downstairs là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

downstairs nghĩa là ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác, tầng đưới. Học cách phát âm, sử dụng từ downstairs qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ downstairs

downstairsadverb

ở dưới nhà, ở tầng dưới, xống gác, tầng đưới

/ˌdaʊnˈstɛːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ downstairs

Phát âm từ "downstairs" trong tiếng Anh như sau:

  • dahvən-STAIRS

Chia nhỏ như sau:

  • dahvən: Phát âm giống như "dah" (như trong "dad") + "vən" (giống như "win" nhưng ngắn hơn và kết thúc bằng âm "n" nhẹ nhàng).
  • STAIRS: Phát âm giống như "stair" (như trong "stairs" - cầu thang) + "s" (âm "s" cuối).

Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio mẫu trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ downstairs trong tiếng Anh

Từ "downstairs" trong tiếng Anh được dùng để chỉ mặt dưới của một tầng, thường là tầng trệt của một tòa nhà. Nó có nghĩa là khu vực nằm ở dưới cùng của ngôi nhà, nơi có các phòng như phòng khách, phòng ăn, bếp, phòng tắm...

Dưới đây là cách sử dụng "downstairs" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Chỉ vị trí: "My office is downstairs." (Phòng làm việc của tôi ở dưới nhà.)
  • Mô tả về tầng: "She lives downstairs." (Cô ấy sống ở tầng dưới nhà.)
  • Hỏi về vị trí: "Where's the bathroom? It's downstairs." (Vệ sinh phòng nào? Nó ở tầng dưới nhà.)

Lưu ý:

  • "Downstairs" thường được sử dụng trong các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Anh. Ở Mỹ, người ta thường dùng “ground floor” hoặc “on the ground” để nói về tầng trệt.
  • "Downstairs" có thể được sử dụng với tính từ để nhấn mạnh, ví dụ: "downstairs room" (phòng dưới nhà).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về cách sử dụng "downstairs" trong một ngữ cảnh nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với downstairs

Luyện tập với từ vựng downstairs

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please check the conference room ______; the meeting will start soon.
  2. She left her laptop ______ near the reception desk.
  3. The manager asked us to gather ______ in the lobby for the announcement.
  4. The coffee machine _______ is out of order, so try the one upstairs.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The storage room is located:
    a) downstairs
    b) upstairs
    c) outside
    d) nearby

  2. Which words can replace "downstairs" in this sentence: "The guests are waiting in the lounge _____"?
    a) on the ground floor
    b) beneath
    c) downstairs
    d) indoors

  3. Where should you park temporarily?
    a) inside the garage
    b) downstairs
    c) underground
    d) in the basement

  4. The package was delivered to the wrong location. It should be:
    a) downward
    b) downstairs
    c) here
    d) lower

  5. To escape the fire, employees were instructed to move:
    a) downstairs
    b) away from the building
    c) upward
    d) outside

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The files are kept on the lower floor."
  2. Original: "She went to the basement to fetch the supplies."
  3. Original: "The cafeteria is located one level below us."

Đáp án:

Bài 1:

  1. downstairs (Conference rooms are typically labeled by floor)
  2. downstairs (Implies leaving something on a lower level)
  3. downstairs (Logical for group gatherings)
  4. downstairs (Specific location for equipment)

Bài 2:

  1. a) downstairs (Storage rooms are often in less accessible areas)
  2. a) on the ground floor, c) downstairs (Both indicate the same relative position)
  3. c) underground (Common for parking, differs from "downstairs")
  4. b) downstairs (Directional correction for delivery)
  5. a) downstairs, b) away from the building (Safety protocols)

Bài 3:

  1. Rewritten: "The files are kept downstairs."
  2. Rewritten: "She went downstairs to fetch the supplies." (Basement = downstairs in context)
  3. Rewritten: "The cafeteria is upstairs." (Reverse direction as bait, avoiding "downstairs")

Bình luận ()