ideal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ideal nghĩa là quan niệm, tư tưởng; lý tưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ ideal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ideal

idealadjective

quan niệm, tư tưởng, lý tưởng

/ʌɪˈdɪəl//ʌɪˈdiː(ə)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ ideal

Từ "ideal" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /ˈaɪ.di.əl/
  • Phát âm gần đúng: /aɪ diəl/

Giải thích chi tiết:

  • /aɪ/: Âm này giống như âm "i" trong tiếng Việt, nhưng được phát ra nhanh và ngắn.
  • /d/: Âm "d" tiêu chuẩn.
  • /iː/: Âm "ee" như trong "see" (dài hơn "i").
  • /əl/: Âm này gần giống như âm "l" cuối câu (ví dụ: "school").

Mẹo: Bạn có thể tập theo các bước sau:

  1. Phát âm "i" (như trong "light").
  2. Thêm âm "d".
  3. Thêm âm "ee" (dài).
  4. Thêm âm "l" cuối.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ideal trong tiếng Anh

Từ "ideal" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo các trường hợp:

1. Là danh từ (noun):

  • Ý nghĩa: "Hoàn hảo," "tối thượng," "ý tưởng lý tưởng."
  • Cách sử diễn đạt:
    • The ideal solution: Giải pháp hoàn hảo.
    • An ideal candidate: Một ứng viên lý tưởng.
    • Ideal conditions: Điều kiện lý tưởng.
    • My ideal job: Công việc lý tưởng của tôi.
    • What is your ideal vacation? Điểm đến du lịch lý tưởng của bạn là gì?

2. Là tính từ (adjective):

  • Ý nghĩa: "Hoàn hảo," "tối thượng," "thực sự tốt," "phù hợp."
  • Cách sử diễn đạt:
    • an ideal person: Một người lý tưởng.
    • an ideal time: Một thời điểm thích hợp.
    • ideal for: Phù hợp cho, lý tưởng cho (ví dụ: "This book is ideal for beginners.")
    • idealize (someone/something): Thiện hoàn hảo, lý tưởng hóa (ví dụ: "Don't idealize your ex.")
    • He is an ideal student: Anh ấy là một học sinh lý tưởng.

3. Sử dụng trong cụm từ ngữ:

  • "Down to earth" (thẳng thắn, thực tế): Ngược lại với "ideal," chỉ sự thực tế thay vì ảo tưởng.
  • "Living in a dream" (sống trong mơ): Tương tự như "ideal," nhưng thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc không thực tế.
  • "The best of both worlds": Kết hợp giữa những điều tốt đẹp nhất, thường là lý tưởng nhưng đôi khi cần cân bằng.

Lưu ý quan trọng:

  • "Ideal" thường mang ý nghĩa cao siêu: Nó không dùng để mô tả mọi thứ tốt đẹp. Nó thường dùng để diễn tả những điều vượt trội, đúng theo tiêu chuẩn nhất.
  • Đừng quá chú trọng vào việc đạt được “cái lý tưởng” hoàn hảo: Trong thực tế, thường không có thứ gì hoàn hảo cả. Quan trọng là tìm ra những giải pháp tốt nhất có thể, chấp nhận những sự thiếu sót.

Ví dụ tổng hợp:

  • "She's an ideal wife – beautiful, intelligent, and kind." (Cô ấy là một người vợ lý tưởng – xinh đẹp, thông minh và tốt bụng.) - Tính từ
  • "They sought the ideal environment for raising children." (Họ tìm kiếm môi trường lý tưởng để nuôi dạy con cái.) - Danh từ
  • "Don't idealize your past relationships." (Đừng lý tưởng hóa những mối quan hệ trong quá khứ của bạn.) - Động từ (để diễn tả hành động lý tưởng hóa)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "ideal," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn.

Thành ngữ của từ ideal

in an ideal/a perfect world
used to say that something is what you would like to happen or what should happen, but you know it cannot
  • In an ideal world we would be recycling and reusing everything.

Bình luận ()