month là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

month nghĩa là tháng. Học cách phát âm, sử dụng từ month qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ month

monthnoun

tháng

/mʌnθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ month

Từ "month" (tháng) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈmʌnθ/
    • mʌn: gần giống như "mun" (tiếng kêu của con cú mèo)
    • θ: Đây là âm răng cắn (th) rất nhỏ, gần giống âm "t" nhưng răng cắn nhẹ vào trên cùng. Nếu bạn không quen, hãy cố gắng phát âm gần giống "t" nhưng răng hàm cắn nhẹ vào.

Tổng kết: /ˈmʌnθ/ (gần giống "mun-t")

Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ month trong tiếng Anh

Từ "month" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đơn vị thời gian (Nghĩa cơ bản):

  • Cách sử dụng: Chỉ một tháng trong năm.
  • Ví dụ:
    • "I was born in June." (Tôi sinh vào tháng Sáu.)
    • "We're planning a trip for next month." (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi vào tháng tới.)
    • "Do you know the prices for December?" (Bạn có biết giá cả trong tháng Mười Hai không?)

2. Tháng (Khi nói về các tháng trong năm):

  • Cách sử dụng: Đề cập đến các tháng cụ thể trong năm.
  • Ví dụ:
    • "January is the first month of the year." (Tháng January là tháng đầu tiên của năm.)
    • "He always buys a Christmas gift in November." (Anh ấy luôn mua quà Giáng sinh vào tháng Mười Một.)

3. (Động từ) - Tháng (cho một chiếc xe):

  • Cách sử dụng: Mô tả chi tiết về một chiếc xe (thường dùng trong ngành công nghiệp ô tô).
  • Ví dụ:
    • "The car’s monthly payments are quite high.” (Các khoản thanh toán hàng tháng của chiếc xe khá cao.)
    • "We’re aiming for a monthly sales target of 100 units.” (Chúng tôi đang hướng tới mục tiêu doanh số hàng tháng là 100 đơn vị.)

4. (Tính từ) - Hàng tháng:

  • Cách sử dụng: Mô tả việc gì đó xảy ra hoặc được trả tiền định kỳ trong một tháng.
  • Ví dụ:
    • "I receive a monthly salary." (Tôi nhận được một khoản lương hàng tháng.)
    • "They publish a monthly newsletter." (Họ phát hành một bản tin hàng tháng.)

5. (Danh từ) - Đợt (trong giáo dục hoặc lịch học):

  • Cách sử dụng: Trong ngữ cảnh giáo dục, "month" có thể ám chỉ một đợt học tập, một khóa học kéo dài một tháng.
  • Ví dụ: "The course is divided into four months.” (Khóa học được chia thành bốn tháng.)

Lưu ý:

  • Singular và Plural: "Month" là một danh từ không đếm được (uncountable noun). Vì vậy, chúng ta không sử dụng số lượng cùng với nó (e.g., "two months" là không đúng). Thay vào đó, chúng ta nói "months".
  • Short for "calendar month": Đôi khi, "month" được dùng để ám chỉ "tháng lịch" (calendar month) chứ không phải đợt học.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "month" trong một tình huống cụ thể hơn.

Thành ngữ của từ month

flavour of the month
a person or thing that is very popular at a particular time
  • Environmental issues are no longer the flavour of the month.
  • I’m not exactly flavour of the month around here at the moment.
(in) a month of Sundays
(informal)used to emphasize that something will never happen or will take a very long time
  • You won't find it, not in a month of Sundays.
  • It is possible to learn to skydive in Britain, but with our weather it might take a month of Sundays to do it.

Luyện tập với từ vựng month

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She completes her report every ______ to track progress.
  2. The project deadline was postponed by a ______ due to unexpected delays.
  3. Water consumption is calculated per ______ in this apartment complex.
  4. His contract renewal depends on a quarterly review, not a ______ one.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company’s financial report is issued:
    a) weekly
    b) monthly
    c) annually
    d) by days

  2. Which time units are shorter than a year? (Chọn 2 đáp án)
    a) decade
    b) month
    c) season
    d) fortnight

  3. Employees receive their salaries every:
    a) sunrise
    b) month
    c) minute
    d) semester

  4. The Earth orbits the Sun in one:
    a) hour
    b) month
    c) year
    d) lifetime

  5. Her internship lasts for three ______ and includes training.
    a) weeks
    b) months
    c) winters
    d) holidays


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: The festival happens once every 30 days.
    → Viết lại:
  2. Gốc: We submit expense reports at the end of each 4 weeks.
    → Viết lại:
  3. Gốc: The warranty covers repairs for a period of twelve months.
    → Viết lại (không dùng "month"):

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. month
  2. month
  3. month (nhiễu: "week" cũng hợp lý nhưng ngữ cảnh này thường dùng "month")
  4. biannual (nhiễu: từ thay thế đúng ngữ pháp nhưng khác nghĩa)

Bài tập 2:

  1. b) monthly
  2. b) month + d) fortnight (nhiễu: "season" dài hơn/nhỏ hơn tùy ngữ cảnh)
  3. b) month
  4. c) year (nhiễu: "month" sai logic)
  5. b) months

Bài tập 3:

  1. The festival happens once every month.
  2. We submit expense reports at the end of each month.
  3. The warranty covers repairs for (a year/one calendar year). (thay thế hợp lý)

Bình luận ()