ticklish là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ticklish nghĩa là nhột. Học cách phát âm, sử dụng từ ticklish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ticklish

ticklishadjective

nhột

/ˈtɪklɪʃ//ˈtɪklɪʃ/

Từ "ticklish" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • tɪkˈlɪʃ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra âm tiết nhấn mạnh, thường là âm tiết thứ hai.

Cụ thể:

  • tɪk: nghe như từ "tick" (như trong "tick-tock")
  • lɪʃ: nghe như từ "lish" (giống như "wish" nhưng ngắn hơn).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Bạn có muốn luyện tập phát âm từ này không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ ticklish trong tiếng Anh

Từ "ticklish" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Ticklish (Cảm thấy khó chịu khi bị chạm vào):

  • Ý nghĩa: Mô tả cảm giác khó chịu, đau nhói hoặc khó chịu khi bị chạm vào một khu vực nhạy cảm như chân, bụng, hoặc ngực.
  • Ví dụ:
    • "My feet are so ticklish, I can't stand being tickled!" (Chân tôi rất dễ bị chạm vào, tôi không thể chịu được khi bị chạm vào!)
    • "He's a ticklish man; he winces whenever someone touches his feet." (Anh ấy là người rất dễ bị chạm vào, anh ấy nhăn mặt mỗi khi ai đó chạm vào chân anh ấy.)
    • "The baby was giggling because I was tickling her." (Trẻ sơ sinh đang cười khúc khích vì tôi đang nghịch chân cô bé.)

2. Ticklish (Cảm thấy không thoải mái, nhạy cảm với những lời chê bai):

  • Ý nghĩa: Mô tả một người dễ cảm thấy xúc động, dễ bị tổn thương hoặc khó chịu khi nghe những lời chê bai, chỉ trích hoặc lời khuyên không mong muốn. Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn và thường mang tính ẩn dụ.
  • Ví dụ:
    • "Don't be so ticklish! You need to hear the truth." (Đừng quá nhạy cảm thế! Bạn cần nghe những lời thật sự.)
    • "He's a ticklish person – he takes every criticism to heart." (Anh ấy là người rất dễ tổn thương, anh ấy xem mọi lời chỉ trích là điều nghiêm trọng.)

3. Ticklish (Từ chỉ thời gian - một đơn vị đo thời gian rất nhỏ):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "ticklish" được sử dụng để chỉ một thời gian rất ngắn, thường liên quan đến đồng hồ bấm giờ hoặc máy tính.
  • Ví dụ:
    • "The clock tickedlishly showed 3:00." (Đồng hồ hiển thị 3:00 một cách rất nhanh chóng.) (Cách dùng này ít phổ biến và có thể nghe hơi lạ.)

Lưu ý:

  • “Ticklish” thường được dùng trong giọng nói theo kiểu thân mật, hài hước, hoặc khi mô tả trạng thái cảm xúc.
  • Khi dùng "ticklish" để chỉ sự nhạy cảm với lời chê bai, hãy cẩn thận khi sử dụng, vì nó có thể nghe hơi dư thừa hoặc phản bác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ "ticklish" không?

Các từ đồng nghĩa với ticklish


Bình luận ()