
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rubber nghĩa là cao su. Học cách phát âm, sử dụng từ rubber qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cao su
Phát âm từ "rubber" trong tiếng Anh như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "rubber" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Tóm tắt:
Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Cao su | noun | "I need a rubber band." |
Giấy xóa được | noun (cũ) | "He used a rubber to erase." |
Bóp, nén | verb | "Please rubber the envelope." |
Trêu chọc trẻ em | verb (Mỹ) | "Don't rubber your sister." |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "rubber", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích sâu hơn về một nghĩa cụ thể nào đó, hoặc cung cấp thêm ví dụ.
Which materials are commonly used to make erasers?
A. Rubber
B. Plastic
C. Metal
D. Silicone
The __________ band snapped when stretched too far.
A. paper
B. rubber
C. wooden
D. glass
What is a synonym for "eraser" in British English?
A. Rubber
B. Sharpener
C. Cutter
D. Glue
The soles of these shoes are made of __________ for better grip.
A. fabric
B. rubber
C. leather
D. foam
Which item is not elastic?
A. Rubber band
B. Steel wire
C. Latex glove
D. Silicone tube
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()