cycling là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cycling nghĩa là sự đi xe. Học cách phát âm, sử dụng từ cycling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cycling

cyclingnoun

sự đi xe

/ˈsʌɪklɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ cycling

Từ "cycling" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Cycling (thể thao, đạp xe):

  • Phát âm: /ˈsaɪ.kəlɪŋ/
  • Giải thích:
    • saɪ: Giống như "sigh" (thở dài)
    • kəl: Giống như "call" (gọi)
    • ɪŋ: Giọng kéo dài, giống như "ing" ở cuối động từ.

2. Cycling (việc đạp xe nói chung):

  • Phát âm: /ˈsaɪ.klɪŋ/
  • Giải thích:
    • saɪ: Giống như "sigh" (thở dài)
    • kl: Giống như "cl" trong "clock" (đồng hồ)
    • ɪŋ: Giọng kéo dài, giống như "ing" ở cuối động từ.

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, người bản xứ thường sử dụng cách phát âm /ˈsaɪ.kəlɪŋ/ cho cả hai nghĩa.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cycling trong tiếng Anh

Từ "cycling" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Câu lạc bộ/Dòng người thiền định (most common)

  • Định nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "cycling", thường dùng để chỉ một nhóm người tập trung thiền định cùng nhau.
  • Ví dụ:
    • "He's a member of a cycling meditation group." (Anh ấy là thành viên của một nhóm thiền định đạp xe)
    • "The cycling group meets every Tuesday evening." (Câu lạc bộ thiền định đạp xe họp vào mỗi tối thứ Hai)

2. Đạp xe (transportation/sport)

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa về môn thể thao hoặc phương tiện di chuyển bằng xe đạp.
  • Cách sử dụng:
    • As a noun: "I enjoy cycling for exercise." (Tôi thích đạp xe để tập thể dục.)
    • As a verb: "She cycles to work every day." (Cô ấy đạp xe đi làm mỗi ngày.)
    • Cycling sport: "The Tour de France is a famous cycling event." (Tour de France là một sự kiện thể thao đạp xe nổi tiếng.)
    • Different types of cycling: "Mountain cycling, road cycling, BMX cycling" (Đạp xe leo núi, đạp xe đường trường, đạp xe BMX).

3. Các dạng khác của từ "cycle" (sự lặp lại, chu kỳ)

  • Định nghĩa: Từ "cycle" có gốc từ tiếng La Mã "cycle" nghĩa là vòng quay, chu kỳ. Trong tiếng Anh, nó thường được dùng để chỉ một quy trình hoặc chu kỳ lặp đi lặp lại.
  • Ví dụ:
    • "The cycle of seasons." (Chu kỳ của các mùa)
    • "The cycle of life." (Chu kỳ của cuộc sống)
    • "He's going through a difficult cycle of emotions." (Anh ấy đang trải qua một chu kỳ cảm xúc khó khăn.)

Tóm tắt:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Meditation group "a cycling meditation group"
Transportation "I cycle to work," "cycling for exercise"
Sport "The Tour de France," "mountain cycling"
Cycle (cycle) "the cycle of seasons," "a cycle of emotions"

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "cycling" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn đang muốn sử dụng từ này.

Các từ đồng nghĩa với cycling

Luyện tập với từ vựng cycling

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Regular ________ is an eco-friendly way to commute while improving cardiovascular health.
  2. She prefers ________ to work instead of driving because it helps reduce her carbon footprint.
  3. The city has invested in wider lanes to accommodate ________ and pedestrians safely. (Gợi ý: motorbikes / cycling)
  4. His doctor recommended outdoor activities like hiking or ________ to relieve stress.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which activities promote sustainable transportation? (Chọn 2)
    a) Cycling
    b) Flying
    c) Driving solo
    d) Walking
  2. To avoid traffic, many people now consider ________ as a daily routine.
    a) jogging
    b) cycling
    c) swimming
    d) parking
  3. The benefits of ________ include lower emissions and improved fitness. (Chọn 1)
    a) skateboarding
    b) cycling
    c) motorcycling
  4. "I joined a club to practice ________ and meet fellow enthusiasts," said Tom.
    a) yoga
    b) cycling
    c) skiing
  5. The new urban plan prioritizes infrastructure for ________ and electric scooters.
    a) cycling
    b) speeding
    c) trucking

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Riding a bike every morning helps her stay fit.
    → Rewrite using "cycling":
  2. Original: The government encourages people to use bikes instead of cars.
    → Rewrite using "cycling":
  3. Original: He enjoys going for long bike rides on weekends.
    → Rewrite without "cycling" (use a synonym):

Đáp án:

Bài 1:

  1. cycling
  2. cycling
  3. motorbikes (nhiễu)
  4. cycling

Bài 2:

  1. a) Cycling, d) Walking
  2. b) cycling
  3. b) cycling
  4. b) cycling
  5. a) cycling

Bài 3:

  1. Cycling every morning helps her stay fit.
  2. The government encourages cycling as an alternative to driving.
  3. He enjoys pedaling long distances on weekends. (từ thay thế: pedaling)

Bình luận ()