tank là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tank nghĩa là xe tăng, bồn, thùng chứa. Học cách phát âm, sử dụng từ tank qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tank

tanknoun

xe tăng, bồn, thùng chứa

/taŋk/
Định nghĩa & cách phát âm từ tank

Từ "tank" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Tank (xe tăng):

  • Phát âm: /tæŋ/ (dấu ngăn giữa "tæ" và "ŋ")
  • Giải thích:
    • tæ: Giống như chữ "tea" nhưng ngắn hơn.
    • ŋ: Đây là một nguyên âm thanh "ng" khó phát âm, đặc biệt với người Việt. Bạn có thể hình dung nó giống như âm "ng" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và nhẹ hơn.
    • Mẹo: Hãy thử tập trung vào việc tạo ra âm "ng" nhẹ nhàng, không quá mạnh.

2. Tank (bể chứa, bình chứa):

  • Phát âm: /tæнк/ (dấu ngăn giữa "tæ" và "нк")
  • Giải thích: Tương tự như phát âm trên, nhưng âm "nk" được phát âm rõ ràng hơn và hơi kéo dài hơn một chút.
    • нк: Tương tự như "nk", nhưng có thể hơi khác một chút tùy theo giọng địa phương của người nói. Tóm lại:
Nghĩa Phát âm
Xe tăng /tæŋ/
Bể chứa, bình chứa /tæнк/

Lời khuyên cho người mới học:

  • Nghe thật kỹ các bài mẫu phát âm từ "tank" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh (ví dụ: Google Translate, Forvo, Merriam-Webster).
  • Luyện tập thường xuyên để làm quen với âm thanh "ŋ" và cách phát âm tổng thể của từ.
  • Nếu gặp khó khăn, hãy nhờ người bản xứ hoặc giáo viên hướng dẫn phát âm chính xác.

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tank trong tiếng Anh

Từ "tank" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Tank (Xe tăng): Đây là nghĩa gốc của từ, dùng để chỉ một loại xe chiến đấu hạng nặng trong quân đội.

  • Ví dụ: "The tank was a symbol of power and destruction." (Xe tăng là biểu tượng của sức mạnh và sự hủy diệt.)

2. Tank (Bồn chứa, thùng chứa): Dùng để chỉ một vật chứa chất lỏng hoặc khí.

  • Ví dụ: "We need to refill the tank with gasoline." (Chúng ta cần đổ đầy bình xăng.)
  • Tank (bể chứa nước): "The water tank overflowed after the rain." (Bể chứa nước tràn ngập sau cơn mưa.)

3. Tank (Người chơi Tank trong game): Trong các game chiến thuật, "tank" là một lớp nhân vật có khả năng chịu đòn cao, thường được sử dụng để bảo vệ đồng đội.

  • Ví dụ: "He's a great tank; he can soak up a lot of damage." (Anh ấy là một tanker giỏi, anh ấy có thể chịu đựng rất nhiều sát thương.)

4. Tank (Sức chịu đựng, khả năng chịu đựng): Dùng để miêu tả khả năng chịu đựng hoặc phản ứng lại một tác động mạnh.

  • Ví dụ: "The car has a powerful engine and a sturdy tank." (Chiếc xe có động cơ mạnh mẽ và thân xe chắc chắn.)
  • "His tank to criticism allowed him to learn and improve." (Khả năng chịu đựng lời chỉ trích của anh ấy cho phép anh ấy học hỏi và cải thiện.)

5. (Slang) Tank (Đánh nhau, gây rối): Trong một vài ngữ cảnh, "tank" có thể dùng để chỉ hành động đánh nhau hoặc gây rối. (Thường được sử dụng trong các giới trẻ)

* Ví dụ: "They tanked the party." (Họ gây hỗn loạn trong bữa tiệc.)

Lưu ý: Nghĩa của từ "tank" thường được xác định rõ ràng từ ngữ cảnh xung quanh.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "tank" trong đó.


Bình luận ()