door là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

door nghĩa là cửa, cửa ra vào. Học cách phát âm, sử dụng từ door qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ door

doornoun

cửa, cửa ra vào

/dɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ door

Từ "door" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /dɔːr/ (âm kéo dài)
    • dɔ: Phát âm giống như "d" trong "dog" + "ɔː" (âm "o" dài, giống như "boat")
    • r: Phát âm "r" nhẹ, không nhiều âm "r" đặc trưng.

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /dɔːr/ (âm kéo dài) - tương tự như phát âm chuẩn.
  • /dɔr/ (âm ngắn) - đôi khi được phát âm "dɔr" ngắn hơn, đặc biệt trong các tình huống nói nhanh hoặc không chính thức.

Lời khuyên:

  • Để nghe và luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "door" của các người bản xứ.
  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn, hãy cố gắng phát âm âm "o" dài (ɔː).

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một phần nào đó của cách phát âm này không? Ví dụ như cách phát âm âm "r" hay cách phát âm "o" dài?

Cách sử dụng và ví dụ với từ door trong tiếng Anh

Từ "door" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như một danh từ (Noun):

  • Chỉ cánh cửa vật lý: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • I opened the door. (Tôi mở cánh cửa.)
    • The door is made of wood. (Cánh cửa được làm bằng gỗ.)
    • He knocked on the door. (Anh ấy gõ vào cánh cửa.)
  • Cánh cửa như một lối vào/lối ra:
    • There's another door leading to the garden. (Có một cánh cửa dẫn đến vườn.)
  • Cánh cửa như một biểu tượng (thường mang ý nghĩa tượng trưng):
    • The door to success is open. (Cánh cửa thành công đang mở ra - dùng để nói về cơ hội.)
    • He was at the door of death. (Anh ta đang đứng trước ngưỡng cửa cái chết - nói về sức khỏe rất yếu.)

2. Như một tính từ (Adjective):

  • Liên quan đến cánh cửa:
    • a door handle (tay nắm cửa)
    • a door frame (khung cửa)
    • a door lock (khóa cửa)

3. Trong các thành ngữ/câu tục ngữ:

  • "to knock on someone's door" - Gặp gỡ, liên lạc với ai đó (thường mang ý nghĩa không mời mà đến). He knocked on my door yesterday.
  • "to be at death's door" - Bệnh tình rất nặng, gần chết. He was at door.
  • "to open a door" - Mở ra một cơ hội. This grant will open a door to further research.

Ví dụ tổng hợp:

  • “Please close the door behind you.” (Làm ơn đóng cửa sau lưng.)
  • “He searched for the door and finally found it.” (Anh ấy tìm kiếm cánh cửa và cuối cùng cũng tìm thấy nó.)
  • “The door is stuck.” (Cánh cửa bị kẹt.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "door", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng nó trong câu. Ví dụ: "Tôi muốn nói về việc mở một cánh cửa." hoặc "Tôi muốn mô tả một căn phòng có một cánh cửa lớn."

Luyện tập với từ vựng door

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She knocked on the ______ twice, but no one answered.
  2. The cat slept near the ______, waiting for someone to open it.
  3. He accidentally left his keys on the ______ (wrong word, correct: "table").
  4. The manager stood at the ______ of the meeting room to greet attendees.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Please close the ______. It’s getting cold.
    a) door
    b) wall
    c) window
    d) shelf
  2. Which of these can be locked? (Choose all correct answers)
    a) door
    b) chair
    c) gate
    d) carpet
  3. The exit is marked by a glowing red sign above the ______.
    a) floor
    b) door
    c) ceiling
    d) handle
  4. She hung the painting beside the ______ to brighten the space.
    a) door
    b) curtain
    c) mirror
    d) lamp
  5. The bookshelf blocks part of the ______, making it hard to open.
    a) entrance
    b) door
    c) corner
    d) frame

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The entrance was blocked by a large box.
    → A large box blocked the ______.
  2. He leaned against the wooden panel while waiting.
    → He leaned against the ______ while waiting.
  3. The hallway had a sign pointing to the exit (không dùng "door").
    → The hallway’s ______ was clearly marked with a sign.

Đáp án:

Bài 1:

  1. door
  2. door
  3. table
  4. entrance

Bài 2:

  1. a) door
  2. a) door, c) gate
  3. b) door
  4. b) curtain (correct, "door" is also possible but "curtain" fits better here)
  5. b) door

Bài 3:

  1. A large box blocked the door.
  2. He leaned against the door while waiting.
  3. The hallway’s exit was clearly marked with a sign.

Bình luận ()