depend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

depend nghĩa là phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào. Học cách phát âm, sử dụng từ depend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ depend

dependverb

phụ thuộc, tùy thuộc, dựa vào, ỷ vào, trông mong vào

/dɪˈpɛnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ depend

Từ "depend" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /dɪˈpɛnd/
    • dɪ: Phát âm như âm "di" trong "did".
    • ˈpɛnd: Phát âm như "pền" (nhấn mạnh vào âm đầu).

Bạn có thể tham khảo thêm các kênh YouTube hướng dẫn phát âm tiếng Anh để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ depend trong tiếng Anh

Từ "depend" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng bản chất chính là phụ thuộc, dựa vào điều gì đó. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Dựa vào (to rely on): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

  • Ví dụ:
    • "I depend on my friends for support." (Tôi dựa vào bạn bè để có sự hỗ trợ.)
    • "She depends on public transportation to get to work." (Cô ấy dựa vào phương tiện giao thông công cộng để đi làm.)
    • "Don’t depend on him; he’s always late." (Đừng dựa vào anh ta; anh ta luôn đến muộn.)

2. Phụ thuộc vào (to be dependent on): Thường dùng để mô tả mối quan hệ phụ thuộc giữa hai yếu tố.

  • Ví dụ:
    • "Their success depends on their marketing strategy." (Sự thành công của họ phụ thuộc vào chiến lược marketing của họ.)
    • "The plants depend on sunlight for growth." (Các cây trồng phụ thuộc vào ánh sáng mặt trời để phát triển.)
    • "Children depend on their parents for care and protection." (Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ để chăm sóc và bảo vệ.)

3. Phụ thuộc bởi (to depend on): Dùng để diễn tả bị ảnh hưởng bởi một yếu tố nào đó. Thường có nghĩa là bị điều khiển hoặc bị ảnh hưởng.

  • Ví dụ:
    • "The outcome of the election depends on voter turnout." (Kết quả bầu cử phụ thuộc vào tỷ lệ cử tri đi bầu.)
    • "My mood depends on the weather." (Tâm trạng của tôi phụ thuộc vào thời tiết.)

4. (Verb - động từ) bỏ qua (to neglect): Ít dùng hơn, nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh đặc biệt.

  • Ví dụ: “Don't depend on your memory alone; write things down." (Đừng chỉ dựa vào trí nhớ của bạn; hãy ghi ra những điều.)

Dưới đây là bảng tóm tắt:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Rely on Dựa vào I rely on my phone for directions.
Be dependent on Phụ thuộc vào The price of gas depends on global oil markets.
Depend on Phụ thuộc bởi (bị ảnh hưởng) My exam grade depends on how well I studied.
Neglect (ít dùng) Bỏ qua Don't depend on luck – work hard!

Lưu ý:

  • "Depend" là một động từ.
  • Nó thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để làm rõ đối tượng mà nó phụ thuộc.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một cụm từ cụ thể bạn muốn biết cách sử dụng từ "depend" trong đó, hãy cho tôi biết nhé!

Các từ đồng nghĩa với depend

Thành ngữ của từ depend

depending on
according to
  • Starting salary varies from £26 000 to £30 500, depending on experience.
  • He either resigned or was sacked, depending on who you talk to.
that depends | it (all) depends
used to say that you are not certain about something because other things have to be considered
  • ‘Is he coming?’ ‘That depends. He may not have the time.’
  • I don't know if we can help—it all depends.
  • I might not go. It depends how tired I am.
  • ‘Your job sounds fun.’ ‘It depends what you mean by “fun”.’
  • I shouldn't be too late. But it depends if the traffic's bad.

Luyện tập với từ vựng depend

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống (4 câu)

  1. The success of this project will ________ on how well the team collaborates.
  2. Many students ________ their teachers for guidance during exams.
  3. Economic growth tends to ________ heavily on foreign investment in developing countries.
  4. Her mood seems to ________ whether she gets enough sleep or not.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (5 câu)

  1. The final decision will ________ the results of the market research.
    a) depend on
    b) rely
    c) base on
    d) determined by

  2. Children often ________ their parents for emotional support.
    a) depend
    b) trust
    c) count
    d) insist

  3. The accuracy of weather forecasts ________ advanced technology.
    a) depends on
    b) influences
    c) varies with
    d) requires

  4. You shouldn’t ________ too much on caffeine to stay awake during work hours.
    a) depend
    b) rely
    c) focus
    d) insist

  5. His performance will ________ how much effort he puts into training.
    a) reflect
    b) depend on
    c) vary with
    d) altered by


Bài tập 3: Viết lại câu (3 câu)

  1. Original: "The outcome of the experiment is influenced by external factors."
    Rewrite: ________________________________________________________

  2. Original: "She always asks for help when she faces difficulties."
    Rewrite: ________________________________________________________

  3. Original: "The company’s growth is determined by market demand."
    Rewrite: ________________________________________________________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. depend
  2. rely (nhiễu)
  3. depend
  4. hinge (nhiễu — đồng nghĩa nhưng không phải "depend")

Bài tập 2:

  1. a) depend on (và b) rely cũng đúng nhưng đáp án chính là "depend on")
  2. a) depend
  3. a) depends on
  4. b) rely (nhiễu — gần nghĩa nhưng đáp án chính là "depend")
  5. b) depend on

Bài tập 3:

  1. The outcome of the experiment depends on external factors.
  2. She always depends on others when she faces difficulties.
  3. The company’s growth hinges on market demand. (không dùng "depend", thay bằng "hinge on")

Bình luận ()