stomach là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stomach nghĩa là dạ dày. Học cách phát âm, sử dụng từ stomach qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stomach

stomachnoun

dạ dày

/ˈstʌmək/
Định nghĩa & cách phát âm từ stomach

Từ "stomach" (bụng) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • stə (giống như chữ "tơ" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và đôi khi nhẹ nhàng hơn)
  • mæk (giống như chữ "mắc" trong tiếng Việt, nhưng phát âm rõ ràng hơn và kéo dài hơn một chút)

Phát âm đầy đủ: /stəˈmæk/ (Chú ý dấu nhấn ở âm tiết thứ hai)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stomach trong tiếng Anh

Từ "stomach" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Dạ dày (Cơ quan tiêu hóa):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ cơ quan tiêu hóa, nơi thức ăn được tiêu hóa.
  • Ví dụ:
    • "I have a pain in my stomach." (Tôi bị đau bụng.)
    • "Eat slowly and chew your food well to help your stomach." (Ăn chậm và nhai kỹ để giúp dạ dày của bạn.)
    • "Her stomach problems are due to stress." (Vấn đề dạ dày của cô ấy là do căng thẳng.)

2. Tâm trạng/Cảm xúc (Emotional state):

  • Ý nghĩa: “Stomach” còn có thể dùng để chỉ cảm giác khó chịu, ghê tởm, hoặc xấu hổ khi đối mặt với một tình huống hoặc sự kiện. Nghĩa này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng mang tính ẩn dụ.
  • Ví dụ:
    • "I had a funny feeling in my stomach before the interview." (Tôi có một cảm giác kỳ lạ trong bụng trước buổi phỏng vấn.) - Ý nghĩa là lo lắng, căng thẳng.
    • "I felt sick to my stomach when I heard the news." (Tôi buồn nôn khi nghe tin tức.) - Ý nghĩa là ghê tởm, khó chịu.
    • "He had a bad stomach about lying to his friends." (Anh ấy cảm thấy khó chịu về việc nói dối bạn bè.) - Ý nghĩa là xấu hổ, tội lỗi.

3. (Động từ) Đau bụng, buồn nôn:

  • Ý nghĩa: Động từ "to stomach" có nghĩa là bị đau bụng, buồn nôn, hoặc không thể chịu đựng được một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I can’t stomach spicy food." (Tôi không thể chịu ăn đồ cay.)
    • "He stomach’d the idea of moving to a new city." (Anh ấy không thể chấp nhận ý tưởng chuyển đến một thành phố mới.)

4. (Ít dùng) Để đựng dung dịch (Container):**

  • Ý nghĩa: Trong quá khứ, từ này còn được dùng để chỉ một loại thùng hoặc bình đựng dung dịch (thường là dung dịch axit hoặc hóa chất). Nghĩa này gần như đã bị thay thế bởi các từ chuyên môn hơn.

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Dạ dày (Cơ quan) I have a pain in my stomach.
Tâm trạng/Cảm xúc I had a funny feeling in my stomach.
Đau bụng, buồn nôn I can’t stomach spicy food.
(Động từ) He stomach’d the idea to move.

Lưu ý: Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ "stomach". Nghĩa “tâm trạng” là nghĩa ít được sử dụng nhất trong tiếng Anh hiện đại.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ "stomach" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?

Các từ đồng nghĩa với stomach

Thành ngữ của từ stomach

somebody’s eyes are bigger than their stomach
used to say that somebody has been greedy by taking more food than they can eat
    have butterflies (in your stomach)
    (informal)to have a nervous feeling in your stomach before doing something
    • I had butterflies in my stomach as I went to get my exam results.
    have no stomach for something
    to not want to eat something
    • She had no stomach for the leftover stew.
    to not have the desire or courage to do something
    • They had no stomach for a fight.
    have a strong stomach
    to be able to see or do unpleasant things without feeling sick or upset
    • You need a strong stomach to go on the giant roller coaster.
    the pit of your/the stomach
    the bottom of the stomach where people say they feel strong feelings, especially fear
    • He had a sudden sinking feeling in the pit of his stomach.
    • I felt a sickening feeling in the pit of my stomach when I saw the ambulance.
    pump somebody’s stomach
    to remove the contents of somebody’s stomach using a pump, because they have swallowed something harmful
    • He had his stomach pumped after taking an overdose.
    sick to your stomach
    feeling very angry or worried
    • Nora turned sick to her stomach on hearing this news.
    • It makes me sick to my stomach to hear such stupid attitudes.
    feeling that you want to vomit
      turn your stomach
      to make you feel upset, sick or full of horror
      • Pictures of the burnt corpses turned my stomach.
      • The smell of the dead dog turned his stomach.

      Bình luận ()