rubber là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rubber nghĩa là cao su. Học cách phát âm, sử dụng từ rubber qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rubber

rubbernoun

cao su

/ˈrʌbə/
Định nghĩa & cách phát âm từ rubber

Phát âm từ "rubber" trong tiếng Anh như sau:

  • /rʌbər/

Phân tích chi tiết:

  • /r/: Âm "r" khó phát âm, bạn cần rung thanh quản.
  • /ʌ/: Âm "u" ngắn, giống âm "u" trong "cup" hoặc "but".
  • /b/: Âm "b"
  • /ər/: Hậu âm "er", tạo cảm giác kéo dài một chút sau âm "b".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rubber trong tiếng Anh

Từ "rubber" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Cao su (vật liệu): Đây là nghĩa phổ biến nhất và thường được hiểu là vật liệu làm từ cao su tự nhiên hoặc tổng hợp.

  • Ví dụ:
    • "I bought a rubber band to hold the papers together." (Tôi mua một dải cao su để giữ các giấy tờ lại với nhau.)
    • "This rubber tire is very durable." (Lốp cao su này rất bền.)
    • "She used a rubber eraser to remove the pencil marks." (Cô ấy dùng tẩy cao su để xóa vết bút.)

2. (Cũ) Giấy nhiều lớp, dùng để viết hoặc vẽ: Trong tiếng Anh cổ, "rubber" ám chỉ loại giấy được phủ một lớp cao su để có thể xóa được những gì đã viết hoặc vẽ trên đó. Nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

  • Ví dụ: (Thường thấy trong văn bản lịch sử) "He used a rubber to erase the mistakes on the drawing." (Anh ấy dùng một loại giấy 'rubber' để xóa các lỗi trên bản vẽ.)

3. (Động từ) Bóp, nén: "Rubber" cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động bóp hoặc nén một vật gì đó.

  • Ví dụ:
    • “Please rubber this envelope before sending it.” (Vui lòng bóp gói thư này trước khi gửi.)
    • "He rubbed his hands together with excitement." (Anh ấy bóp các tay mình với sự háo hức.)

4. (Động từ - Mỹ ngữ) Hành vi của trẻ con, trêu chọc, làm phiền người khác: Đây là cách sử dụng không phổ biến, chỉ dùng ở Mỹ và thường được dùng để mô tả hành vi của trẻ em.

  • Ví dụ: "Don't rubber your little brother!" (Đừng trêu chọc em trai của bạn!)

Tóm tắt:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Cao su noun "I need a rubber band."
Giấy xóa được noun (cũ) "He used a rubber to erase."
Bóp, nén verb "Please rubber the envelope."
Trêu chọc trẻ em verb (Mỹ) "Don't rubber your sister."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "rubber", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích sâu hơn về một nghĩa cụ thể nào đó, hoặc cung cấp thêm ví dụ.

Thành ngữ của từ rubber

burn rubber
(informal)to drive very fast
    where the rubber meets the road
    (North American English)the point at which something is tested and you really find out whether it is successful or true
    • Here's where the rubber meets the road: will consumers actually buy the product?

    Luyện tập với từ vựng rubber

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The factory produces car tires using natural and synthetic __________.
    2. She accidentally dropped her pencil and had to borrow a __________ to erase the mistake.
    3. The artist used a kneaded __________ to blend the charcoal shading.
    4. The child played with a colorful bouncing __________ in the playground.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which materials are commonly used to make erasers?
      A. Rubber
      B. Plastic
      C. Metal
      D. Silicone

    2. The __________ band snapped when stretched too far.
      A. paper
      B. rubber
      C. wooden
      D. glass

    3. What is a synonym for "eraser" in British English?
      A. Rubber
      B. Sharpener
      C. Cutter
      D. Glue

    4. The soles of these shoes are made of __________ for better grip.
      A. fabric
      B. rubber
      C. leather
      D. foam

    5. Which item is not elastic?
      A. Rubber band
      B. Steel wire
      C. Latex glove
      D. Silicone tube


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The eraser on his desk was worn out from frequent use.
      → His desk had a __________ that was worn out from frequent use.
    2. The bouncy ball is made of a stretchy material.
      → The bouncy ball is made of __________.
    3. The mechanic replaced the damaged seal with a new flexible ring.
      → The mechanic replaced the damaged seal with a new __________.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. rubber
    2. rubber
    3. eraser (nhiễu)
    4. ball (nhiễu)

    Bài 2:

    1. A, D
    2. B
    3. A
    4. B
    5. B

    Bài 3:

    1. His desk had a rubber (eraser) that was worn out from frequent use.
    2. The bouncy ball is made of rubber.
    3. The mechanic replaced the damaged seal with a new O-ring (nhiễu, không dùng "rubber").

    Bình luận ()