
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
potato nghĩa là khoai tây. Học cách phát âm, sử dụng từ potato qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khoai tây
Từ "potato" (khoai tây) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: po-ta-toh-ay
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "potato" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "potato" không? Ví dụ:
Which of the following are starchy vegetables? (Chọn 2)
a) Carrot
b) Potato
c) Cucumber
d) Yam
The phrase "couch __________" refers to a lazy person.
a) tomato
b) potato
c) bean
d) pumpkin
Which crop is NOT commonly grown in tropical climates?
a) Cassava
b) Banana
c) Potato
d) Pineapple
Choose the correct spelling:
a) Potatto
b) Potatoe
c) Potato
d) Pototoe
"Shepherd’s pie" is traditionally topped with mashed:
a) Pumpkin
b) Potato
c) Breadcrumbs
d) Cheese
Original: "The farmer grows many types of root vegetables."
→ Rewrite using "potato" or its variant.
Original: "This dish is made with minced meat and a layer of carbohydrates on top."
→ Rewrite specifying the ingredient.
Original: "The export of this tuber has increased."
→ Rewrite without using "potato."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()