euro là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

euro nghĩa là đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu. Học cách phát âm, sử dụng từ euro qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ euro

euronoun

đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu

/ˈjʊərəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ euro

Cách phát âm từ "euro" trong tiếng Anh là:

/juːroʊ/

  • juː - phát âm giống như âm "you" trong tiếng Việt.
  • roʊ - phát âm giống như âm "row" (dòng) nhưng ngắn lại.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ euro trong tiếng Anh

Từ "euro" có một vài cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Đơn vị tiền tệ (Most common usage):

  • "The price is in euros." (Giá là bằng euro.)
  • "I paid 20 euros for the book." (Tôi trả 20 euro cho cuốn sách.)
  • "Do you accept euros?" (Bạn chấp nhận euro không?)
  • "I'm converting dollars to euros." (Tôi đang chuyển đổi đô la sang euro.)

2. Một loại tiền tệ (Referring to the currency):

  • "The euro is the official currency of the European Union." (Euro là đồng tiền chính thức của Liên minh châu Âu.)
  • "I need to exchange my dollars for euros." (Tôi cần đổi đô la lấy euro.)
  • "The euro has appreciated against the dollar." (Euro đã tăng giá so với đô la.)

3. Đề cập đến khu vực sử dụng euro (Referring to the Eurozone):

  • "I'm travelling to the Eurozone next week." (Tôi đang đi du lịch đến khu vực sử dụng euro tuần tới.) - "Eurozone" là tên gọi của các nước sử dụng euro làm đồng tiền.
  • "The economic impact of the Eurozone crisis was significant." (Ảnh hưởng kinh tế của cuộc khủng hoảng Eurozone là đáng kể.)

4. (Ít dùng hơn) Động từ "to euro" - chuyển đổi sang euro:

  • "I need to euro this amount." (Tôi cần chuyển đổi số tiền này sang euro.) - Cách dùng này ít phổ biến hơn, thường được thay thế bằng "convert."

Lưu ý:

  • Khi nói về tiền tệ, thường dùng “euro” (số ít) và “euros” (số nhiều).
  • Khi nói đến khu vực sử dụng euro, thường dùng “Eurozone.”

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "euro" trong đó không? Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.

Các từ đồng nghĩa với euro

Luyện tập với từ vựng euro

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many countries in the European Union use the ______ as their official currency.
  2. Switzerland prefers to maintain its own currency, the Swiss ______, instead of adopting the euro.
  3. The price of this souvenir is 15 ______, including tax.
  4. During the economic crisis, the value of the dollar fluctuated more than the ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which currencies are used in the Eurozone?
    a) Euro
    b) Dollar
    c) Yen
    d) Pound

  2. The ______ is stronger than the Hungarian forint.
    a) euro
    b) rupee
    c) franc
    d) peso

  3. To buy this online, you must pay in:
    a) Bitcoin
    b) Euros or dollars
    c) Pounds only
    d) Yen

  4. Which currency is not tied to the euro?
    a) Danish krone
    b) Bulgarian lev
    c) Polish złoty
    d) All are pegged to the euro

  5. The cashier said, "Sorry, we only accept ______ here."
    a) credit cards
    b) euros
    c) cash over €100
    d) gold


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The cost is 20 dollars." (Yêu cầu: đổi sang euro)
  2. Original: "Germany’s currency is strong." (Yêu cầu: thay "currency" bằng từ cụ thể)
  3. Original: "She exchanged yen for pounds." (Yêu cầu: thay "pounds" bằng một loại tiền khác, không dùng euro)

Đáp án:

Bài 1:

  1. euro
  2. franc
  3. euros
  4. euro

Bài 2:

  1. a (Euro)
  2. a (euro)
  3. b (Euros or dollars)
  4. c (Polish złoty) – Note: Only Danish krone and Bulgarian lev are pegged to the euro.
  5. b (euros)

Bài 3:

  1. Rewritten: "The cost is 20 euros."
  2. Rewritten: "Germany’s euro is strong."
  3. Rewritten: "She exchanged yen for dollars." (Không dùng euro)

Bình luận ()