due là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

due nghĩa là đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng. Học cách phát âm, sử dụng từ due qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ due

dueadjective

đến kỳ hạn (trả nợ), xứng đáng, thích đáng

/djuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ due

Từ "due" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /duː/ (âm dài, nghe như "do")

  • Ngữ cảnh: Thường được dùng để chỉ thời hạn, ngày đến hạn, hoặc nghĩa vụ phải trả.
  • Ví dụ:
    • The payment is due on Friday. (Thanh toán đến hạn vào thứ Sáu.)
    • The deadline is due next week. (Thời hạn đến vào tuần tới.)

2. /djuː/ (âm "ju")

  • Ngữ cảnh: Thường được dùng trong các cụm từ như "duty" (nhiệm vụ) hoặc ít phổ biến hơn trong các từ đơn.
  • Ví dụ:
    • He has a duty to his country. (Anh ta có nhiệm vụ đối với đất nước của mình.)
    • (Ít dùng) The task was due to finish yesterday. (Công việc đến hạn phải hoàn thành ngày hôm qua.)

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Nếu là thời hạn: Hãy nghĩ đến âm "do" (ví dụ: "do" - làm).
  • Nếu là một phần của cụm từ khác: Hãy nghe cách nó phát âm trong ngữ cảnh đó.

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm trực tuyến trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn luyện tập phát âm từ "due" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ due trong tiếng Anh

Từ "due" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Dùng như một tính từ (adjective): "vì" / "trễ" / "tiến đến"

  • Có hạn (due): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "due." Nó chỉ thời điểm một việc gì đó phải hoàn thành.
    • Example: The payment is due on Friday. (Thanh toán đến hạn vào thứ Sáu.)
    • Example: The report is due next week. (Báo cáo phải nộp vào tuần tới.)
    • Example: The exam is due in two weeks. (Bài kiểm tra sẽ diễn ra sau hai tuần.)
  • Liên quan đến (due to): Dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.
    • Example: The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị trễ do thời tiết xấu.)
    • Example: He failed the test due to lack of preparation. (Anh ấy không đạt được bài kiểm tra vì không chuẩn bị kỹ.)
  • Tiến đến (due): Dùng để chỉ thời điểm nào đó sắp xảy ra.
    • Example: The meeting is due tomorrow. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày mai.)
    • Example: It’s due to rain later. (Sẽ mưa sau này.)

2. Dùng như một trạng từ (adverb): "tới hạn" / "vào lúc"

  • Có hạn (due): Dùng để chỉ thời điểm một việc gì đó phải hoàn thành (thường đi kèm với "on" hoặc "at").
    • Example: The invoice is due on July 15th. (Hóa đơn đến hạn vào ngày 15 tháng 7.)
    • Example: Tell me when the package is due to arrive. (Cho tôi biết gói hàng sẽ đến khi nào.)

3. Dùng như một động từ (verb): "phải" / "bắt buộc" (ít phổ biến hơn)

  • Phải (due): Dùng để chỉ điều gì đó là bắt buộc hoặc cần thiết. (Nghĩa này ít được sử dụng hơn so với hai nghĩa trên.)
    • Example: I'm due a raise. (Tôi xứng đáng được tăng lương.)

Lời khuyên:

  • Nghĩa "có hạn" là phổ biến nhất. Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của "due" trong mỗi tình huống.
  • "Due to" là một cụm từ cố định chỉ nguyên nhân.

Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "due" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không?

Thành ngữ của từ due

give credit where credit is due
to give somebody the praise they deserve, even if you do not really want to
  • Give credit where credit is due—what the man does, he does well.
in due course
at the right time and not before
  • Your request will be dealt with in due course.
with respect | with all due respect
(formal)used when you are going to disagree, usually quite strongly, with somebody
  • With all due respect, the figures simply do not support you on this.
  • With all due respect, I think you've misunderstood what he said.

Luyện tập với từ vựng due

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The project delay was ______ to unexpected technical issues.
  2. Payment must be made ______ by the end of this month to avoid penalties.
  3. His success is largely ______ his consistent effort and discipline.
  4. She missed the train ______ a sudden change in the schedule.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The meeting was postponed ______ to the CEO’s absence.
    a) because
    b) due
    c) owing
    d) as

  2. All assignments must be submitted ______ Friday.
    a) due on
    b) by
    c) no later than
    d) for

  3. ______ the bad weather, the flight was canceled.
    a) Because of
    b) Due to
    c) Thanks to
    d) Since

  4. The report is ______ today. Are you ready to submit it?
    a) expected
    b) due
    c) required
    d) scheduled

  5. The failure was ______ poor planning, not lack of resources.
    a) caused by
    b) resulted from
    c) due to
    d) as a result of


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The event was canceled because of heavy rain.
  2. His low score was caused by not studying enough.
  3. The payment deadline is the 15th of every month.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. due
  2. (no word needed / dùng dấu "." nếu câu hoàn chỉnh)
  3. due to
  4. due to

Bài tập 2:

  1. b) due / c) owing
  2. b) by / c) no later than
  3. a) Because of / b) Due to
  4. b) due
  5. a) caused by / c) due to

Bài tập 3:

  1. The event was canceled due to heavy rain.
  2. His low score was due to not studying enough.
  3. Payment is due on the 15th of every month. hoặc The payment must be made by the 15th of every month. (không dùng "due")

Bình luận ()