đặc biệt khi đối tượng được đề cập là một danh từ cụ thể.
  • Nếu bạn không chắc chắn nên dùng "who" hay "whom," hãy thử thay thế bằng "he/she/they" hoặc "him/her/them" trong câu hỏi. Nếu câu trả lời phù hợp, bạn nên dùng "who."

Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn với việc sử dụng "who" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không?

Các từ đồng nghĩa với who

Thành ngữ của từ who

who am I, who are you, etc. to do something?
used to ask what right or authority somebody has to do something
  • Who are you to tell me I can't park here?

Bình luận ()