Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
keel nghĩa là keel. Học cách phát âm, sử dụng từ keel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
keel
Cách phát âm từ "keel" trong tiếng Anh là:
Phát âm chi tiết như sau:
Bạn có thể tìm thêm cách phát âm bằng video trên YouTube: https://m.youtube.com/watch?v=XqL8_VbXkQM
Chúc bạn học tốt!
Từ "keel" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:
Tóm lại:
| Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
|---|---|---|
| Phần đáy tàu | Noun | The ship’s keel was severely damaged. |
| Ngọn núi/vách đá | Noun | They climbed the keel of the mountain. |
| Đào/xúc | Verb | He keeled out the soil. |
Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, "keel" được hiểu là phần đáy tàu.
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "keel" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn đang đọc một bài viết về hàng hải, địa hình, hay một lĩnh vực khác?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()