priest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

priest nghĩa là linh mục, thầy tu. Học cách phát âm, sử dụng từ priest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ priest

priestnoun

linh mục, thầy tu

/priːst/
Định nghĩa & cách phát âm từ priest

Từ "priest" (tu sĩ) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈpraɪst

Phát âm chi tiết hơn:

  • ˈpraɪ (dấu 'ˈ' biểu thị nguyên âm mạnh) - Phát âm như từ "pray" (xin) nhưng ngắn lại.
  • st - Phát âm giống chữ "st" trong "stop" (dừng).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ priest trong tiếng Anh

Từ "priest" trong tiếng Anh có nghĩa là tu sĩ hoặc tuấn sĩ (thường là trong tôn giáo, đặc biệt là Công giáo). Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Định nghĩa:

  • Priest: Một người đàn ông được phong chức trong một tôn giáo, thường là Công giáo, và có quyền hành chức tế, cử hành các nghi lễ tôn giáo và cung cấp các nghi lễ tôn giáo như ăn năn, làm phép và chữa bệnh.

2. Cách sử dụng:

  • Trong tiếng Anh nói chung:

    • Chức năng: Describes a religious leader, usually in the Catholic Church.
    • Ví dụ: “The priest gave a sermon on Sunday.” (Tuấn sĩ đã giảng thuyết vào Chủ nhật.)
    • Ví dụ: “He was ordained as a priest five years ago.” (Anh ấy được phong chức tuấn sĩ năm năm trước.)
  • Trong tiếng Anh tôn giáo (thường là Công giáo):

    • Chức năng: Chỉ một cấp bậc tu sĩ cao hơn các linh mục (deacon) nhưng thấp hơn các giáo sĩ (bishop).
    • Ví dụ: “The priest presided over the wedding ceremony.” (Tuấn sĩ điều khiển nghi lễ đám cưới.)
    • Ví dụ: “He served as a priest in a small rural parish.” (Anh ấy đảm nhận chức vụ tuấn sĩ trong một giáo hạt nông thôn nhỏ.)

3. Phân biệt với các từ liên quan:

  • Clergy: (Linh mục) – Thuật ngữ tổng quát hơn cho tất cả những người làm việc trong giới chức, bao gồm cả tuấn sĩ, linh mục và giáo sĩ.
  • Pastor: (Thầy tế - thường dùng trong các giáo phái Protestant) – Người lãnh đạo một nhà thờ, thường chịu trách nhiệm giảng dạy, quản lý và chăm sóc các tín đồ.
  • Minister: (Thầy tế - không chỉ giới hạn trong nhà thờ) – Người phục vụ, có thể trong tôn giáo hoặc trong các tổ chức khác.

4. Lưu ý:

  • Từ "priest" thường được sử dụng trong ngữ cảnh Hồi giáo, Công giáo và một số tôn giáo Kitô giáo khác.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ "priest" để tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể hơn nhé! Ví dụ: “Tôi đang đọc một cuốn sách về…” hoặc “Tôi nghe thấy người ta nói về…”

Luyện tập với từ vựng priest

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The village _____ blessed the newlywed couple in a traditional ceremony.
  2. She consulted a _____ to discuss her spiritual doubts, not a psychologist.
  3. The ancient temple was guarded by a _____ who performed daily rituals. (Gợi ý: monk)
  4. He wore a long black robe, but he was actually a _____, not a priest. (Gợi ý: judge)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In Christianity, who typically performs baptisms and weddings?
    a) Priest
    b) Teacher
    c) Doctor
    d) Merchant

  2. Which of these roles can involve counseling people? (Chọn 2)
    a) Priest
    b) Engineer
    c) Therapist
    d) Chef

  3. The _____ recited verses from the holy book during the funeral.
    a) priest
    b) farmer
    c) clerk
    d) pilot

  4. Who is most likely to wear ceremonial robes in a religious context?
    a) Artist
    b) Priest
    c) Soldier
    d) Athlete

  5. The community respected the elderly _____ for his wisdom and guidance.
    a) priest
    b) librarian
    c) elder (đúng, nhưng không phải "priest")
    d) mechanic

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The religious leader conducted the morning prayer.
    → The _____ led the morning prayer. (priest)

  2. A man of the church gave a sermon about forgiveness.
    → A _____ preached about forgiveness. (priest)

  3. The clergy member advised the family during their crisis.
    → The counselor supported the family during their crisis. (Không dùng "priest")


Đáp án:

Bài 1:

  1. priest
  2. priest
  3. monk
  4. judge

Bài 2:

  1. a) Priest
  2. a) Priest, c) Therapist
  3. a) priest
  4. b) Priest
  5. c) elder

Bài 3:

  1. The priest led the morning prayer.
  2. A priest preached about forgiveness.
  3. The counselor supported the family during their crisis.

Bình luận ()