daylight là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

daylight nghĩa là Ánh sáng ban ngày. Học cách phát âm, sử dụng từ daylight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ daylight

daylightnoun

Ánh sáng ban ngày

/ˈdeɪlaɪt//ˈdeɪlaɪt/

Cách phát âm từ "daylight" trong tiếng Anh như sau:

  • day: /deɪ/ (giống như "day" trong "today" hoặc "lay")
  • light: /laɪt/ (giống như "light" trong "bright")

Vậy, toàn bộ từ "daylight" được phát âm là: /deɪlaɪt/

Bạn có thể tham khảo thêm qua các kênh hỗ trợ phát âm trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ daylight trong tiếng Anh

Từ "daylight" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Ánh sáng mặt trời:

Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "daylight". Nó chỉ ánh sáng tự nhiên mà chúng ta nhận được từ mặt trời.

  • Ví dụ:
    • "The sunlight streamed through the window, filling the room with daylight." (Ánh sáng mặt trời chiếu xuyên qua cửa sổ, làm tràn ngập căn phòng ánh sáng.)
    • "I prefer to walk at daylight hours." (Tôi thích đi bộ vào giờ sáng.)

2. (Tính từ) - Chiều sáng, buổi sáng:

"Daylight" có thể được dùng như một tính từ để chỉ thời gian trong ngày khi có ánh sáng mặt trời.

  • Ví dụ:
    • "Let's go for a daylight walk." (Đi dạo buổi sáng.)
    • "The daylight is fading." (Ánh sáng đã bắt đầu mờ đi.)

3. (Danh từ) - Giờ sáng, buổi sáng (trong ngữ nghĩa về thời gian):

Trong một số ngữ cảnh, "daylight" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ khi bình minh đến khi hoàng hôn.

  • Ví dụ:
    • "He works only during daylight." (Anh ấy chỉ làm việc trong giờ sáng.) (Ám chỉ làm việc trong khoảng thời gian có ánh sáng mặt trời)

4. (Tính từ) – Cực kỳ tốt, hoàn hảo (thường dùng trong lĩnh vực thể thao):

Trong bóng đá, "daylight" có thể được sử dụng để mô tả một chiến thắng áp đảo và không thể tranh cãi.

  • Ví dụ: "Team A won by daylight." (Đội A thắng một cách áp đảo.)

5. Daylight Saving Time (DST) - Thời gian điều chỉnh giờ:

Đây là một khái niệm hoàn toàn khác, đề cập đến việc chuyển đồng hồ nguyên giờ một giờ vào mùa hè để tận dụng ánh sáng mặt trời vào buổi tối.

  • Ví dụ: "We will observe daylight saving time starting next week." (Chúng ta sẽ thực hiện điều chỉnh giờ mùa hè bắt đầu vào tuần tới.)

Tổng kết:

  • Chủ yếu: Ánh sáng mặt trời.
  • Thường dùng: Tính từ chỉ buổi sáng.
  • Ít dùng hơn: Khái niệm về thời gian (dùng theo nghĩa "giờ sáng").
  • Chuyên ngành: Bóng đá (thắng một cách hoàn toàn áp đảo).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "daylight" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ daylight

(in) broad daylight
(in) the clear light of day, when it is easy to see
  • The robbery occurred in broad daylight, in a crowded street.
daylight robbery
(informal)the fact of somebody charging too much money for something
  • You wouldn't believe some of the prices they charge; it's daylight robbery.

Bình luận ()