kiss là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

kiss nghĩa là hôn, cái hôn. Học cách phát âm, sử dụng từ kiss qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ kiss

kissverb

hôn, cái hôn

/kɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ kiss

Từ "kiss" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. Phát âm chính (phổ biến nhất):

  • /kɪs/
    • k phát âm như âm "k" trong "kite" (ngắn và nhanh)
    • i phát âm như âm "i" trong "sit"
    • s phát âm như âm "s" trong "sun"
    • t phát âm rất nhanh và gần như hòa vào âm "s"
  • Nghe mẫu phát âm: https://youglish.com/search/%25k%25i%25s

2. Phát âm ít phổ biến hơn (thường thấy trong giọng miền Nam Mỹ):

  • /kɪs/ (giống như phát âm số 1, nhưng có xu hướng kéo dài âm "i" hơn)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm /kɪs/ là phổ biến nhất.
  • Trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy cả hai cách phát âm, nhưng /kɪs/ thường được ưu tiên hơn.

Để luyện tập, bạn có thể:

  • Tìm các đoạn hội thoại hoặc ghi chú tiếng Anh có chứa từ "kiss" và theo dõi cách phát âm.
  • Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Youglish, Google Translate hoặc Forvo để nghe và lặp lại theo từng âm tiết.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của các âm trong từ "kiss" không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác sử dụng từ "kiss" trong câu?

Cách sử dụng và ví dụ với từ kiss trong tiếng Anh

Từ "kiss" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Nhìu (nựng, hôn nhẹ nhàng):

  • Noun (Danh từ): Một cái hôn nhẹ nhàng, thường như một cử chỉ yêu thương, sự gần gũi hoặc thể hiện sự thành ý.
    • Example: "She gave him a quick kiss on the cheek." (Cô ấy hôn nhẹ anh ấy trên má.)
  • Verb (Động từ): Hành động hôn nhẹ nhàng.
    • Example: "I kissed her goodnight." (Tôi hôn cô ấy trước khi đi ngủ.)
    • Example: "The baby loved it when Mom kissed her." (Bé yêu thích khi mẹ hôn cô ấy.)

2. Bỏ qua, quên đi, thờ ơ (không cần thiết phải giải thích):

  • Verb (Động từ): Bỏ qua, không cần thiết phải giải thích, hoặc hành động thờ ơ đối với điều gì đó. Thường được sử dụng khi không muốn giải thích hoặc không muốn làm phiền.
    • Example: "I just kissed the issue goodbye." (Tôi chỉ bỏ qua vấn đề đó.)
    • Example: "Let's just kiss the details and move on." (Hãy bỏ qua những chi tiết nhỏ và chúng ta tiếp tục.)
    • Example: "I tried to tell him, but he just kissed my words over my head." (Tôi cố gắng nói với anh ấy, nhưng anh ấy chỉ thờ ơ với những lời tôi nói.)

3. (Trong âm nhạc) Những bài hát, ca khúc (bản ballad, ballad):

  • Noun (Danh từ): Thành phần nhạc ballad, thường là những bản tình ca buồn, lãng mạn.
    • Example: "This album is full of beautiful kisses." (Album này chứa rất nhiều bài hát ballad đẹp.)

4. (Ít phổ biến hơn) Bệnh Kissing Disease (bệnh sùi sore):

  • Noun (Danh từ): Một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua giao tiếp gần gũi (như hôn), gây sưng đau ở môi, khoang miệng và vòm miệng.
    • Example: "The doctor diagnosed him with kissing disease." (Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc bệnh sùi sore.)

Lưu ý:

  • Casual vs. Formal: Cách sử dụng "kiss" để nụ hôn thường mang tính chất thân mật, thoải mái. Trong văn viết trang trọng, nên sử dụng các từ ngữ mô tả chi tiết hơn.
  • Context is key: Nghĩa của "kiss" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Hãy đọc kỹ câu và xem xét các từ xung quanh để hiểu đúng nghĩa của từ.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "kiss" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hay muốn biết cách sử dụng nó để diễn tả một loại hình nghệ thuật nào đó?

Thành ngữ của từ kiss

kiss and tell
a way of referring to somebody talking publicly, usually for money, about a past sexual relationship with somebody famous
    kiss somebody’s arse
    (offensive, slang)to be very nice to somebody in order to persuade them to help you or to give you something
      kiss something better
      (informal)to take away the pain of an injury by kissing it
      • Come here and let me kiss it better.
      kiss something goodbye | kiss goodbye to something
      (informal)to accept that you will lose something or be unable to do something
      • Well, you can kiss goodbye to your chances of promotion.

      Bình luận ()