
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mosquito nghĩa là (loài) muỗi. Học cách phát âm, sử dụng từ mosquito qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
(loài) muỗi
Từ "mosquito" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈmɒs.ɪ.toʊ/
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "mosquito" (côn trùng) có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
Loại từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Côn trùng đốt | "I hate mosquitoes!" |
Noun | Loại muỗi cụ thể | "A female mosquito needs blood to produce eggs." |
Verb | Cắn | "The mosquito stung me." |
Bạn có thể sử dụng từ "mosquito" một cách tự tin khi nói về muỗi và các vấn đề liên quan đến chúng.
Nếu bạn muốn biết thêm, hãy cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()