in control là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

in control nghĩa là trong sự điều khiển của. Học cách phát âm, sử dụng từ in control qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ in control

in controlidiomatic

trong sự điều khiển của

Định nghĩa & cách phát âm từ in control

Phát âm từ "in control" trong tiếng Anh như sau:

  • in: /ɪn/ (như "in" trong "interesting")
  • con: /kən/ (giống như "con" trong "corner", nhưng âm "n" kéo dài một chút)
  • trol: /trəʊl/ (âm "t" nhấn mạnh, "o" và "l" nhẹ, và "o" kéo dài)

Kết hợp lại: /ɪn kən trəʊl/

Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng từ "in control" phát âm như "in con trol".

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ in control trong tiếng Anh

Từ "in control" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu nó diễn tả trạng thái kiểm soát, chủ động, có quyền quyết định. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Kiềm chế cảm xúc, hành vi:

  • Meanings: Thể hiện khả năng kiểm soát cảm xúc, hành vi của bản thân hoặc người khác.
  • Examples:
    • "She was able to stay in control of her anger and calmly explain the situation." (Cô ấy có thể kiểm soát cơn giận và giải thích tình hình một cách bình tĩnh.)
    • "He struggled to stay in control during the stressful meeting." (Anh ấy đã cố gắng kiểm soát bản thân trong cuộc họp căng thẳng.)
    • "The therapist helped her learn to be in control of her negative thoughts." (Nhà trị liệu đã giúp cô ấy học cách kiểm soát những suy nghĩ tiêu cực của mình.)

2. Giám sát, quản lý:

  • Meanings: Diễn tả việc có quyền lực, trách nhiệm quản lý hoặc giám sát một tình huống, một dự án, một nhóm người.
  • Examples:
    • "The CEO is in control of the company's strategy." (Tổng Giám đốc đang kiểm soát chiến lược của công ty.)
    • "The project manager needs to be in control of all aspects of the project." (Quản lý dự án cần kiểm soát tất cả các khía cạnh của dự án.)
    • "The traffic police officer is in control of the intersection." (Trinh sát viên cảnh sát giao thông đang kiểm soát giao lộ.)

3. Kiểm soát tình hình:

  • Meanings: Diễn tả việc duy trì sự ổn định và kiểm soát trong một tình huống khó khăn hoặc hỗn loạn.
  • Examples:
    • "The pilot remained in control of the plane even with the engine failure." (Phi công vẫn kiểm soát được máy bay ngay cả khi động cơ bị hỏng.)
    • "The negotiator was determined to be in control of the discussion." (Người đàm phán quyết tâm kiểm soát cuộc trò chuyện.)

4. (Ít dùng hơn) Ở một vị trí có quyền lực:

  • Meanings: Diễn tả việc nắm giữ một vị trí có quyền lực và ảnh hưởng. Cách này ít phổ biến hơn so với hai nghĩa trên.
  • Example: "She’s really in control of her own destiny now." (Cô ấy thực sự đang kiểm soát số phận của mình rồi.)

Tổng kết:

Thường thì “in control” được sử dụng để diễn tả khả năng kiểm soát, chủ động và có quyền quyết định. Cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa cụ thể của từ này.

Bạn có muốn mình đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hơn trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng “in control” trong ngữ cảnh kinh doanh, giao tiếp, hay thư giãn?

Luyện tập với từ vựng in control

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. During the crisis, the manager stayed calm and remained ______ of the situation.
  2. She struggled to keep her emotions ______ when receiving negative feedback.
  3. The pilot must be ______ all flight systems to ensure safety. (gây nhiễu)
  4. His reckless behavior showed he wasn’t fully ______ his actions. (gây nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To succeed in leadership, you need to be:
    a) on top of everything
    b) in control
    c) under pressure
    d) out of order

  2. The phrase "She’s ______ her workload" implies effective management:
    a) ignoring
    b) in control of
    c) overwhelmed by
    d) responsible

  3. Which options describe a person handling stress well? (nhiều đáp án)
    a) in control
    b) panicking
    c) composed
    d) disorganized

  4. The project failed because no one was ______ the budget. (gây nhiễu)
    a) monitoring
    b) in charge of
    c) in control
    d) criticizing

  5. If you’re ______ your schedule, you’ll miss deadlines. (gây nhiễu)
    a) neglecting
    b) controlling
    c) in control of
    d) planning

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He manages the team efficiently.
  2. Original: Despite the chaos, she stayed calm and directed everyone.
  3. Original: The software regulates the temperature automatically. (không dùng "in control")

Đáp án:

Bài 1:

  1. in control
  2. in control
  3. monitoring (nhiễu)
  4. responsible for (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b
  2. b
  3. a, c
  4. a, b (nhiễu: "in charge of" cũng đúng)
  5. a

Bài 3:

  1. → He is in control of the team’s efficiency.
  2. → Despite the chaos, she remained in control and guided everyone.
  3. → The software manages the temperature automatically. (thay thế bằng "manages")

Bình luận ()