
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
saw nghĩa là cái cưa. Học cách phát âm, sử dụng từ saw qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cái cưa
Từ "saw" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm audio mẫu trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "saw" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết và Ví dụ:
Ngữ cảnh | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Cắt, xẻ vật liệu | Động từ | Hành động cắt bằng máy cưa | "The carpenter sawed the planks." |
Nhìn thấy, chứng kiến | Động từ | Hành động nhìn thấy, chứng kiến | "I saw her at the store." |
Máy cắt | Danh từ | Thiết bị dùng để cắt | "He used a saw to cut the metal." |
Ảnh, tranh cắt bằng máy cưa | Danh từ | Một loại ảnh/tranh | "That saw is a vintage print." |
Mắt sắc sảo | Tính từ | (Ít dùng) | "Her sawing gaze could see through lies." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "saw," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Hy vọng điều này sẽ giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()