parrot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

parrot nghĩa là con vẹt. Học cách phát âm, sử dụng từ parrot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ parrot

parrotnoun

con vẹt

/ˈparət/
Định nghĩa & cách phát âm từ parrot

Từ "parrot" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /ˈpɑː.rɒt/
  • Phân tích:
    • Pa: Phát âm giống như âm "pa" trong tiếng Việt.
    • rɒt: Phát âm giống như từ "rot" (xoay) nhưng ngắn gọn hơn.
  • Lưu ý: Âm "r" ở giữa sẽ hơi khó, cần luyện tập để phát âm đúng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ parrot trong tiếng Anh

Từ "parrot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, rất đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Chim Mỏ Lưỡi Đen (True Meaning):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ "parrot" và đề cập đến loài chim mỏ lưỡi đen (parrot) - một loài chim thuộc họ Psittacidae, có đặc điểm là khả năng bắt chước tiếng người rất tốt.
  • Ví dụ:
    • "The parrot mimicked my words perfectly." (Con chim mỏ lưỡi đen bắt chước lời tôi hoàn hảo.)
    • "I saw a colorful parrot in the zoo." (Tôi đã nhìn thấy một con chim mỏ lưỡi đen đầy màu sắc trong công viên thú.)

2. Người Nói Lặp Lại (Figurative Meaning):

  • Định nghĩa: Trong tiếng Anh, "parrot" thường được sử dụng để chỉ một người nào đó nói những lời lặp lại mà không suy nghĩ hay hiểu rõ ý nghĩa của chúng. Người này thường lặp lại những câu nói mà họ đã nghe được từ người khác, như một con chim mỏ lưỡi đen.
  • Ví dụ:
    • "He's just a parrot, repeating everything he hears." (Anh ta chỉ là một người lặp lại, lặp lại mọi thứ anh ta nghe được.)
    • "Don't be a parrot! Express your own opinions." (Đừng trở thành một người lặp lại! Hãy bày tỏ ý kiến của bạn.)
    • “The politician was accused of being a parrot, simply repeating the talking points of his party.” (Chính trị gia bị cáo buộc là một kẻ lặp lại, chỉ lặp lại những điểm nhấn của đảng của mình.)

3. (Ít dùng hơn) Một đồ vật nhỏ, rẻ tiền, dễ vỡ:

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "parrot" có thể được dùng để chỉ một vật nhỏ, rẻ tiền, dễ vỡ, thường là đồ trang trí. Nghĩa này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các vùng miền nhất định.
  • Ví dụ: "He bought a cheap parrot figurine." (Anh ấy mua một con búp bê mỏ lưỡi đen rẻ tiền.)

Lưu ý:

  • Nghĩa bóng thường do ngữ cảnh quyết định. Khi nghe thấy từ "parrot," hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh để hiểu được ý của người nói.
  • Nghiêng về nghĩa bóng Trong văn nói và giao tiếp hàng ngày, nghĩa bóng "người lặp lại" là phổ biến nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "parrot" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc bạn muốn tìm hiểu về lịch sử của từ này?

Thành ngữ của từ parrot

(as) sick as a parrot
(British English, humorous)very disappointed

    Bình luận ()