Saturday là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

Saturday nghĩa là thứ 7. Học cách phát âm, sử dụng từ Saturday qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ Saturday

Saturdaynoun

thứ 7

/ˈsatədeɪ//ˈsatədi/
Định nghĩa & cách phát âm từ Saturday

Từ "Saturday" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Sə-tə-day

Phần gạch đầu dòng (ˈsætəˌdeɪ) chỉ ra cách nhấn nhá, trong đó "Saturday" được nhấn vào âm tiết thứ hai (tə).

Cụ thể:

  • (giống như "sə" trong tiếng Việt, nhưng ngắn gọn hơn)
  • (giống như "tə" trong tiếng Việt, nhấn nhá)
  • day (giống như "day" trong tiếng Việt)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ Saturday trong tiếng Anh

Từ "Saturday" trong tiếng Anh có nghĩa là thứ Sábado (ngày thứ Sáu). Nó là một trong bảy ngày trong tuần. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Chỉ ngày:

  • "I have a meeting on Saturday." (Tôi có một cuộc họp vào thứ Sábado.)
  • "Let's go to the beach on Saturday." (Chúng ta hãy đi biển vào thứ Sábado.)
  • "What are you doing on Saturday?" (Bạn đang làm gì vào thứ Sábado?)

2. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • "Saturday night fever": (Nhiệt tình thứ Sábado - ám chỉ sự thích nhảy múa và vui chơi vào tối thứ Sábado)
  • "Saturday morning": (Sáng thứ Sábado)
  • "Saturday shopping": (Mua sắm vào thứ Sábado)
  • "Saturday school": (Trường cấp cứu hoặc lớp học bù vào cuối tuần vào thứ Sábado)

3. Trong lịch và báo:

  • "Saturday, October 26th": (Thứ Sábado, ngày 26 tháng 10)

4. Giới thiệu ngày trong tuần:

  • "It's Saturday today!" (Hôm nay là thứ Sábado!)

Lưu ý: "Saturday" là một từ cố định, không thay đổi hình thức.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin hoặc ví dụ cụ thể nào về từ "Saturday" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Các từ đồng nghĩa với Saturday

Luyện tập với từ vựng Saturday

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. We usually go grocery shopping every __________ because the supermarket is less crowded.
  2. The museum is closed on __________, so we’ll visit it on Sunday instead.
  3. Her favorite day of the week is __________ because she can sleep late.
  4. The meeting was rescheduled from Friday to __________ due to a conflict.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which day is typically considered part of the weekend?
    A. Monday
    B. Wednesday
    C. Saturday
    D. Thursday

  2. The library opens at 9 AM on:
    A. Saturday
    B. Weekdays
    C. Sunday morning
    D. Friday night

  3. The project deadline is extended to __________ to give more time for revisions.
    A. the next month
    B. next Saturday
    C. yesterday
    D. tomorrow

  4. She volunteered to work overtime on __________, but her manager suggested Friday instead.
    A. Sunday
    B. the weekend
    C. Saturday
    D. a weekday

  5. Their family tradition is to have brunch together every:
    A. Sunday
    B. Monday
    C. Friday
    D. afternoon


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The event was moved to the last day of the workweek."
    → Rewrite using "Saturday."

  2. Original: "We always relax and watch movies on the day after Friday."
    → Rewrite using "Saturday."

  3. Original: "The seminar will take place on the second day of the weekend."
    → Rewrite without using "Saturday."


Đáp án:

Bài 1:

  1. Saturday
  2. Sunday (nhiễu: đúng ngữ cảnh nhưng không phải "Saturday")
  3. Saturday
  4. Thursday (nhiễu: từ chỉ ngày khác)

Bài 2:

  1. C. Saturday
  2. A. Saturday
  3. B. next Saturday
  4. C. Saturday
  5. A. Sunday (nhiễu: ngày cuối tuần khác)

Bài 3:

  1. "The event was moved to Saturday."
  2. "We always relax and watch movies on Saturday."
  3. "The seminar will take place on Sunday." (Thay thế bằng ngày phù hợp)

Bình luận ()