keel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

keel nghĩa là keel. Học cách phát âm, sử dụng từ keel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ keel

keelnoun

keel

/kiːl//kiːl/

Cách phát âm từ "keel" trong tiếng Anh là:

  • kiːl

Phát âm chi tiết như sau:

  • ki: Giống âm "kee" trong từ "key"
  • el: Giống âm "el" trong từ "bell"

Bạn có thể tìm thêm cách phát âm bằng video trên YouTube: https://m.youtube.com/watch?v=XqL8_VbXkQM

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ keel trong tiếng Anh

Từ "keel" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Keel (noun): Phần đáy tàu (đáy chèo)

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "keel". Nó là một thanh ngang dài, nằm ở phần giữa của một con tàu, giúp giữ cho tàu thẳng hàng khi di chuyển trên nước.
  • Ví dụ:
    • "The keel of the ship is made of steel." (Phần đáy chèo của con tàu làm bằng thép.)
    • "A damaged keel can cause a ship to list to one side." (Một phần đáy chèo bị hư hỏng có thể khiến con tàu nghiêng sang một bên.)

2. Keel (noun): Ngọn núi, vách đá dựng đứng (dạng hình chữ "V" ngược)

  • Trong địa hình, "keel" đề cập đến một ngọn núi hoặc vách đá lớn, hình dạng giống chữ "V" ngược, thường nằm dọc theo bờ biển. Chúng thường được tạo ra bởi quá trình xói mòn của sóng biển.
  • Ví dụ:
    • "The climbers scaled the keel of the cliff." (Những người leo núi leo lên ngọn núi hình chữ "V" dựng đứng trên vách đá.)
    • "The keel provided a natural breakwater." (Ngọn núi hình chữ "V" đóng vai trò như một bãi đá tự nhiên.)

3. Keel (verb): Dùng một cái xẻng hoặc dụng cụ tương tự để đào, xúc (ít dùng)

  • Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn, nghĩa là dùng một cái xẻng hoặc dụng cụ tương tự để đào hoặc xúc.
  • Ví dụ:
    • "He used a keel to clear the debris from the driveway." (Anh ấy dùng một cái xẻng để dọn dẹp rác rưởi khỏi lối vào nhà.)

Tóm lại:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Phần đáy tàu Noun The ship’s keel was severely damaged.
Ngọn núi/vách đá Noun They climbed the keel of the mountain.
Đào/xúc Verb He keeled out the soil.

Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, "keel" được hiểu là phần đáy tàu.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "keel" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn đang đọc một bài viết về hàng hải, địa hình, hay một lĩnh vực khác?

Các từ đồng nghĩa với keel

Thành ngữ của từ keel

on an even keel
living, working or happening in a calm way, with no sudden changes, especially after a difficult time
  • Business is now back on an even keel after the strike.
  • Setting her life back on an even keel after their break-up had been incredibly difficult.

Bình luận ()