
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dig nghĩa là đào bới, xới. Học cách phát âm, sử dụng từ dig qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đào bới, xới
Từ "dig" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "dig" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của "dig" cùng với ví dụ minh họa:
Lưu ý: Nghĩa của "dig" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa của từ này.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "dig" trong đó không?
The construction workers need to ______ a foundation for the new building.
a) dig
b) build
c) bury
d) construct
Which words can mean "to search thoroughly"? (Chọn 2 đáp án)
a) investigate
b) dig
c) cover
d) ignore
The children made sandcastles while their dog tried to ______ nearby.
a) dig
b) swim
c) sleep
d) bark
To improve your research, you should ______ into credible sources.
a) dive
b) dig
c) skip
d) glance
The farmer needed to ______ a trench for irrigation.
a) plough
b) dig
c) plant
d) water
Original: The scientist researched the topic extensively.
Rewrite: The scientist ______ into the topic to uncover new findings.
Original: The gardener removed weeds from the flowerbed.
Rewrite: The gardener had to ______ up the weeds carefully.
Original: He explored the cave to look for fossils.
Rewrite: He ______ through the cave to find fossils. (Không dùng "dig")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()