kitchen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

kitchen nghĩa là bếp. Học cách phát âm, sử dụng từ kitchen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ kitchen

kitchennoun

bếp

/ˈkɪtʃ(ɪ)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ kitchen

Từ "kitchen" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈkɪtʃn

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là phần âm tiết này được phát mạnh hơn.

Phân tích chi tiết:

  • k - phát âm như chữ "k" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút)
  • i - phát âm như chữ "i" trong "ít"
  • - phát âm như chữ "ch" trong "chair"
  • n - phát âm như chữ "n" trong "nước"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ kitchen trong tiếng Anh

Từ "kitchen" trong tiếng Anh có nghĩa là "bếp". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như một danh từ (noun) - Bếp:

  • The kitchen is small but cozy. (Bếp nhỏ nhưng ấm cúng.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ không gian bếp trong một ngôi nhà.
  • I'm cooking dinner in the kitchen. (Tôi đang nấu bữa tối trong bếp.) - Đề cập đến hành động nấu nướng.
  • Let's clean the kitchen together. (Chúng ta hãy dọn dẹp bếp cùng nhau.) - Dặn dò ai đó làm việc vệ sinh bếp.
  • Can you show me the kitchen? (Bạn có thể cho tôi xem bếp không?) - Hỏi về vị trí bếp trong một ngôi nhà.

2. Trong các cụm từ và thành ngữ (phrases and idioms):

  • Kitchen sink: (Bồn rửa chén/bồn rửa bát lớn) - Thường dùng để chỉ một bồn rửa bát rất lớn.
  • Kitchen table: (Bàn ăn nhỏ, thường là bàn bếp) - Bàn ăn thường dùng trong bếp.
  • Kitchen nightmare: (Thảm họa bếp) - Thường dùng để diễn tả một tình huống bếp rất bừa bộn hoặc gặp trục trặc nghiêm trọng.
  • Kitchen manager: (Quản lý bếp) - Người quản lý việc bếp núc trong một nhà hàng hoặc khách sạn.

3. Trong các loại hình nghệ thuật (literature & media):

  • Kitchen scene: (Cảnh trong bếp) - Một cảnh diễn ra trong bếp trong phim, vở kịch, hoặc sách.

Một vài lưu ý nhỏ:

  • "Kitchenette" là một từ tương tự, nhưng thường chỉ một bếp nhỏ hơn, có thể chỉ có những thiết bị cơ bản như lò nướng, bếp nấu và bồn rửa.
  • "Culinary kitchen" là một bếp được trang bị đầy đủ và chuyên dụng cho việc nấu nướng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Ví dụ về nhà cửa: "We just renovated the kitchen and it looks amazing!" (Chúng tôi vừa tân trang bếp và nó trông thật tuyệt!)
  • Ví dụ về nấu ăn: "The aroma of freshly baked cookies filled the kitchen." (Mùi bánh nướng mới thơm ngát trong bếp.)
  • Ví dụ về sự bừa bộn: "The kitchen was a complete mess after the party." (Bếp trở nên bừa bộn hoàn toàn sau bữa tiệc.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "kitchen" không? Ví dụ như bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hoặc muốn tìm hiểu về các động từ liên quan đến việc nấu nướng trong bếp (cooking verbs)?

Các từ đồng nghĩa với kitchen

Thành ngữ của từ kitchen

everything but the kitchen sink
(informal, humorous)a very large number of things, probably more than is necessary
  • We seem to take everything but the kitchen sink when we go camping.
if you can’t stand the heat (get out of the kitchen)
(informal)used to tell somebody to stop trying to do something if they find it too difficult, especially in order to suggest that they are less able than other people

    Bình luận ()