
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
priest nghĩa là linh mục, thầy tu. Học cách phát âm, sử dụng từ priest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
linh mục, thầy tu
Từ "priest" (tu sĩ) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "priest" trong tiếng Anh có nghĩa là tu sĩ hoặc tuấn sĩ (thường là trong tôn giáo, đặc biệt là Công giáo). Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:
Trong tiếng Anh nói chung:
Trong tiếng Anh tôn giáo (thường là Công giáo):
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ "priest" để tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể hơn nhé! Ví dụ: “Tôi đang đọc một cuốn sách về…” hoặc “Tôi nghe thấy người ta nói về…”
In Christianity, who typically performs baptisms and weddings?
a) Priest
b) Teacher
c) Doctor
d) Merchant
Which of these roles can involve counseling people? (Chọn 2)
a) Priest
b) Engineer
c) Therapist
d) Chef
The _____ recited verses from the holy book during the funeral.
a) priest
b) farmer
c) clerk
d) pilot
Who is most likely to wear ceremonial robes in a religious context?
a) Artist
b) Priest
c) Soldier
d) Athlete
The community respected the elderly _____ for his wisdom and guidance.
a) priest
b) librarian
c) elder (đúng, nhưng không phải "priest")
d) mechanic
The religious leader conducted the morning prayer.
→ The _____ led the morning prayer. (priest)
A man of the church gave a sermon about forgiveness.
→ A _____ preached about forgiveness. (priest)
The clergy member advised the family during their crisis.
→ The counselor supported the family during their crisis. (Không dùng "priest")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()