our là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

our nghĩa là của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình. Học cách phát âm, sử dụng từ our qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ our

ourdeterminer

của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình

/ˈaʊə//ɑː/
Định nghĩa & cách phát âm từ our

Từ "our" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /aʊər/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất):

  • Nguyên âm "ou": Phát âm như âm "ow" trong từ "cow" hoặc "how".

  • Nguyên âm "r": Phát âm như âm "r" khó, hơi bị tắt, giống như âm "r" ở cuối từ "car" nhưng nhẹ hơn.

    Ví dụ: "Our house" (pronounced /aʊər haʊs/)

2. /ɔːr/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cụm từ, thành ngữ hoặc khi nhấn mạnh):

  • Nguyên âm "ou": Phát âm giống như âm "aw" trong từ "saw" hoặc "law".

  • Nguyên âm "r": Phát âm như âm "r" khó, tương tự như cách phát âm trong trường hợp /aʊər/.

    Ví dụ: "Our problem" (pronounced /ɔːr prəʊblɛm/)

Mẹo để phân biệt:

  • Trong hầu hết các trường hợp, hãy sử dụng cách phát âm /aʊər/.
  • Nếu bạn nghe thấy một âm "aw" trước chữ "r", thì có khả năng sử dụng cách phát âm /ɔːr/.

Lưu ý:

  • Phát âm "r" trong tiếng Anh là một thử thách đối với nhiều người học. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng phát âm "r" khó.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của "our" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ our trong tiếng Anh

Từ "our" trong tiếng Anh là một đại từ sở hữu, có nghĩa là "của chúng tôi". Đây là cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Sở hữu danh từ (Possessive):

  • Chỉ sở hữu: "Our house" (nhà của chúng tôi), "Our car" (xe của chúng tôi), "Our team" (đội của chúng tôi).
  • Chỉ thuộc về một nhóm: "Our company" (công ty của chúng tôi), "Our school" (trường của chúng tôi), "Our family" (gia đình của chúng tôi).
  • Chỉ sở hữu chung: "Our money" (tiền của chúng tôi và người khác trong nhóm), "Our efforts" (sự nỗ lực của chúng tôi và người khác trong nhóm).

2. Trong Câu phức hợp:

  • Liên kết với mệnh đề chủ ngữ (Subject clause): "Our plan is to travel." (Kế hoạch của chúng tôi là đi du lịch.)
  • Liên kết với mệnh đề bổ ngữ (Complement clause): "This is our favorite restaurant." (Đây là nhà hàng yêu thích của chúng tôi.)
  • Liên kết với mệnh đề quan hệ (Relative clause): "The book that belongs to our family is on the table." (Cuốn sách thuộc về gia đình của chúng tôi đang ở trên bàn.)

3. Sử dụng với các từ chỉ người/đối tượng:

  • Our friends: Bạn bè của chúng tôi
  • Our children: Con cái của chúng tôi
  • Our pets: Vật nuôi của chúng tôi

Lưu ý:

  • "Our" luôn đi kèm với các đại từ số nhiều: "our brothers," "our sisters," "our countries."
  • "Our" không được dùng với danh từ đơn số: Ví dụ: "Our dog" (sai), "My dog" (đúng).

Ví dụ thêm:

  • “We are proud of our achievements.” (Chúng tôi tự hào về những thành tựu của chúng tôi.)
  • Our city is known for its beautiful parks.” (Thành phố của chúng tôi nổi tiếng với những công viên đẹp.)
  • “Let's work together to improve our community.” (Hãy cùng nhau làm việc để cải thiện cộng đồng của chúng tôi.)

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "our" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào sử dụng của nó trong văn viết, hội thoại thông thường, hay một chủ đề cụ thể nào đó?

Các từ đồng nghĩa với our

Luyện tập với từ vựng our

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The team celebrated _____ success after months of hard work.
  2. Please remember to bring _____ laptops to the meeting tomorrow.
  3. The students must submit _____ assignments by Friday.
  4. She always shares _____ ideas during brainstorming sessions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company encourages employees to share _____ ideas in quarterly reviews.
    a) our
    b) their
    c) her
    d) my

  2. _____ new project requires collaboration between departments.
    a) We
    b) Our
    c) Us
    d) Their

  3. Let’s review _____ performance metrics before the client meeting.
    a) his
    b) our
    c) your
    d) them

  4. The teacher asked _____ to complete the survey individually.
    a) our
    b) us
    c) we
    d) theirs

  5. The report highlights _____ strengths and areas for improvement.
    a) his
    b) her
    c) our
    d) its


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The manager discussed the team’s progress in the meeting. →
  2. We should take responsibility for the project’s outcomes. →
  3. Their feedback was more detailed than expected. (Không dùng "our") →

Đáp án:

Bài 1:

  1. our
  2. their (nhiễu: ngữ cảnh yêu cầu tính từ sở hữu chỉ nhóm khác)
  3. their (nhiễu: chủ ngữ "students" không phải "we")
  4. her (nhiễu: chủ ngữ "she")

Bài 2:

  1. a) our, b) their (nhiễu: tùy ngữ cảnh)
  2. b) Our
  3. b) our
  4. b) us (nhiễu: tân ngữ, không dùng tính từ sở hữu)
  5. c) our

Bài 3:

  1. The manager discussed our progress in the meeting.
  2. We should take responsibility for our project’s outcomes.
  3. The feedback from them was more detailed than expected. (Thay "their" bằng "from them")

Bình luận ()