morning là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

morning nghĩa là buổi sáng. Học cách phát âm, sử dụng từ morning qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ morning

morningnoun

buổi sáng

/ˈmɔːnɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ morning

Cách phát âm từ "morning" trong tiếng Anh như sau:

  • MOR - Phát âm giống như "mur" trong tiếng Việt, nhưng đầu âm "m" hơi tròn hơn một chút.
  • NING - Phát âm giống như "ning" trong từ "sing".

Kết hợp lại, tạo thành âm: mur-ning

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ morning trong tiếng Anh

Từ "morning" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến thời gian buổi sáng và những hoạt động, cảm xúc thường thấy vào thời điểm đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Thời gian:

  • The morning: Buổi sáng (thường là từ khi thức dậy đến khoảng 12:00 trưa)
    • Example: "I enjoy a quiet morning reading a book." (Tôi thích một buổi sáng yên tĩnh đọc sách.)
  • In the morning: Vào buổi sáng
    • Example: "Do you have any meetings in the morning?" (Bạn có cuộc họp nào vào buổi sáng không?)
  • Morning rush hour: Giờ cao điểm buổi sáng (thời điểm mọi người di chuyển đến nơi làm việc)
    • Example: "The morning rush hour is always chaotic." (Giờ cao điểm buổi sáng luôn náo loạn.)

2. Cảm xúc và trạng thái:

  • Morning person: Người thích dậy sớm, năng động và tràn đầy năng lượng vào buổi sáng.
    • Example: "She's a morning person, always ready to start the day." (Cô ấy là người buổi sáng, luôn sẵn sàng bắt đầu ngày mới.)
  • Morning mood: Tình trạng tâm trạng tốt vào buổi sáng.
    • Example: "I have a really good morning mood today." (Hôm nay tôi có tâm trạng rất tốt vào buổi sáng.)

3. Tính từ (descriptive adjective):

  • Morning dew: Sương mai (sương đọng lại trên cỏ, cành cây vào buổi sáng)
    • Example: "The fields were covered in morning dew." (Các cánh đồng được bao phủ bởi sương mai.)

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Good morning: Chào buổi sáng
  • Morning coffee: Cà phê buổi sáng
  • Morning news: Tin tức buổi sáng

Những lưu ý quan trọng:

  • Theo sau "morning" thường đi kèm với các động từ hoặc trạng từ chỉ thời gian: like "reading," "going," "having."
  • "Morning" thường được sử dụng để chỉ thời gian đến trưa: Nó không giống như "evening" (từ khi hoàng hôn đến khi đi ngủ).

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "morning" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web học tiếng Anh như:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "morning", hãy hỏi nhé!

Thành ngữ của từ morning

in the morning
between midnight and midday
  • It must have happened at about five o'clock in the morning.
  • They left early in the morning.
during the morning of the next day; tomorrow morning
  • I'll give you a call in the morning.
  • I'll see to it first thing in the morning.
the morning after (the night before)
(humorous)the morning after an evening of drinking
  • Drink plenty of water the morning after the night before, and learn from experience.
morning, noon and night
at all times of the day and night (used to emphasize that something happens very often or that it happens continuously)
  • She talks about him morning, noon and night.
  • The work continues morning, noon and night.
  • It's all she talks about, morning, noon and night.
the other day/morning/evening/week
recently
  • I saw Jack the other day.
  • I was in your area the other week.
  • I woke up the other morning and just could not get myself out of bed.
  • I was watching TV the other evening, when…

Bình luận ()