under control là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

under control nghĩa là dưới sự điều khiển của. Học cách phát âm, sử dụng từ under control qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ under control

under controlidiomatic

dưới sự điều khiển của

Định nghĩa & cách phát âm từ under control

Để phát âm từ "under control" trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. under: /ʌndər/
  • u: phát âm gần giống âm "u" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
  • n: phát âm như âm "n" trong tiếng Việt
  • d: phát âm như âm "d" trong tiếng Việt
  • er: phát âm như âm "er" trong tiếng Việt
  1. control: /ˈkʌntrəʊl/
  • c: phát âm như âm "k" trong tiếng Việt
  • o: phát âm như âm "ô" trong tiếng Việt
  • n: phát âm như âm "n" trong tiếng Việt
  • t: phát âm như âm "t" trong tiếng Việt
  • r: phát âm như âm "r" trong tiếng Việt (rót nhẹ)
  • o: phát âm như âm "ô" trong tiếng Việt
  • l: phát âm như âm "l" trong tiếng Việt
  1. Kết hợp lại: /ʌndər /ˈkʌntrəʊl/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web sau:

Lưu ý: Âm "o" trong "control" có thể hơi khó phát âm cho người mới bắt đầu, hãy chú ý đến cách phát âm của người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ under control trong tiếng Anh

Từ "under control" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường mang ý nghĩa kiểm soát được, ổn định, hoặc giải quyết được một tình huống nào đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm ví dụ:

1. Kiểm soát được một tình huống, cảm xúc, hoặc hành vi:

  • Ý nghĩa: Tình trạng hiện tại đã được kiểm soát, không còn vượt khỏi tầm kiểm soát.
  • Ví dụ:
    • "The fire is under control now." (Lửa đã được khống chế rồi.)
    • "She’s feeling a bit anxious, but she’s under control." (Cô ấy hơi lo lắng, nhưng cô ấy đã kiểm soát được.)
    • "I need to get my spending under control." (Tôi cần kiểm soát việc chi tiêu của mình.)
    • "The situation is under control; don't worry." (Tình hình đã được kiểm soát; đừng lo lắng.)

2. Giải quyết hoặc khắc phục một vấn đề:

  • Ý nghĩa: Vấn đề đã được giải quyết hoặc đang được xử lý và có vẻ ổn thỏa.
  • Ví dụ:
    • "The police are doing everything they can to get the situation under control." (Cảnh sát đang làm mọi thứ có thể để kiểm soát tình hình.)
    • "The company is working hard to bring the project under control." (Công ty đang nỗ lực để kiểm soát tiến độ dự án.)

3. Bị kiểm soát (như một vật hoặc tình huống):

  • Ý nghĩa: Một vật thể, tình huống hoặc người đang được ai đó kiểm soát hoặc điều khiển.
  • Ví dụ:
    • “The dog was under control during the parade.” (Con chó đã được kiểm soát trong cuộc diễu hành.)
    • "The government is under control of a single party." (Chính phủ bị kiểm soát bởi một đảng phái duy nhất.)

4. (Ít phổ biến hơn) Ở dưới, bên dưới:

  • Ý nghĩa: Chỉ vị trí vật thể hoặc người.
  • Ví dụ: "The cat is under control the table." (Con mèo đang nằm dưới bàn.)

Lưu ý:

  • Under control thường được dùng trong câu khẳng định, diễn tả sự ổn định và an toàn.
  • Over control (hiếm dùng) có nghĩa là kiểm soát quá mức, gây ra hậu quả tiêu cực.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các câu ví dụ khác và tìm hiểu cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng under control

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The firefighters worked quickly to bring the wildfire ________.
  2. Despite the chaos, the manager kept everything ________ with clear instructions.
  3. Her anxiety became worse because she felt nothing was ________.
  4. The vaccine rollout is progressing smoothly; the situation is now ________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. After the system update, the IT team confirmed that the errors were:
    A. under control
    B. manageable
    C. out of hands
    D. controlled

  2. The project deadline is approaching, but the team leader assured us that:
    A. everything is under supervision
    B. things are under control
    C. progress is monitored
    D. the situation is stable

  3. The patient’s fever spiked, but the doctors said it was:
    A. beyond control
    B. under control
    C. worsening
    D. regulated

  4. If the pandemic is not ________ soon, stricter measures will be enforced.
    A. contained
    B. under control
    C. handled
    D. supervised

  5. The stock market crash left investors feeling like their finances were:
    A. under control
    B. unpredictable
    C. in chaos
    D. managed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The engineers managed to stabilize the nuclear reactor.
    → The engineers got the nuclear reactor ________.
  2. Despite the protests, the police maintained order in the city.
    → Despite the protests, the police kept the situation ________.
  3. The CEO delegated tasks efficiently, so operations ran smoothly.
    → The CEO ensured everything was ________.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. under control
  2. under control
  3. in control ("under control" không hợp ngữ cảnh do chủ ngữ là "nothing")
  4. under control

Bài tập 2:

  1. A (under control), B (manageable)
  2. B (things are under control), D (the situation is stable)
  3. B (under control), D (regulated)
  4. A (contained), B (under control)
  5. B (unpredictable), C (in chaos)

Bài tập 3:

  1. The engineers got the nuclear reactor under control.
  2. Despite the protests, the police kept the situation under control.
  3. The CEO ensured everything was running smoothly (hoặc "managed well" — không dùng "under control").

Bình luận ()