
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
death nghĩa là sự chết, cái chết. Học cách phát âm, sử dụng từ death qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự chết, cái chết
Từ "death" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce death in English".
Chúc bạn học tốt!
Từ "death" trong tiếng Anh có khá nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng chính, cùng với ví dụ và giải thích:
Lưu ý:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "death" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
The documentary explores the cultural rituals surrounding:
a) death
b) life
c) mourning
d) birth
Which term is synonymous with "end of life" in legal contexts?
a) demise
b) death
c) termination
d) ceasefire
The patient’s __________ was caused by organ failure, according to the autopsy report.
a) decay
b) death
c) survival
d) diagnosis
Choose the correct phrase(s) to complete the sentence:
"Many ancient civilizations believed __________ was a transition to another realm."
a) death
b) sickness
c) afterlife
d) sleep
The lawyer argued that the __________ of the contract invalidated all clauses.
a) expiration
b) death
c) renewal
d) breach
Original: "The loss of biodiversity is irreversible."
Rewrite: "__________ leads to irreversible consequences for ecosystems."
Original: "His passing was a turning point for the family."
Rewrite: "The family’s life changed drastically after his __________."
Original: "The soldier sacrificed his life in battle."
Rewrite: "The soldier met his __________ during combat."
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()