
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
depend nghĩa là phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào. Học cách phát âm, sử dụng từ depend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phụ thuộc, tùy thuộc, dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
Từ "depend" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tham khảo thêm các kênh YouTube hướng dẫn phát âm tiếng Anh để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "depend" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng bản chất chính là phụ thuộc, dựa vào điều gì đó. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Dưới đây là bảng tóm tắt:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Rely on | Dựa vào | I rely on my phone for directions. |
Be dependent on | Phụ thuộc vào | The price of gas depends on global oil markets. |
Depend on | Phụ thuộc bởi (bị ảnh hưởng) | My exam grade depends on how well I studied. |
Neglect (ít dùng) | Bỏ qua | Don't depend on luck – work hard! |
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một cụm từ cụ thể bạn muốn biết cách sử dụng từ "depend" trong đó, hãy cho tôi biết nhé!
The final decision will ________ the results of the market research.
a) depend on
b) rely
c) base on
d) determined by
Children often ________ their parents for emotional support.
a) depend
b) trust
c) count
d) insist
The accuracy of weather forecasts ________ advanced technology.
a) depends on
b) influences
c) varies with
d) requires
You shouldn’t ________ too much on caffeine to stay awake during work hours.
a) depend
b) rely
c) focus
d) insist
His performance will ________ how much effort he puts into training.
a) reflect
b) depend on
c) vary with
d) altered by
Original: "The outcome of the experiment is influenced by external factors."
Rewrite: ________________________________________________________
Original: "She always asks for help when she faces difficulties."
Rewrite: ________________________________________________________
Original: "The company’s growth is determined by market demand."
Rewrite: ________________________________________________________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()