
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dirty nghĩa là bẩn thỉu, dơ bẩn. Học cách phát âm, sử dụng từ dirty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bẩn thỉu, dơ bẩn
Từ "dirty" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách bạn muốn nhấn nhá:
Lưu ý:
Để luyện phát âm chính xác hơn, bạn có thể:
Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm "dirty" trên YouTube để hình dung rõ hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "dirty" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Lưu ý quan trọng:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:
The politician was accused of using ______ tactics during the campaign.
A) dirty
B) unethical
C) fierce
D) bold
The kitchen floor was ______ after the cooking competition.
A) messy
B) filthy
C) dirty
D) polished
He hated doing ______ work like cleaning the garage.
A) boring
B) tedious
C) dirty
D) shiny
The joke was considered ______ because of its offensive content.
A) dirty
B) rude
C) awkward
D) funny
The team avoided ______ areas to prevent contamination.
A) clean
B) sterile
C) dirty
D) isolated
Original: The children left muddy footprints all over the carpet.
Rewrite: The carpet was ______ after the children walked inside.
Original: The pollution made the river unsafe for swimming.
Rewrite: The river became too ______ to swim in due to pollution.
Original: Her dishonest behavior ruined her reputation.
Rewrite: Her reputation was damaged by her ______ actions. (Không dùng "dirty")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()