saw là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

saw nghĩa là cái cưa. Học cách phát âm, sử dụng từ saw qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ saw

sawnoun/verb

cái cưa

/sɔː//sɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ saw

Từ "saw" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Saw (cưa):

  • Phát âm: /sɔː/ (âm "a" như trong "cat" và âm "o" như trong "go")
  • Dấu nhấn: Đặt vào âm đầu tiên, /sɔː/

2. Saw (thấy):

  • Phát âm: /sæ/ (âm "a" như trong "cat")
  • Dấu nhấn: Đặt vào âm đầu tiên, /sæ/

Lưu ý:

  • Khi nói về cái dụng cụ cưa, bạn sẽ dùng phát âm /sɔː/.
  • Khi nói về hành động "thấy", bạn sẽ dùng phát âm /sæ/.

Bạn có thể tìm kiếm audio mẫu trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ saw trong tiếng Anh

Từ "saw" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb):

  • Cắt, xẻ (từ một vật gì đó): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "saw."
    • Ví dụ:
      • "I saw a beautiful tree in the park." (Tôi thấy một cái cây đẹp trong công viên.)
      • "He sawed the wood with a hand saw." (Anh ấy cắt gỗ bằng một chiếc máy cưa tay.)
  • Nhìn thấy, chứng kiến (một sự việc):
    • Ví dụ:
      • "I saw the accident happen." (Tôi nhìn thấy tai nạn xảy ra.)
      • "Did you see that movie?" (Bạn có thấy bộ phim đó không?)
  • (Ở một số vùng) Zau (cảm giác khó chịu hoặc tức giận): Cách sử dụng này ít phổ biến hơn và thường mang tính địa phương.
    • Ví dụ: "I saw him running down the street." (Tôi zia anh ta chạy xuống phố.)

2. Danh từ (Noun):

  • Máy cưa: Đây là nghĩa chính của "saw" khi nó là danh từ.
    • Ví dụ: "He bought a new saw for his woodworking project." (Anh ấy mua một chiếc máy cưa mới cho dự án làm đồ gỗ của mình.)
  • (Hình ảnh) Ảnh, tranh (cắt bằng máy cưa): Thường dùng để chỉ những bức ảnh hoặc tranh được tạo ra bằng máy cưa.
    • Ví dụ: "I collected old saws and used them to make artistic prints." (Tôi sưu tầm những chiếc máy cưa cũ và dùng chúng để làm tranh nghệ thuật.)

3. Tính từ (Adjective):

  • (Mắt) Cứng, bền, bất khả xâm phạm: Thường dùng để miêu tả một người có khả năng quan sát tốt, không bị đánh lừa.
    • Ví dụ: "He has a sawing eye." (Anh ấy có một đôi mắt sắc sảo.) (Cách dùng này hơi ít phổ biến).
    • Lưu ý: Trong trường hợp này, "sawing" là một dạng từ ghép, có thể không được sử dụng thường xuyên.

Tổng kết và Ví dụ:

Ngữ cảnh Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Cắt, xẻ vật liệu Động từ Hành động cắt bằng máy cưa "The carpenter sawed the planks."
Nhìn thấy, chứng kiến Động từ Hành động nhìn thấy, chứng kiến "I saw her at the store."
Máy cắt Danh từ Thiết bị dùng để cắt "He used a saw to cut the metal."
Ảnh, tranh cắt bằng máy cưa Danh từ Một loại ảnh/tranh "That saw is a vintage print."
Mắt sắc sảo Tính từ (Ít dùng) "Her sawing gaze could see through lies."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "saw," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Hy vọng điều này sẽ giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()