
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
on behalf of nghĩa là thay mặt cho ai, nhân danh ai. Học cách phát âm, sử dụng từ on behalf of qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thay mặt cho ai, nhân danh ai
Cách phát âm từ "on behalf of" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /ɔn bɛfəl ɒv/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/on-behalf-of
Chúc bạn học tốt!
Từ "on behalf of" trong tiếng Anh có nghĩa là "tên đại diện cho" hoặc "vì thay mặt". Nó thường được sử dụng để chỉ rằng một người đang hành động hoặc phát biểu thay cho một người khác, tổ chức hoặc sự vật khác.
Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "on behalf of" với các ví dụ:
Tóm lại:
"On behalf of" thường được sử dụng để ngụ ý rằng người nói đang được ủy quyền hoặc được giao nhiệm vụ hành động hoặc phát biểu thay cho một người hoặc tổ chức khác.
Bạn có thể so sánh với các cụm từ tương tự:
Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh sử dụng cụm từ "on behalf of" mà bạn đang quan tâm để tôi có thể giải thích chi tiết hơn nhé!
The ambassador delivered a speech _____ the president at the summit.
a) on behalf of
b) in spite of
c) regarding
d) except for
I’m writing this email _____ my team to express our gratitude.
a) because of
b) on behalf of
c) due to
d) in favor of
The manager apologized _____ the delay in the project.
a) by means of
b) on account of
c) on behalf of
d) in addition to
They raised funds _____ the victims of the earthquake.
a) in case of
b) for the sake of
c) on behalf of
d) in charge of
She submitted the report _____ her supervisor’s instructions.
a) according to
b) on behalf of
c) in contrast to
d) apart from
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Lưu ý: Các lựa chọn nhiễu dựa trên giới từ/cụm từ dễ nhầm lẫn (e.g., "according to", "due to", "for the sake of") để tăng độ khó.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()