mosquito là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mosquito nghĩa là (loài) muỗi. Học cách phát âm, sử dụng từ mosquito qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mosquito

mosquitonoun

(loài) muỗi

/mɒˈskiːtəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ mosquito

Từ "mosquito" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • mo (giống như tiếng "mô" trong "mô-tô")
  • si (giống như tiếng "si" trong "sĩ")
  • toh (giống như tiếng "to" trong "tốt", nhưng phát âm mạnh hơn và kéo dài hơn một chút)

Tổng hợp: /ˈmɒs.ɪ.toʊ/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mosquito trong tiếng Anh

Từ "mosquito" (côn trùng) có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Noun (Danh từ):

  • Côn trùng đốt: Cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "I have a mosquito bite on my arm." (Tôi bị muỗi cắn trên tay.)
    • "Mosquitoes are a nuisance in the summer." (Muỗi là một sự phiền toái vào mùa hè.)
    • "The health department is trying to control the mosquito population." (Cơ quan y tế đang cố gắng kiểm soát số lượng muỗi.)
  • Hoặc, một loại muỗi cụ thể:
    • "The Amazon rainforest is home to many species of mosquitoes." (Rừng Amazon là nơi sinh sống của nhiều loài muỗi.)

2. Verb (Động từ):

  • Cắn:
    • "The mosquito bit me while I was sleeping." (Con muỗi cắn tôi khi tôi đang ngủ.)
    • "Don't mosquito!" (Đừng để muỗi cắn bạn!) - Đây là một câu nói đùa hoặc lời khuyên khéo léo.

3. Sử dụng trong cụm từ và thành ngữ:

  • Mosquito-borne diseases: Bệnh truyền qua muỗi (ví dụ: sốt xuất huyết, sốt rét)
    • "The mosquito-borne diseases are a serious threat in this region." (Bệnh truyền qua muỗi là một mối đe dọa nghiêm trọng ở khu vực này.)
  • Mosquito netting: Lưới chống muỗi
    • "We use mosquito netting over our beds to keep the mosquitoes away." (Chúng tôi dùng lưới chống muỗi đắp trên giường để giữ muỗi tránh xa.)
  • Mosquito repellent: Hàng xịt muỗi
    • "I use mosquito repellent before going outside." (Tôi xịt hàng xịt muỗi trước khi ra ngoài.)

Tổng kết:

Loại từ Cách dùng Ví dụ
Noun Côn trùng đốt "I hate mosquitoes!"
Noun Loại muỗi cụ thể "A female mosquito needs blood to produce eggs."
Verb Cắn "The mosquito stung me."

Bạn có thể sử dụng từ "mosquito" một cách tự tin khi nói về muỗi và các vấn đề liên quan đến chúng.

Nếu bạn muốn biết thêm, hãy cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này!

Các từ đồng nghĩa với mosquito


Bình luận ()