dirty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dirty nghĩa là bẩn thỉu, dơ bẩn. Học cách phát âm, sử dụng từ dirty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dirty

dirtyadjective

bẩn thỉu, dơ bẩn

/ˈdəːti/
Định nghĩa & cách phát âm từ dirty

Từ "dirty" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách bạn muốn nhấn nhá:

1. Phát âm chuẩn (American English):

  • /dɪrti/
    • d phát âm giống như "d" trong "dog"
    • i phát âm như "ee" trong "see"
    • r phát âm rõ ràng, hơi kéo dài một chút
    • t phát âm như "t" trong "top"
    • i phát âm như "ee" trong "see"

2. Phát âm phổ biến (British English):

  • /dɜːrti/
    • d phát âm giống như "d" trong "dog"
    • ɜː (hay còn gọi là "er" dài) phát âm như "er" trong "her" (nó dài hơn và có âm vực cao hơn)
    • t phát âm như "t" trong "top"
    • i phát âm như "ee" trong "see"

Lưu ý:

  • Phát âm "r" trong "dirty" thường bị bỏ qua trong nhiều giọng nói tiếng Anh, đặc biệt là ở Mỹ.
  • Âm "er" dài trong phiên bản Anh là một yếu tố quan trọng để phân biệt nó với phiên bản Mỹ.

Để luyện phát âm chính xác hơn, bạn có thể:

  • Nghe các người bản xứ phát âm từ này trên YouTube hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Tự luyện tập theo các cách phát âm trên và ghi âm lại để so sánh với bản gốc.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm "dirty" trên YouTube để hình dung rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dirty trong tiếng Anh

Từ "dirty" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Bẩn thỉu, dơ bẩn (Physical dirt):

  • Ví dụ: "My shoes are dirty." (Giày tôi bẩn.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để miêu tả những thứ có bụi bẩn, vết bẩn, hoặc mùi hôi.
  • Các cụm từ thường dùng: dirty floor (sàn nhà bẩn), dirty hands (bàn tay bẩn), dirty room (phòng ốc dơ bẩn).

2. Đánh lừa, gian dối (Dishonest):

  • Ví dụ: "He's a dirty politician." (Ông ấy là chính trị gia gian dối.)
  • Cách sử dụng: Dùng để chỉ những người hoặc hành vi có tính chất lừa đảo, không trung thực. Tuy nhiên, cách dùng này mang sắc thái tiêu cực và thường được dùng để chỉ những hành vi xấu xa.
  • Các cụm từ thường dùng: dirty trick (chiêu trò đánh lừa), dirty money (tiền giả), dirty lies (lời dối trá).

3. Bốc đồng, loạn luân (Impulsive):

  • Ví dụ: "Don't be so dirty!” (Đừng quá bốc đồng!)
  • Cách sử dụng: Chỉ những người có hành vi bốc đồng, không suy nghĩ kỹ trước khi hành động, thường là do cảm xúc. Cách dùng này hơi ít phổ biến và mang tính chê trách.
  • Liên quan đến giới tính: Trong một số ngữ cảnh, "dirty" có thể mang ý nghĩa mang tính gợi dục, thường được dùng một cách khiếm nhã hoặc xúc phạm. Tuyệt đối tránh dùng trong ngữ cảnh này.

4. (Tính từ) Thô tục, tục tĩu (Crude):

  • Ví dụ: "That joke is dirty." (Câu chuyện cười đó thô tục.)
  • Cách sử dụng: Miêu tả những lời nói, hành động hoặc hình ảnh không phù hợp, tục tĩu, hoặc thiếu tế nhị.

Lưu ý quan trọng:

  • Từ "dirty" có thể mang ý nghĩa tiêu cực cao. Hãy cẩn thận khi sử dụng, đặc biệt trong các ngữ cảnh lịch sự.
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "dirty" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, ví dụ: "He's dirtying his hands." (Ông ta đang dính tay vào chuyện đó - ám chỉ ông ta đang can thiệp vào một vấn đề).

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "dirty" trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ này không?

Thành ngữ của từ dirty

air/wash your dirty laundry/linen in public
(disapproving)to discuss your personal affairs in public, especially something embarrassing
    (do somebody’s) dirty work
    (to do) the unpleasant or dishonest jobs that somebody else does not want to do
    • Next time you can get somebody else to do your dirty work for you!
    • He always gets someone else to do the dirty work for him.
    • The drugs gang used children to do their dirty work for them.
    do the dirty on somebody
    (British English, informal)to cheat somebody who trusts you; to treat somebody badly or unfairly
    • I'd never do the dirty on my friends.
    down and dirty
    behaving in an unfair or aggressive way, especially because you want to win
    • The candidate again got down and dirty with his rival.
    • The online campaign was getting down and dirty.
    rude and making you feel shocked
    • The singer got down and dirty at the club last night and made headlines again.
    • The singers are a down-and-dirty duo from Ohio.
    get your hands dirty
    to do physical work
    • He's not frightened of getting his hands dirty.
    give/shoot somebody a dirty look
    (informal)to look at somebody in a way that shows you are annoyed with them

      Luyện tập với từ vựng dirty

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. After playing in the mud, Tim’s shoes were completely ______.
      2. The factory was fined for dumping ______ chemicals into the river.
      3. She refused to wear the shirt because it had a ______ stain on the collar.
      4. The air in the city was polluted, but "dirty" isn’t the most precise word—it was ______ (hint: means filled with harmful substances).

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The politician was accused of using ______ tactics during the campaign.
        A) dirty
        B) unethical
        C) fierce
        D) bold

      2. The kitchen floor was ______ after the cooking competition.
        A) messy
        B) filthy
        C) dirty
        D) polished

      3. He hated doing ______ work like cleaning the garage.
        A) boring
        B) tedious
        C) dirty
        D) shiny

      4. The joke was considered ______ because of its offensive content.
        A) dirty
        B) rude
        C) awkward
        D) funny

      5. The team avoided ______ areas to prevent contamination.
        A) clean
        B) sterile
        C) dirty
        D) isolated


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The children left muddy footprints all over the carpet.
        Rewrite: The carpet was ______ after the children walked inside.

      2. Original: The pollution made the river unsafe for swimming.
        Rewrite: The river became too ______ to swim in due to pollution.

      3. Original: Her dishonest behavior ruined her reputation.
        Rewrite: Her reputation was damaged by her ______ actions. (Không dùng "dirty")


      Đáp án:

      Bài tập 1:

      1. dirty
      2. dirty
      3. dirty
      4. toxic

      Bài tập 2:

      1. A, B
      2. A, B, C
      3. C
      4. A, B
      5. C

      Bài tập 3:

      1. The carpet was dirty after the children walked inside.
      2. The river became too dirty to swim in due to pollution.
      3. Her reputation was damaged by her unethical actions.

      Bình luận ()