eastern là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

eastern nghĩa là đông. Học cách phát âm, sử dụng từ eastern qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ eastern

easternadjective

đông

/ˈiːst(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ eastern

Từ "eastern" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy theo vùng miền. Dưới đây là cả hai cách:

1. Cách phát âm phổ biến nhất (Mỹ):

  • ˈiːs.tərn
    • ˈiːs: Phát âm như "ees" trong từ "bees" (con ong).
    • tərn: Phát âm như "turn" (quay).

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh:

  • ɪˈstɜːn
    • ɪˈ: Phát âm như "i" trong "sit".
    • stɜːn: Phát âm như "stern" (khắc nghiệt) nhưng ngắn hơn.

Lưu ý:

  • Ký tự "r" trong "eastern" thường được phát âm nhẹ nhàng, không rõ ràng như trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên YouTube hoặc các trang web dạy tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ eastern trong tiếng Anh

Từ "eastern" trong tiếng Anh có khá nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến hướng, địa điểm và phong cách. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Liên quan đến hướng (Direction):

  • Eastern: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ hướng Đông.
    • Example: "The sun rises in the eastern sky." (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
    • Example: "We drove east to visit a friend." (Chúng tôi lái xe hướng Đông để thăm bạn bè.)

2. Liên quan đến địa điểm (Location):

  • Eastern: Chỉ khu vực hoặc vùng miền ở phía Đông, đặc biệt là ở các quốc gia lớn như Hoa Kỳ, Anh, và một số nước châu Âu khác.
    • Example: "New York is an eastern city." (New York là một thành phố ở phía Đông.)
    • Example: "The Eastern states of the US are known for their autumn foliage." (Các bang phía Đông Hoa Kỳ nổi tiếng với phong cảnh lá đỏ vào mùa thu.)
  • Eastern Europe: Chỉ khu vực Đông Âu (bao gồm các nước như Ba Lan, Hungary, Romania, Bulgaria, Séc,...)
    • Example: "Tourism in Eastern Europe is increasing." (Du lịch ở Đông Âu đang tăng lên.)

3. Liên quan đến phong cách (Style/Culture):

  • Eastern: Chỉ phong cách, văn hóa, nghệ thuật hoặc tôn giáo có nguồn gốc từ châu Á (đặc biệt là Đông Á - Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam...).
    • Example: "She wore a beautiful eastern silk dress." (Cô mặc một chiếc váy lụa phương Đông thật đẹp.)
    • Example: "The restaurant serves eastern cuisine." (Nhà hàng phục vụ ẩm thực phương Đông.)
    • Example: “He’s interested in eastern philosophy.” (Anh ấy quan tâm đến triết học phương Đông.)

4. Easterner (Noun):

  • Một từ đặt kèm sau “eastern” để chỉ một người đến từ khu vực phía Đông. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
    • Example: "The easterners fought for their rights." (Những người phương Đông đã đấu tranh cho quyền lợi của họ.) - (Đôi khi có thể mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự khác biệt hoặc từ chối của người phương Đông)

Lưu ý:

  • “Eastern” thường được viết hoa khi dùng như một danh từ chỉ một khu vực địa lý (Eastern Europe, Eastern States). Khi dùng như một tính từ, thường không được viết hoa.
  • Khi nói về hướng, “east” (chữ thường) sẽ được sử dụng.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể nghiên cứu thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: Bạn muốn biết cách sử dụng "eastern" trong một câu cụ thể, hay muốn tôi giải thích về sự khác biệt giữa "eastern" và "east"?

Các từ đồng nghĩa với eastern

Luyện tập với từ vựng eastern

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ coast of the country is known for its rocky cliffs and cold winters.
  2. Many ancient traditions are still practiced in __________ cultures, such as China and Japan.
  3. The conference will focus on economic growth in __________ and southern regions of Africa.
  4. She prefers the __________ lifestyle because of its emphasis on community and harmony.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which term describes the part of the world that includes countries like Vietnam and Korea?
    a) oriental
    b) eastern
    c) western
    d) equatorial

  2. The __________ sky turned pink as the sun rose over the mountains.
    a) eastern
    b) northern
    c) polar
    d) southern

  3. Select all correct adjectives for this sentence: "This philosophy originated in _________ Asia."
    a) eastern
    b) oriental
    c) coastal
    d) western

  4. The __________ winds brought heavy rain to the region last night.
    a) eastern
    b) southeastern
    c) boreal
    d) oceanic

  5. Which word is not a synonym for "located toward the sunrise"?
    a) eastern
    b) oriental
    c) western
    d) none of the above


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The temple is located in the part of the continent that faces the sunrise.
    Rewrite:

  2. Original: Many European museums exhibit art from Asia.
    Rewrite:

  3. Original: The cuisine of Thailand is influenced by its neighboring countries.
    Rewrite:


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. eastern (The eastern coast of the country is known for its rocky cliffs and cold winters.)
  2. eastern (Many ancient traditions are still practiced in eastern cultures, such as China and Japan.)
  3. western (The conference will focus on economic growth in western and southern regions of Africa.)
  4. eastern (She prefers the eastern lifestyle because of its emphasis on community and harmony.)

Bài tập 2:

  1. a) oriental, b) eastern (Both are acceptable, though "eastern" is more neutral.)
  2. a) eastern (The eastern sky turned pink as the sun rose over the mountains.)
  3. a) eastern, b) oriental ("Eastern" is standard; "oriental" is outdated in some contexts.)
  4. b) southeastern (The southeastern winds brought heavy rain to the region last night.)
  5. c) western (It is the opposite of "eastern.")

Bài tập 3:

  1. Rewritten: The temple is located in the eastern part of the continent.
  2. Rewritten: Many European museums exhibit eastern art. (Dùng "eastern" thay cho "from Asia")
  3. Rewritten: Thai cuisine is influenced by neighboring countries. (Không dùng "eastern")

Bình luận ()