doctor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

doctor nghĩa là bác sĩ y khoa, tiến sĩ. Học cách phát âm, sử dụng từ doctor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ doctor

doctornoun

bác sĩ y khoa, tiến sĩ

/ˈdɒktə/
Định nghĩa & cách phát âm từ doctor

Phát âm từ "doctor" trong tiếng Anh như sau:

  • D - phát âm giống chữ "d" trong tiếng Việt.
  • o - phát âm giống chữ "o" trong tiếng Việt.
  • c - phát âm giống chữ "k" trong tiếng Việt.
  • t - phát âm giống chữ "t" trong tiếng Việt.
  • o - phát âm giống chữ "o" trong tiếng Việt.
  • r - phát âm giống chữ "r" ngậm miệng (r đặc).

Tổng hợp: /ˈdɒktər/ (Dô-kht-er)

Mẹo nhỏ: Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Google Translate: gõ "doctor" và chọn mục "Pronunciation".
  • YouGtube: Tìm kiếm video "how to pronounce doctor" trên YouTube.
  • Forvo: https://forvo.com/word/doctor/ - Trang web này cung cấp cách phát âm của từ vựng bởi người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ doctor trong tiếng Anh

Từ "doctor" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Chuyên viên y tế (General Term):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "doctor", chỉ một người có trình độ chuyên môn về y học, được đào tạo để chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh tật.
  • Ví dụ:
    • "I need to see a doctor." (Tôi cần đi khám bác sĩ.)
    • "She's a heart doctor." (Cô ấy là bác sĩ tim mạch.)
    • "He works as a doctor in a hospital." (Anh ấy làm việc như một bác sĩ trong bệnh viện.)

2. Các loại bác sĩ cụ thể (Specific Types of Doctors):

"Doctor" cũng có thể được dùng để chỉ các chuyên ngành y học khác nhau. Đây là một số ví dụ phổ biến:

  • General Practitioner (GP) / Family Doctor: Bác sĩ đa khoa, khám tổng quát cho mọi lứa tuổi. Ví dụ: "I saw my GP for a check-up."
  • Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật. Ví dụ: "He’s a renowned surgeon."
  • Cardiologist: Bác sĩ tim mạch. Ví dụ: "I'm going to see a cardiologist about my chest pain."
  • Pediatrician: Bác sĩ nhi khoa. Ví dụ: "The pediatrician examined my baby."
  • Dentist: Bác sĩ nha khoa. (Normally called “dentist” but can be referred to as “doctor”.) Ví dụ: “I need to see a doctor for my toothache.” (Although "dentist" is more common)
  • Psychiatrist: Bác sĩ tâm thần. Ví dụ: "She’s a psychiatrist who specializes in anxiety disorders."
  • Neurologist: Bác sĩ thần kinh. Ví dụ: "He’s a neurologist specializing in epilepsy."

3. Thầy thuốc (Informal):

  • Trong một số trường hợp, "doctor" có thể được sử dụng một cách thân mật (informal) để chỉ một người có kinh nghiệm hoặc giỏi trong việc đưa ra lời khuyên.
  • Ví dụ: "My grandpa always goes to the doctor for advice about gardening." (Ông tôi luôn hỏi bác sĩ về lời khuyên về làm vườn.) – Ở đây, “doctor” không ám chỉ bác sĩ y tế, mà là người có kinh nghiệm.

4. "Doctor" trong các cụm từ khác:

  • Doctor-patient relationship: Mối quan hệ bác sĩ - bệnh nhân.
  • Doctor's prescription: Bản kê đơn thuốc của bác sĩ.
  • Doctor's office: Phòng khám bác sĩ.
  • To be a doctor: Là một bác sĩ.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, "nurse" (y tá) thường được sử dụng để chỉ người chăm sóc bệnh nhân, trong khi "doctor" chỉ người có trình độ chuyên môn cao hơn.
  • Khi thảo luận về các loại bác sĩ cụ thể, bạn nên sử dụng tên chuyên ngành chính xác hơn để tránh nhầm lẫn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "doctor" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin hoặc ví dụ cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ doctor

just what the doctor ordered
(humorous)exactly what somebody wants or needs

    Luyện tập với từ vựng doctor

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After years of medical school, she finally became a qualified _____.
    2. The patient was referred to a _____ for a second opinion about his heart condition.
    3. The hospital urgently needed more _____ to handle the influx of emergency cases. (gợi ý: từ chỉ nhân viên y tế khác)
    4. His fever was high, so his parents called the _____ immediately. (gợi ý: từ chỉ chuyên gia khác)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Who typically diagnoses illnesses and prescribes medication?
      a) nurse
      b) doctor
      c) engineer
      d) pharmacist

    2. Which professions require a medical degree? (Chọn 2 đáp án)
      a) surgeon
      b) teacher
      c) doctor
      d) lawyer

    3. "The _____ advised me to rest for a week," she said.
      a) chef
      b) manager
      c) doctor
      d) pilot

    4. Who is responsible for daily patient care in a hospital?
      a) nurse
      b) doctor
      c) accountant
      d) janitor

    5. He visited a _____ because of persistent back pain.
      a) dentist
      b) physician
      c) architect
      d) librarian


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. "You should see a medical professional about your symptoms," she said.
      → "You should see a _____ about your symptoms," she said.

    2. The person who treated my broken arm was very skilled.
      → The _____ who treated my broken arm was very skilled.

    3. My uncle is a specialist in pediatric medicine.
      → My uncle is a _____ (không dùng "doctor").


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. doctor
    2. doctor
    3. nurses (hoặc "paramedics")
    4. pediatrician (hoặc "physician")

    Bài 2:

    1. b) doctor
    2. a) surgeon, c) doctor
    3. c) doctor
    4. a) nurse
    5. b) physician

    Bài 3:

    1. "You should see a doctor about your symptoms," she said.
    2. The doctor who treated my broken arm was very skilled.
    3. My uncle is a pediatrician (hoặc "child specialist").

    Bình luận ()