on behalf of là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

on behalf of nghĩa là thay mặt cho ai, nhân danh ai. Học cách phát âm, sử dụng từ on behalf of qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ on behalf of

on behalf ofidiomatic

thay mặt cho ai, nhân danh ai

Định nghĩa & cách phát âm từ on behalf of

Cách phát âm từ "on behalf of" trong tiếng Anh như sau:

  • on: /ɔn/ (giống như "ơn" trong tiếng Việt)
  • behalf: /bɛfəl/ (dấu huyền ở trên chữ "e")
  • of: /ɒv/ (giống như "ơ" trong "mơ")

Kết hợp lại: /ɔn bɛfəl ɒv/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/on-behalf-of

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ on behalf of trong tiếng Anh

Từ "on behalf of" trong tiếng Anh có nghĩa là "tên đại diện cho" hoặc "vì thay mặt". Nó thường được sử dụng để chỉ rằng một người đang hành động hoặc phát biểu thay cho một người khác, tổ chức hoặc sự vật khác.

Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "on behalf of" với các ví dụ:

1. Đại diện hành động:

  • Meaning: To act for someone else.
  • Example: "I am writing on behalf of my clients to thank you for your excellent service." (Tôi đang viết tên đại diện cho khách hàng của tôi để cảm ơn anh/chị vì dịch vụ tuyệt vời.)
  • Example: "The CEO will speak on behalf of the company at the conference." (Tổng Giám đốc sẽ phát biểu vì thay mặt công ty tại hội nghị.)

2. Đại diện lời nói/ý kiến:

  • Meaning: To express someone's opinion or feelings.
  • Example: "I’m sending this email on behalf of the entire team." (Tôi đang gửi email này vì thay mặt toàn bộ đội ngũ.)
  • Example: "She spoke on behalf of the victims, describing their suffering." (Cô ấy phát biểu tên đại diện cho nạn nhân, mô tả sự đau khổ của họ.)

3. Đại diện trong một tài liệu hoặc tuyên bố:

  • Meaning: To represent someone or something in a document or statement.
  • Example: "This letter is sent on behalf of the charity." (Bức thư này được gửi tên đại diện của tổ chức từ thiện.)
  • Example: "The research was conducted on behalf of the university." (Nghiên cứu được thực hiện vì thay mặt trường đại học.)

Tóm lại:

"On behalf of" thường được sử dụng để ngụ ý rằng người nói đang được ủy quyền hoặc được giao nhiệm vụ hành động hoặc phát biểu thay cho một người hoặc tổ chức khác.

Bạn có thể so sánh với các cụm từ tương tự:

  • On behalf of: On behalf of + noun (ví dụ: on behalf of the committee)
  • Representing: Similar meaning, but often used more formally. (ví dụ: He is representing the company.)

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh sử dụng cụm từ "on behalf of" mà bạn đang quan tâm để tôi có thể giải thích chi tiết hơn nhé!

Các từ đồng nghĩa với on behalf of

Luyện tập với từ vựng on behalf of

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The lawyer spoke _____ the entire team during the negotiation.
  2. She accepted the award _____ her colleagues who couldn’t attend the ceremony.
  3. He sent the document _____ his manager’s email address by mistake.
  4. The CEO signed the contract _____ the company’s board of directors.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ambassador delivered a speech _____ the president at the summit.
    a) on behalf of
    b) in spite of
    c) regarding
    d) except for

  2. I’m writing this email _____ my team to express our gratitude.
    a) because of
    b) on behalf of
    c) due to
    d) in favor of

  3. The manager apologized _____ the delay in the project.
    a) by means of
    b) on account of
    c) on behalf of
    d) in addition to

  4. They raised funds _____ the victims of the earthquake.
    a) in case of
    b) for the sake of
    c) on behalf of
    d) in charge of

  5. She submitted the report _____ her supervisor’s instructions.
    a) according to
    b) on behalf of
    c) in contrast to
    d) apart from


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "I’m representing the marketing team in this meeting." →
  2. "He donated money to the charity as a representative of his company." →
  3. "The professor canceled the lecture due to illness." →

Đáp án:

Bài 1:

  1. on behalf of
  2. on behalf of
  3. from (hoặc "using" – gây nhiễu, không dùng "on behalf of")
  4. on behalf of

Bài 2:

  1. a) on behalf of
  2. b) on behalf of
  3. b) on account of (đúng nhất vì lý do khách quan, không phải đại diện)
  4. c) on behalf of
  5. a) according to (đúng vì tuân theo chỉ dẫn, không phải đại diện)

Bài 3:

  1. "I’m speaking on behalf of the marketing team in this meeting."
  2. "He donated money to the charity on behalf of his company."
  3. "The professor canceled the lecture because of illness." (không dùng "on behalf of")

Lưu ý: Các lựa chọn nhiễu dựa trên giới từ/cụm từ dễ nhầm lẫn (e.g., "according to", "due to", "for the sake of") để tăng độ khó.


Bình luận ()