
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
due nghĩa là đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng. Học cách phát âm, sử dụng từ due qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đến kỳ hạn (trả nợ), xứng đáng, thích đáng
Từ "due" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Mẹo để phát âm chính xác:
Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm trực tuyến trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn luyện tập phát âm từ "due" không?
Từ "due" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Lời khuyên:
Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "due" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không?
The meeting was postponed ______ to the CEO’s absence.
a) because
b) due
c) owing
d) as
All assignments must be submitted ______ Friday.
a) due on
b) by
c) no later than
d) for
______ the bad weather, the flight was canceled.
a) Because of
b) Due to
c) Thanks to
d) Since
The report is ______ today. Are you ready to submit it?
a) expected
b) due
c) required
d) scheduled
The failure was ______ poor planning, not lack of resources.
a) caused by
b) resulted from
c) due to
d) as a result of
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()