
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
unemployment nghĩa là sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp. Học cách phát âm, sử dụng từ unemployment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
Từ "unemployment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: un-m-PLOY-ment
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "unemployment" trong tiếng Anh có nghĩa là mất việc, không có việc làm. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm hiểu thêm về unemployment rate (tỷ lệ thất nghiệp) trên các trang web thống kê chính phủ như:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unemployment" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Economic recessions often result in:
a) inflation
b) unemployment
c) productivity
d) innovation
Which term refers to the state of not having a paid job despite being willing to work?
a) unemployment
b) underemployment
c) freelancing
d) retirement
To address the issue of ________, the government launched a vocational training program.
a) inflation
b) unemployment
c) taxation
d) globalization
Which factors contribute to long-term ________ in developing countries? (Chọn 2 đáp án)
a) population growth
b) unemployment
c) technological advancement
d) lack of education
He accepted a part-time job due to:
a) unemployment
b) underemployment
c) overemployment
d) entrepreneurship
Original: "Many people lost their jobs during the pandemic."
Rewritten: "The pandemic caused a surge in ________."
Original: "The lack of jobs is a serious issue in rural areas."
Rewritten: "________ rates are alarmingly high in rural areas."
Original: "She couldn’t find work for over a year."
Rewritten: "She experienced prolonged ________."
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()