unemployment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unemployment nghĩa là sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp. Học cách phát âm, sử dụng từ unemployment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unemployment

unemploymentnoun

sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp

/ˌʌnɪmˈplɔɪm(ə)nt//ˌʌnɛmˈplɔɪm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ unemployment

Từ "unemployment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • uhn (âm tương tự như phát âm chữ "n" ở đầu câu "and")
  • m-PLOY (âm "m" và "PLOY" nghe giống nhau)
  • ment (âm "ment" như trong từ "comment")

Tổng hợp: un-m-PLOY-ment

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unemployment trong tiếng Anh

Từ "unemployment" trong tiếng Anh có nghĩa là mất việc, không có việc làm. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Dùng làm danh từ (noun):

  • Unemployment is a major problem in many countries. (Mất việc là một vấn đề lớn ở nhiều quốc gia.) - Đây là một cụm từ phổ biến, dùng để nói về tình trạng mất việc làm trên diện rộng.
  • He is currently unemployed because his company downsized. (Anh ấy hiện đang thất nghiệp vì công ty của anh ấy cắt giảm nhân sự.) - Dùng để mô tả tình trạng không có việc làm của một cá nhân.
  • The government is trying to reduce unemployment rates. (Chính phủ đang cố gắng giảm tỷ lệ thất nghiệp.) - Dùng để nói về con số, tỷ lệ thất nghiệp.

2. Dùng trong thành ngữ và cụm từ:

  • Long-term unemployment: Mất việc trong thời gian dài.
  • Youth unemployment: Tỷ lệ thất nghiệp ở giới trẻ.
  • Structural unemployment: Mất việc do sự thay đổi trong cấu trúc kinh tế.
  • Seasonal unemployment: Mất việc do tính mùa của công việc (ví dụ: công nhân nông nghiệp vào mùa đông).
  • Cyclical unemployment: Mất việc do suy thoái kinh tế.
  • Underemployment: Bị làm việc không đúng chuyên môn, không đáp ứng đầy đủ năng lực (ví dụ: làm công việc đòi hỏi bằng cấp cao nhưng chỉ có bằng cấp trung học).
  • To be out of work: Không có việc làm (một cách thông tục).

3. Dùng trong câu:

  • "Many young people face unemployment after graduating from university." (Nhiều bạn trẻ phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học.)
  • "The unemployment rate remains stubbornly high despite recent economic growth." (Tỷ lệ thất nghiệp vẫn còn cao dù đã có sự tăng trưởng kinh tế gần đây.)
  • "She is actively looking for a job to escape unemployment." (Cô ấy đang tích cực tìm kiếm việc làm để thoát khỏi tình trạng thất nghiệp.)

Lưu ý:

  • "Unemployment" thường được dùng để chỉ tình trạng không có việc làm một cách chính thức, thường được đo lường thông qua các số liệu thống kê do chính phủ công bố.
  • "Out of work" là một cách nói thân mật hơn để diễn tả việc không có việc làm.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về unemployment rate (tỷ lệ thất nghiệp) trên các trang web thống kê chính phủ như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unemployment" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng unemployment

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government introduced new policies to reduce ________, which has reached a 10-year high.
  2. Many graduates struggle with ________ after leaving university due to a lack of job opportunities.
  3. The rise in automation could lead to higher ________ in manufacturing sectors.
  4. She volunteers at a local NGO to support people facing job ________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Economic recessions often result in:
    a) inflation
    b) unemployment
    c) productivity
    d) innovation

  2. Which term refers to the state of not having a paid job despite being willing to work?
    a) unemployment
    b) underemployment
    c) freelancing
    d) retirement

  3. To address the issue of ________, the government launched a vocational training program.
    a) inflation
    b) unemployment
    c) taxation
    d) globalization

  4. Which factors contribute to long-term ________ in developing countries? (Chọn 2 đáp án)
    a) population growth
    b) unemployment
    c) technological advancement
    d) lack of education

  5. He accepted a part-time job due to:
    a) unemployment
    b) underemployment
    c) overemployment
    d) entrepreneurship


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Many people lost their jobs during the pandemic."
    Rewritten: "The pandemic caused a surge in ________."

  2. Original: "The lack of jobs is a serious issue in rural areas."
    Rewritten: "________ rates are alarmingly high in rural areas."

  3. Original: "She couldn’t find work for over a year."
    Rewritten: "She experienced prolonged ________."


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. unemployment
  2. unemployment
  3. employment (nhiễu: đúng ngữ cảnh nhưng khác từ)
  4. insecurity (nhiễu: thay vì "unemployment")

Bài 2: Chọn đáp án

  1. b) unemployment
  2. a) unemployment
  3. b) unemployment
  4. b) unemployment, d) lack of education
  5. b) underemployment

Bài 3: Viết lại câu

  1. The pandemic caused a surge in unemployment.
  2. Unemployment rates are alarmingly high in rural areas.
  3. She experienced prolonged joblessness. (Không dùng "unemployment")

Bình luận ()