in detail là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

in detail nghĩa là tường tận, tỉ mỉ. Học cách phát âm, sử dụng từ in detail qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ in detail

in detailidiomatic

tường tận, tỉ mỉ

Định nghĩa & cách phát âm từ in detail

Phát âm từ "in detail" trong tiếng Anh như sau:

  • in: /ɪn/ (giống như "in" trong chữ "in ấn")
  • detail: /ˈdiːteɪl/ (gần giống như "day-tail", nhưng âm "d" hơi nhẹ, gần như không phát ra)

Kết hợp lại: /ɪn ˈdiːteɪl/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/in-detail

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ in detail trong tiếng Anh

Từ "in detail" trong tiếng Anh có nghĩa là cụ thể, chi tiết, tỉ mỉ. Nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó được giải thích, mô tả hoặc giải quyết một cách đầy đủ và chi tiết, không bỏ sót bất kỳ thông tin quan trọng nào.

Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "in detail" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một tình huống, sự kiện hoặc vấn đề:

  • "The report provided in detail the reasons for the company's decline." (Báo cáo đã trình bày cụ thể các nguyên nhân khiến công ty suy giảm.)
  • "She described the accident in detail, making sure to include every single person involved." (Cô ấy mô tả vụ tai nạn tỉ mỉ, đảm bảo bao gồm tất cả mọi người liên quan.)
  • "Let’s discuss this project in detail so we can avoid any misunderstandings." (Hãy thảo luận về dự án này cụ thể để tránh những hiểu lầm.)

2. Yêu cầu một cái gì đó được giải thích hoặc trình bày chi tiết:

  • "Could you explain the process in detail?" (Bạn có thể giải thích quy trình này cụ thể được không?)
  • "I need you to prepare a proposal in detail for our client." (Tôi cần bạn chuẩn bị một đề xuất tỉ mỉ cho khách hàng của chúng tôi.)

3. Mô tả một bức ảnh, bản vẽ hoặc tài liệu:

  • "The map was drawn in detail, showing every road and building." (Bản đồ được vẽ cụ thể, hiển thị mọi con đường và tòa nhà.)
  • "Let me show you the blueprints in detail." (Để tôi cho bạn xem bản vẽ thiết kế tỉ mỉ.)

4. Sử dụng với các danh từ khác:

  • "He analyzed the data in detail." (Anh ấy phân tích dữ liệu cụ thể.)
  • "The historian researched the events in detail." (Nhà sử học nghiên cứu các sự kiện tỉ mỉ.)

Lưu ý:

  • "In detail" thường được dùng để nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin đầy đủ, chi tiết thay vì chỉ đơn giản là nói về một chủ đề.
  • Bạn có thể thay thế "in detail" bằng các cụm từ tương tự như: "thoroughly," "specifically," "completely," hoặc "in a comprehensive manner" để có được ý nghĩa tương tự.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của cách sử dụng "in detail" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách nó được dùng trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?


Bình luận ()